Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ENJ

Lịch sử thay đổi trong KHR/ENJ tỷ giá

KHR/ENJ tỷ giá

05 15, 2024
1 KHR = 0.00081993 ENJ
▼ -6.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.99% (0.00078096 ENJ — 0.00081993 ENJ)

Thay đổi trong KHR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (0.00075025 ENJ — 0.00081993 ENJ)

Thay đổi trong KHR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 16.97% (0.00070096 ENJ — 0.00081993 ENJ)

Thay đổi trong KHR/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -67.63% (0.00253271 ENJ — 0.00081993 ENJ)

riel Campuchia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00084715 ENJ ▲ 3.32 %
18/05 0.00085174 ENJ ▲ 0.54 %
19/05 0.00083567 ENJ ▼ -1.89 %
20/05 0.00081559 ENJ ▼ -2.4 %
21/05 0.00077006 ENJ ▼ -5.58 %
22/05 0.00076429 ENJ ▼ -0.75 %
23/05 0.00075776 ENJ ▼ -0.85 %
24/05 0.00075521 ENJ ▼ -0.34 %
25/05 0.00076917 ENJ ▲ 1.85 %
26/05 0.0007975 ENJ ▲ 3.68 %
27/05 0.00079659 ENJ ▼ -0.11 %
28/05 0.00082675 ENJ ▲ 3.79 %
29/05 0.00084893 ENJ ▲ 2.68 %
30/05 0.00087522 ENJ ▲ 3.1 %
31/05 0.00090301 ENJ ▲ 3.17 %
01/06 0.00091451 ENJ ▲ 1.27 %
02/06 0.00087811 ENJ ▼ -3.98 %
03/06 0.00085762 ENJ ▼ -2.33 %
04/06 0.00084905 ENJ ▼ -1 %
05/06 0.00085406 ENJ ▲ 0.59 %
06/06 0.00084664 ENJ ▼ -0.87 %
07/06 0.00087091 ENJ ▲ 2.87 %
08/06 0.0009222 ENJ ▲ 5.89 %
09/06 0.00091928 ENJ ▼ -0.32 %
10/06 0.00090761 ENJ ▼ -1.27 %
11/06 0.00092406 ENJ ▲ 1.81 %
12/06 0.00092956 ENJ ▲ 0.6 %
13/06 0.0009482 ENJ ▲ 2.01 %
14/06 0.00094489 ENJ ▼ -0.35 %
15/06 0.00092684 ENJ ▼ -1.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00078984 ENJ ▼ -3.67 %
27/05 — 02/06 0.00067818 ENJ ▼ -14.14 %
03/06 — 09/06 0.00087263 ENJ ▲ 28.67 %
10/06 — 16/06 0.00087423 ENJ ▲ 0.18 %
17/06 — 23/06 0.00092703 ENJ ▲ 6.04 %
24/06 — 30/06 0.0009893 ENJ ▲ 6.72 %
01/07 — 07/07 0.00141847 ENJ ▲ 43.38 %
08/07 — 14/07 0.00133218 ENJ ▼ -6.08 %
15/07 — 21/07 0.00158992 ENJ ▲ 19.35 %
22/07 — 28/07 0.00154188 ENJ ▼ -3.02 %
29/07 — 04/08 0.00175808 ENJ ▲ 14.02 %
05/08 — 11/08 0.00171827 ENJ ▼ -2.26 %

riel Campuchia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00078427 ENJ ▼ -4.35 %
07/2024 0.0008019 ENJ ▲ 2.25 %
08/2024 0.00097229 ENJ ▲ 21.25 %
09/2024 0.00100352 ENJ ▲ 3.21 %
10/2024 0.00088704 ENJ ▼ -11.61 %
11/2024 0.00077008 ENJ ▼ -13.19 %
12/2024 0.0006343 ENJ ▼ -17.63 %
01/2025 0.00087617 ENJ ▲ 38.13 %
02/2025 0.00043829 ENJ ▼ -49.98 %
03/2025 0.00040955 ENJ ▼ -6.56 %
04/2025 0.00068181 ENJ ▲ 66.48 %
05/2025 0.00068714 ENJ ▲ 0.78 %

riel Campuchia/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00071559 ENJ
Tối đa 0.00086466 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00079765 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00039172 ENJ
Tối đa 0.00086466 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00063442 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00039172 ENJ
Tối đa 0.0011521 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00080915 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu