Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ELF

Lịch sử thay đổi trong KHR/ELF tỷ giá

KHR/ELF tỷ giá

05 14, 2024
1 KHR = 0.00048928 ELF
▲ 3.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 12.36% (0.00043544 ELF — 0.00048928 ELF)

Thay đổi trong KHR/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 21.92% (0.0004013 ELF — 0.00048928 ELF)

Thay đổi trong KHR/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -42.79% (0.00085529 ELF — 0.00048928 ELF)

Thay đổi trong KHR/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -86.8% (0.00370541 ELF — 0.00048928 ELF)

riel Campuchia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00045704 ELF ▼ -6.59 %
17/05 0.00046609 ELF ▲ 1.98 %
18/05 0.00046902 ELF ▲ 0.63 %
19/05 0.00047034 ELF ▲ 0.28 %
20/05 0.00045825 ELF ▼ -2.57 %
21/05 0.00045397 ELF ▼ -0.93 %
22/05 0.0004471 ELF ▼ -1.51 %
23/05 0.00044302 ELF ▼ -0.91 %
24/05 0.00043138 ELF ▼ -2.63 %
25/05 0.00043312 ELF ▲ 0.4 %
26/05 0.00043787 ELF ▲ 1.1 %
27/05 0.00042794 ELF ▼ -2.27 %
28/05 0.00039217 ELF ▼ -8.36 %
29/05 0.00040258 ELF ▲ 2.66 %
30/05 0.00041914 ELF ▲ 4.11 %
31/05 0.0004249 ELF ▲ 1.37 %
01/06 0.00046364 ELF ▲ 9.12 %
02/06 0.00044312 ELF ▼ -4.43 %
03/06 0.00045041 ELF ▲ 1.64 %
04/06 0.00044154 ELF ▼ -1.97 %
05/06 0.00044226 ELF ▲ 0.16 %
06/06 0.00043963 ELF ▼ -0.59 %
07/06 0.00044691 ELF ▲ 1.66 %
08/06 0.00045015 ELF ▲ 0.72 %
09/06 0.00045526 ELF ▲ 1.14 %
10/06 0.00045885 ELF ▲ 0.79 %
11/06 0.00046313 ELF ▲ 0.93 %
12/06 0.00046199 ELF ▼ -0.25 %
13/06 0.00047016 ELF ▲ 1.77 %
14/06 0.00047467 ELF ▲ 0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00048432 ELF ▼ -1.01 %
27/05 — 02/06 0.00051039 ELF ▲ 5.38 %
03/06 — 09/06 0.00057499 ELF ▲ 12.66 %
10/06 — 16/06 0.00053533 ELF ▼ -6.9 %
17/06 — 23/06 0.00053597 ELF ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 0.0005343 ELF ▼ -0.31 %
01/07 — 07/07 0.00059744 ELF ▲ 11.82 %
08/07 — 14/07 0.00058404 ELF ▼ -2.24 %
15/07 — 21/07 0.00056896 ELF ▼ -2.58 %
22/07 — 28/07 0.00060009 ELF ▲ 5.47 %
29/07 — 04/08 0.00063068 ELF ▲ 5.1 %
05/08 — 11/08 0.00063618 ELF ▲ 0.87 %

riel Campuchia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00048718 ELF ▼ -0.43 %
07/2024 0.00047821 ELF ▼ -1.84 %
08/2024 0.00043037 ELF ▼ -10 %
09/2024 0.00036839 ELF ▼ -14.4 %
10/2024 0.00036862 ELF ▲ 0.06 %
11/2024 0.00028955 ELF ▼ -21.45 %
12/2024 0.00024796 ELF ▼ -14.36 %
01/2025 0.00026683 ELF ▲ 7.61 %
02/2025 0.00021142 ELF ▼ -20.77 %
03/2025 0.00022203 ELF ▲ 5.02 %
04/2025 0.00025692 ELF ▲ 15.71 %
05/2025 0.00026194 ELF ▲ 1.96 %

riel Campuchia/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00039195 ELF
Tối đa 0.00046084 ELF
Bình quân gia quyền 0.00043731 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00035232 ELF
Tối đa 0.00046084 ELF
Bình quân gia quyền 0.0004053 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0002964 ELF
Tối đa 0.00093546 ELF
Bình quân gia quyền 0.00060148 ELF

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu