Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/MITH

Lịch sử thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá

LBC/MITH tỷ giá

05 19, 2024
1 LBC = 4.559383 MITH
▲ 0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.83% (4.790844 MITH — 4.559383 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7.33% (4.248159 MITH — 4.559383 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -8.07% (4.95937 MITH — 4.559383 MITH)

Thay đổi trong LBC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 50.7% (3.025458 MITH — 4.559383 MITH)

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 4.591507 MITH ▲ 0.7 %
21/05 4.089124 MITH ▼ -10.94 %
22/05 4.114019 MITH ▲ 0.61 %
23/05 4.117321 MITH ▲ 0.08 %
24/05 4.150905 MITH ▲ 0.82 %
25/05 4.340242 MITH ▲ 4.56 %
26/05 4.508951 MITH ▲ 3.89 %
27/05 4.750059 MITH ▲ 5.35 %
28/05 4.38127 MITH ▼ -7.76 %
29/05 4.479556 MITH ▲ 2.24 %
30/05 4.43625 MITH ▼ -0.97 %
31/05 4.397945 MITH ▼ -0.86 %
01/06 4.318637 MITH ▼ -1.8 %
02/06 4.036304 MITH ▼ -6.54 %
03/06 4.103352 MITH ▲ 1.66 %
04/06 3.804244 MITH ▼ -7.29 %
05/06 3.738421 MITH ▼ -1.73 %
06/06 3.807621 MITH ▲ 1.85 %
07/06 3.840094 MITH ▲ 0.85 %
08/06 3.835078 MITH ▼ -0.13 %
09/06 3.810872 MITH ▼ -0.63 %
10/06 3.881387 MITH ▲ 1.85 %
11/06 3.912663 MITH ▲ 0.81 %
12/06 4.559784 MITH ▲ 16.54 %
13/06 4.671716 MITH ▲ 2.45 %
14/06 4.437031 MITH ▼ -5.02 %
15/06 4.573244 MITH ▲ 3.07 %
16/06 4.69262 MITH ▲ 2.61 %
17/06 4.597131 MITH ▼ -2.03 %
18/06 4.549595 MITH ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.418462 MITH ▼ -3.09 %
27/05 — 02/06 4.184969 MITH ▼ -5.28 %
03/06 — 09/06 4.891936 MITH ▲ 16.89 %
10/06 — 16/06 7.208002 MITH ▲ 47.34 %
17/06 — 23/06 6.88039 MITH ▼ -4.55 %
24/06 — 30/06 6.293267 MITH ▼ -8.53 %
01/07 — 07/07 5.717194 MITH ▼ -9.15 %
08/07 — 14/07 4.465945 MITH ▼ -21.89 %
15/07 — 21/07 4.826162 MITH ▲ 8.07 %
22/07 — 28/07 4.239519 MITH ▼ -12.16 %
29/07 — 04/08 4.975595 MITH ▲ 17.36 %
05/08 — 11/08 5.098302 MITH ▲ 2.47 %

LBRY Credits/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.803393 MITH ▲ 5.35 %
07/2024 4.800693 MITH ▼ -0.06 %
08/2024 4.626662 MITH ▼ -3.63 %
09/2024 6.907552 MITH ▲ 49.3 %
10/2024 6.873849 MITH ▼ -0.49 %
11/2024 3.346432 MITH ▼ -51.32 %
12/2024 3.714294 MITH ▲ 10.99 %
01/2025 4.384303 MITH ▲ 18.04 %
02/2025 4.623427 MITH ▲ 5.45 %
03/2025 5.673775 MITH ▲ 22.72 %
04/2025 3.582151 MITH ▼ -36.86 %
05/2025 3.65638 MITH ▲ 2.07 %

LBRY Credits/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.886961 MITH
Tối đa 4.95122 MITH
Bình quân gia quyền 4.262017 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.151715 MITH
Tối đa 6.697303 MITH
Bình quân gia quyền 4.58583 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.965952 MITH
Tối đa 18.3737 MITH
Bình quân gia quyền 5.729649 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LBC/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu