Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/EVX
Lịch sử thay đổi trong KHR/EVX tỷ giá
KHR/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 KHR = 0.0205206 EVX
▲ 12.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -8.46% (0.02241823 EVX — 0.0205206 EVX)
Thay đổi trong KHR/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.58% (0.02459768 EVX — 0.0205206 EVX)
Thay đổi trong KHR/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.58% (0.02459768 EVX — 0.0205206 EVX)
Thay đổi trong KHR/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1112.54% (0.00169237 EVX — 0.0205206 EVX)
riel Campuchia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.0192127 EVX | ▼ -6.37 % |
27/05 | 0.01948523 EVX | ▲ 1.42 % |
28/05 | 0.02000967 EVX | ▲ 2.69 % |
29/05 | 0.01909921 EVX | ▼ -4.55 % |
30/05 | 0.01936548 EVX | ▲ 1.39 % |
31/05 | 0.01963297 EVX | ▲ 1.38 % |
01/06 | 0.01966549 EVX | ▲ 0.17 % |
02/06 | 0.01992589 EVX | ▲ 1.32 % |
03/06 | 0.0206031 EVX | ▲ 3.4 % |
04/06 | 0.02099312 EVX | ▲ 1.89 % |
05/06 | 0.02122691 EVX | ▲ 1.11 % |
06/06 | 0.02113689 EVX | ▼ -0.42 % |
07/06 | 0.02124048 EVX | ▲ 0.49 % |
08/06 | 0.0210013 EVX | ▼ -1.13 % |
09/06 | 0.02035554 EVX | ▼ -3.07 % |
10/06 | 0.01990983 EVX | ▼ -2.19 % |
11/06 | 0.0195853 EVX | ▼ -1.63 % |
12/06 | 0.01709978 EVX | ▼ -12.69 % |
13/06 | 0.01707116 EVX | ▼ -0.17 % |
14/06 | 0.01552311 EVX | ▼ -9.07 % |
15/06 | 0.01531392 EVX | ▼ -1.35 % |
16/06 | 0.01454327 EVX | ▼ -5.03 % |
17/06 | 0.01306878 EVX | ▼ -10.14 % |
18/06 | 0.01494861 EVX | ▲ 14.38 % |
19/06 | 0.01474271 EVX | ▼ -1.38 % |
20/06 | 0.01691987 EVX | ▲ 14.77 % |
21/06 | 0.02049289 EVX | ▲ 21.12 % |
22/06 | 0.02007335 EVX | ▼ -2.05 % |
23/06 | 0.01578819 EVX | ▼ -21.35 % |
24/06 | 0.01456091 EVX | ▼ -7.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01964125 EVX | ▼ -4.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.01993768 EVX | ▲ 1.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.0186214 EVX | ▼ -6.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.02009437 EVX | ▲ 7.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.01463774 EVX | ▼ -27.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.01988835 EVX | ▲ 35.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.01275075 EVX | ▼ -35.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.01290436 EVX | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.01250894 EVX | ▼ -3.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.01484851 EVX | ▲ 18.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.03819224 EVX | ▲ 157.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.62549721 EVX | ▲ 1537.76 % |
riel Campuchia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01995468 EVX | ▼ -2.76 % |
07/2024 | 0.04059662 EVX | ▲ 103.44 % |
08/2024 | 0.0663908 EVX | ▲ 63.54 % |
09/2024 | 0.06006465 EVX | ▼ -9.53 % |
10/2024 | 0.04504357 EVX | ▼ -25.01 % |
11/2024 | 0.03833301 EVX | ▼ -14.9 % |
12/2024 | 0.03695068 EVX | ▼ -3.61 % |
01/2025 | 0.03578795 EVX | ▼ -3.15 % |
02/2025 | 3.107988 EVX | ▲ 8584.45 % |
03/2025 | 2.946575 EVX | ▼ -5.19 % |
04/2025 | 2.280935 EVX | ▼ -22.59 % |
05/2025 | 2.093558 EVX | ▼ -8.21 % |
riel Campuchia/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01908922 EVX |
Tối đa | 0.02463397 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.02188298 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01908922 EVX |
Tối đa | 0.02463397 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.02253228 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01908922 EVX |
Tối đa | 0.02463397 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.02253228 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: