Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DENT
Lịch sử thay đổi trong KHR/DENT tỷ giá
KHR/DENT tỷ giá
06 22, 2024
1 KHR = 0.24973334 DENT
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 24, 2024 — 06 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 40.64% (0.17757083 DENT — 0.24973334 DENT)
Thay đổi trong KHR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 25, 2024 — 06 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 99.48% (0.12519061 DENT — 0.24973334 DENT)
Thay đổi trong KHR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 24, 2023 — 06 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -18.54% (0.30656572 DENT — 0.24973334 DENT)
Thay đổi trong KHR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 22, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -88.3% (2.134995 DENT — 0.24973334 DENT)
riel Campuchia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/06 | 0.2471211 DENT | ▼ -1.05 % |
24/06 | 0.24277846 DENT | ▼ -1.76 % |
25/06 | 0.24503156 DENT | ▲ 0.93 % |
26/06 | 0.24297438 DENT | ▼ -0.84 % |
27/06 | 0.24149859 DENT | ▼ -0.61 % |
28/06 | 0.2427384 DENT | ▲ 0.51 % |
29/06 | 0.24618337 DENT | ▲ 1.42 % |
30/06 | 0.2462243 DENT | ▲ 0.02 % |
01/07 | 0.24481535 DENT | ▼ -0.57 % |
02/07 | 0.24789602 DENT | ▲ 1.26 % |
03/07 | 0.24460503 DENT | ▼ -1.33 % |
04/07 | 0.24174903 DENT | ▼ -1.17 % |
05/07 | 0.22179057 DENT | ▼ -8.26 % |
06/07 | 0.22185635 DENT | ▲ 0.03 % |
07/07 | 0.25318627 DENT | ▲ 14.12 % |
08/07 | 0.2757324 DENT | ▲ 8.9 % |
09/07 | 0.28347265 DENT | ▲ 2.81 % |
10/07 | 0.28498447 DENT | ▲ 0.53 % |
11/07 | 0.29719052 DENT | ▲ 4.28 % |
12/07 | 0.29553922 DENT | ▼ -0.56 % |
13/07 | 0.29842741 DENT | ▲ 0.98 % |
14/07 | 0.3075824 DENT | ▲ 3.07 % |
15/07 | 0.316993 DENT | ▲ 3.06 % |
16/07 | 0.31700404 DENT | ▲ 0 % |
17/07 | 0.32441618 DENT | ▲ 2.34 % |
18/07 | 0.35679756 DENT | ▲ 9.98 % |
19/07 | 0.36084587 DENT | ▲ 1.13 % |
20/07 | 0.34628528 DENT | ▼ -4.04 % |
21/07 | 0.34509881 DENT | ▼ -0.34 % |
22/07 | 0.3491745 DENT | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.2298885 DENT | ▼ -7.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.32925551 DENT | ▲ 43.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.29195064 DENT | ▼ -11.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.32434964 DENT | ▲ 11.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.3063368 DENT | ▼ -5.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.33960337 DENT | ▲ 10.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.30300702 DENT | ▼ -10.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.29020574 DENT | ▼ -4.22 % |
19/08 — 25/08 | 0.29305229 DENT | ▲ 0.98 % |
26/08 — 01/09 | 0.34365783 DENT | ▲ 17.27 % |
02/09 — 08/09 | 0.38449069 DENT | ▲ 11.88 % |
09/09 — 15/09 | 0.41778872 DENT | ▲ 8.66 % |
riel Campuchia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.24769165 DENT | ▼ -0.82 % |
08/2024 | 0.284166 DENT | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 0.28555228 DENT | ▲ 0.49 % |
10/2024 | 0.2294583 DENT | ▼ -19.64 % |
11/2024 | 0.19272678 DENT | ▼ -16.01 % |
12/2024 | 0.10430459 DENT | ▼ -45.88 % |
01/2025 | 0.13463459 DENT | ▲ 29.08 % |
02/2025 | 0.08405937 DENT | ▼ -37.56 % |
03/2025 | 0.0817307 DENT | ▼ -2.77 % |
04/2025 | 0.11973173 DENT | ▲ 46.5 % |
05/2025 | 0.10654032 DENT | ▼ -11.02 % |
06/2025 | 0.13989018 DENT | ▲ 31.3 % |
riel Campuchia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16892973 DENT |
Tối đa | 0.25023427 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.20002556 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1254021 DENT |
Tối đa | 0.25023427 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.18015441 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11087188 DENT |
Tối đa | 0.42136663 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.25788028 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: