Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại FujiCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/FJC

Lịch sử thay đổi trong KHR/FJC tỷ giá

KHR/FJC tỷ giá

11 23, 2020
1 KHR = 1.371587 FJC
▲ 3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong FujiCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.58% (1.868206 FJC — 1.371587 FJC)

Thay đổi trong KHR/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.47% (2.159066 FJC — 1.371587 FJC)

Thay đổi trong KHR/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.44% (3.381563 FJC — 1.371587 FJC)

Thay đổi trong KHR/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.44% (3.381563 FJC — 1.371587 FJC)

riel Campuchia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 1.362125 FJC ▼ -0.69 %
30/04 1.367376 FJC ▲ 0.39 %
01/05 1.326122 FJC ▼ -3.02 %
02/05 1.324333 FJC ▼ -0.13 %
03/05 1.33502 FJC ▲ 0.81 %
04/05 1.322069 FJC ▼ -0.97 %
05/05 1.307249 FJC ▼ -1.12 %
06/05 1.306064 FJC ▼ -0.09 %
07/05 1.314998 FJC ▲ 0.68 %
08/05 1.308438 FJC ▼ -0.5 %
09/05 1.28314 FJC ▼ -1.93 %
10/05 1.21603 FJC ▼ -5.23 %
11/05 1.153646 FJC ▼ -5.13 %
12/05 1.191064 FJC ▲ 3.24 %
13/05 1.19372 FJC ▲ 0.22 %
14/05 1.180936 FJC ▼ -1.07 %
15/05 1.181749 FJC ▲ 0.07 %
16/05 1.159202 FJC ▼ -1.91 %
17/05 1.136808 FJC ▼ -1.93 %
18/05 1.107853 FJC ▼ -2.55 %
19/05 1.129538 FJC ▲ 1.96 %
20/05 1.135673 FJC ▲ 0.54 %
21/05 1.113795 FJC ▼ -1.93 %
22/05 1.061145 FJC ▼ -4.73 %
23/05 1.017468 FJC ▼ -4.12 %
24/05 1.01603 FJC ▼ -0.14 %
25/05 0.99988476 FJC ▼ -1.59 %
26/05 0.97721493 FJC ▼ -2.27 %
27/05 0.99022321 FJC ▲ 1.33 %
28/05 1.016705 FJC ▲ 2.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 1.571251 FJC ▲ 14.56 %
06/05 — 12/05 1.509677 FJC ▼ -3.92 %
13/05 — 19/05 1.436378 FJC ▼ -4.86 %
20/05 — 26/05 1.455621 FJC ▲ 1.34 %
27/05 — 02/06 1.46894 FJC ▲ 0.91 %
03/06 — 09/06 1.386244 FJC ▼ -5.63 %
10/06 — 16/06 1.373215 FJC ▼ -0.94 %
17/06 — 23/06 1.255921 FJC ▼ -8.54 %
24/06 — 30/06 1.216784 FJC ▼ -3.12 %
01/07 — 07/07 1.051181 FJC ▼ -13.61 %
08/07 — 14/07 0.98365719 FJC ▼ -6.42 %
15/07 — 21/07 0.8991412 FJC ▼ -8.59 %

riel Campuchia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.164526 FJC ▼ -15.1 %
06/2024 1.18071 FJC ▲ 1.39 %
07/2024 1.120919 FJC ▼ -5.06 %
08/2024 0.9160752 FJC ▼ -18.27 %
09/2024 1.048111 FJC ▲ 14.41 %
10/2024 1.00046 FJC ▼ -4.55 %
11/2024 0.8282177 FJC ▼ -17.22 %
12/2024 0.62933294 FJC ▼ -24.01 %

riel Campuchia/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.328249 FJC
Tối đa 1.86434 FJC
Bình quân gia quyền 1.615488 FJC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.328249 FJC
Tối đa 2.388021 FJC
Bình quân gia quyền 1.990052 FJC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.328249 FJC
Tối đa 3.61736 FJC
Bình quân gia quyền 2.390843 FJC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/FJC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu