Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/BNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá

KHR/BNT tỷ giá

05 24, 2024
1 KHR = 0.00030684 BNT
▼ -4.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -9.55% (0.00033922 BNT — 0.00030684 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.61% (0.00031187 BNT — 0.00030684 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -49.15% (0.00060337 BNT — 0.00030684 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -77.36% (0.00135507 BNT — 0.00030684 BNT)

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00031413 BNT ▲ 2.38 %
26/05 0.00031859 BNT ▲ 1.42 %
27/05 0.00031949 BNT ▲ 0.28 %
28/05 0.00031494 BNT ▼ -1.42 %
29/05 0.00032817 BNT ▲ 4.2 %
30/05 0.00034019 BNT ▲ 3.66 %
31/05 0.00034774 BNT ▲ 2.22 %
01/06 0.00034287 BNT ▼ -1.4 %
02/06 0.0003339 BNT ▼ -2.62 %
03/06 0.00032626 BNT ▼ -2.29 %
04/06 0.00032617 BNT ▼ -0.03 %
05/06 0.0003196 BNT ▼ -2.02 %
06/06 0.00032354 BNT ▲ 1.23 %
07/06 0.00032849 BNT ▲ 1.53 %
08/06 0.00032465 BNT ▼ -1.17 %
09/06 0.00032542 BNT ▲ 0.24 %
10/06 0.00033103 BNT ▲ 1.72 %
11/06 0.0003388 BNT ▲ 2.35 %
12/06 0.00033942 BNT ▲ 0.18 %
13/06 0.00034181 BNT ▲ 0.7 %
14/06 0.00033554 BNT ▼ -1.83 %
15/06 0.00032541 BNT ▼ -3.02 %
16/06 0.00031333 BNT ▼ -3.71 %
17/06 0.00030668 BNT ▼ -2.12 %
18/06 0.00030808 BNT ▲ 0.46 %
19/06 0.00029989 BNT ▼ -2.66 %
20/06 0.00028101 BNT ▼ -6.3 %
21/06 0.00028282 BNT ▲ 0.64 %
22/06 0.00028612 BNT ▲ 1.17 %
23/06 0.00028157 BNT ▼ -1.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00030278 BNT ▼ -1.32 %
03/06 — 09/06 0.00034626 BNT ▲ 14.36 %
10/06 — 16/06 0.00034517 BNT ▼ -0.32 %
17/06 — 23/06 0.00033474 BNT ▼ -3.02 %
24/06 — 30/06 0.00033129 BNT ▼ -1.03 %
01/07 — 07/07 0.00040545 BNT ▲ 22.39 %
08/07 — 14/07 0.00039469 BNT ▼ -2.66 %
15/07 — 21/07 0.00041829 BNT ▲ 5.98 %
22/07 — 28/07 0.00040986 BNT ▼ -2.02 %
29/07 — 04/08 0.00043899 BNT ▲ 7.11 %
05/08 — 11/08 0.00039282 BNT ▼ -10.52 %
12/08 — 18/08 0.00037053 BNT ▼ -5.68 %

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00029966 BNT ▼ -2.34 %
07/2024 0.00031823 BNT ▲ 6.2 %
08/2024 0.00028443 BNT ▼ -10.62 %
09/2024 0.00028781 BNT ▲ 1.19 %
10/2024 0.00020156 BNT ▼ -29.97 %
11/2024 0.00014987 BNT ▼ -25.65 %
12/2024 0.00015303 BNT ▲ 2.11 %
01/2025 0.00016292 BNT ▲ 6.46 %
02/2025 0.00013864 BNT ▼ -14.9 %
03/2025 0.00014024 BNT ▲ 1.15 %
04/2025 0.00019383 BNT ▲ 38.21 %
05/2025 0.00014481 BNT ▼ -25.29 %

riel Campuchia/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0003111 BNT
Tối đa 0.00037067 BNT
Bình quân gia quyền 0.00034726 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024773 BNT
Tối đa 0.00037067 BNT
Bình quân gia quyền 0.0003125 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022721 BNT
Tối đa 0.00069476 BNT
Bình quân gia quyền 0.00043222 BNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu