Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/FUN
Lịch sử thay đổi trong KHR/FUN tỷ giá
KHR/FUN tỷ giá
05 14, 2024
1 KHR = 0.04966778 FUN
▲ 3.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 10.61% (0.04490418 FUN — 0.04966778 FUN)
Thay đổi trong KHR/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 13.64% (0.04370786 FUN — 0.04966778 FUN)
Thay đổi trong KHR/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 3.01% (0.04821686 FUN — 0.04966778 FUN)
Thay đổi trong KHR/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -65.49% (0.14392671 FUN — 0.04966778 FUN)
riel Campuchia/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.04887907 FUN | ▼ -1.59 % |
16/05 | 0.05001204 FUN | ▲ 2.32 % |
17/05 | 0.04982913 FUN | ▼ -0.37 % |
18/05 | 0.04908655 FUN | ▼ -1.49 % |
19/05 | 0.04705904 FUN | ▼ -4.13 % |
20/05 | 0.045242 FUN | ▼ -3.86 % |
21/05 | 0.04583512 FUN | ▲ 1.31 % |
22/05 | 0.04572766 FUN | ▼ -0.23 % |
23/05 | 0.04531249 FUN | ▼ -0.91 % |
24/05 | 0.04548372 FUN | ▲ 0.38 % |
25/05 | 0.04671694 FUN | ▲ 2.71 % |
26/05 | 0.04781233 FUN | ▲ 2.34 % |
27/05 | 0.04921276 FUN | ▲ 2.93 % |
28/05 | 0.04873929 FUN | ▼ -0.96 % |
29/05 | 0.04921725 FUN | ▲ 0.98 % |
30/05 | 0.05032544 FUN | ▲ 2.25 % |
31/05 | 0.0512151 FUN | ▲ 1.77 % |
01/06 | 0.05069825 FUN | ▼ -1.01 % |
02/06 | 0.04798916 FUN | ▼ -5.34 % |
03/06 | 0.04670107 FUN | ▼ -2.68 % |
04/06 | 0.04659971 FUN | ▼ -0.22 % |
05/06 | 0.04640492 FUN | ▼ -0.42 % |
06/06 | 0.04778342 FUN | ▲ 2.97 % |
07/06 | 0.04941175 FUN | ▲ 3.41 % |
08/06 | 0.05023813 FUN | ▲ 1.67 % |
09/06 | 0.05047209 FUN | ▲ 0.47 % |
10/06 | 0.05118786 FUN | ▲ 1.42 % |
11/06 | 0.05116103 FUN | ▼ -0.05 % |
12/06 | 0.05083461 FUN | ▼ -0.64 % |
13/06 | 0.0511226 FUN | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05080192 FUN | ▲ 2.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.04600931 FUN | ▼ -9.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.05189991 FUN | ▲ 12.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.04823227 FUN | ▼ -7.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.04725169 FUN | ▼ -2.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.045481 FUN | ▼ -3.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.05893849 FUN | ▲ 29.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.05473857 FUN | ▼ -7.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.06056214 FUN | ▲ 10.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.05801663 FUN | ▼ -4.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.06296901 FUN | ▲ 8.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.06332411 FUN | ▲ 0.56 % |
riel Campuchia/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04928091 FUN | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 0.04168468 FUN | ▼ -15.41 % |
08/2024 | 0.04472291 FUN | ▲ 7.29 % |
09/2024 | 0.04541493 FUN | ▲ 1.55 % |
10/2024 | 0.04244501 FUN | ▼ -6.54 % |
11/2024 | 0.04281047 FUN | ▲ 0.86 % |
12/2024 | 0.03000077 FUN | ▼ -29.92 % |
01/2025 | 0.03739384 FUN | ▲ 24.64 % |
02/2025 | 0.03467933 FUN | ▼ -7.26 % |
03/2025 | 0.03015372 FUN | ▼ -13.05 % |
04/2025 | 0.03929097 FUN | ▲ 30.3 % |
05/2025 | 0.03923332 FUN | ▼ -0.15 % |
riel Campuchia/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04277172 FUN |
Tối đa | 0.04823944 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.04564313 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03480904 FUN |
Tối đa | 0.04823944 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.04172833 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0284674 FUN |
Tối đa | 0.0660643 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.04836864 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: