Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại DATA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DTA

Lịch sử thay đổi trong KHR/DTA tỷ giá

KHR/DTA tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 11.5616 DTA
▲ 6.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong DATA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 50.01% (7.707438 DTA — 11.5616 DTA)

Thay đổi trong KHR/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 40.99% (8.200123 DTA — 11.5616 DTA)

Thay đổi trong KHR/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 445.21% (2.120576 DTA — 11.5616 DTA)

Thay đổi trong KHR/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 902.86% (1.152867 DTA — 11.5616 DTA)

riel Campuchia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 11.6735 DTA ▲ 0.97 %
18/05 12.1226 DTA ▲ 3.85 %
19/05 11.5786 DTA ▼ -4.49 %
20/05 10.755 DTA ▼ -7.11 %
21/05 10.7849 DTA ▲ 0.28 %
22/05 10.9105 DTA ▲ 1.16 %
23/05 11.4395 DTA ▲ 4.85 %
24/05 11.6849 DTA ▲ 2.15 %
25/05 11.542 DTA ▼ -1.22 %
26/05 11.1093 DTA ▼ -3.75 %
27/05 11.5464 DTA ▲ 3.93 %
28/05 11.35 DTA ▼ -1.7 %
29/05 11.0079 DTA ▼ -3.01 %
30/05 11.4378 DTA ▲ 3.91 %
31/05 11.0017 DTA ▼ -3.81 %
01/06 11.2741 DTA ▲ 2.48 %
02/06 11.1262 DTA ▼ -1.31 %
03/06 11.2749 DTA ▲ 1.34 %
04/06 11.4451 DTA ▲ 1.51 %
05/06 11.3933 DTA ▼ -0.45 %
06/06 11.9096 DTA ▲ 4.53 %
07/06 12.308 DTA ▲ 3.35 %
08/06 12.6146 DTA ▲ 2.49 %
09/06 12.8365 DTA ▲ 1.76 %
10/06 14.3413 DTA ▲ 11.72 %
11/06 16.14 DTA ▲ 12.54 %
12/06 16.481 DTA ▲ 2.11 %
13/06 16.4481 DTA ▼ -0.2 %
14/06 15.7261 DTA ▼ -4.39 %
15/06 15.3917 DTA ▼ -2.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 32.5014 DTA ▲ 181.11 %
27/05 — 02/06 31.941 DTA ▼ -1.72 %
03/06 — 09/06 25.4233 DTA ▼ -20.41 %
10/06 — 16/06 30.5845 DTA ▲ 20.3 %
17/06 — 23/06 31.0069 DTA ▲ 1.38 %
24/06 — 30/06 32.5644 DTA ▲ 5.02 %
01/07 — 07/07 47.404 DTA ▲ 45.57 %
08/07 — 14/07 44.4168 DTA ▼ -6.3 %
15/07 — 21/07 41.2095 DTA ▼ -7.22 %
22/07 — 28/07 41.5652 DTA ▲ 0.86 %
29/07 — 04/08 39.3142 DTA ▼ -5.42 %
05/08 — 11/08 50.8245 DTA ▲ 29.28 %

riel Campuchia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.8552 DTA ▲ 2.54 %
07/2024 11.5862 DTA ▼ -2.27 %
08/2024 9.4198 DTA ▼ -18.7 %
09/2024 20.4781 DTA ▲ 117.39 %
10/2024 16.0282 DTA ▼ -21.73 %
11/2024 66.443 DTA ▲ 314.54 %
12/2024 63.6152 DTA ▼ -4.26 %
01/2025 79.5321 DTA ▲ 25.02 %
02/2025 325.69 DTA ▲ 309.51 %
03/2025 333.62 DTA ▲ 2.43 %
04/2025 317.9 DTA ▼ -4.71 %
05/2025 453.53 DTA ▲ 42.66 %

riel Campuchia/DATA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.597016 DTA
Tối đa 11.1884 DTA
Bình quân gia quyền 8.616102 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.597016 DTA
Tối đa 11.1884 DTA
Bình quân gia quyền 8.294329 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.800291 DTA
Tối đa 11.1884 DTA
Bình quân gia quyền 6.785105 DTA

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu