Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá
KHR/GBYTE tỷ giá
06 24, 2024
1 KHR = 0.00002685 GBYTE
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 26, 2024 — 06 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (0.00002621 GBYTE — 0.00002685 GBYTE)
Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 27, 2024 — 06 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.98% (0.00002659 GBYTE — 0.00002685 GBYTE)
Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2023 — 06 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 18.33% (0.00002269 GBYTE — 0.00002685 GBYTE)
Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 24, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 95.41% (0.00001374 GBYTE — 0.00002685 GBYTE)
riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/06 | 0.00002726 GBYTE | ▲ 1.54 % |
26/06 | 0.00002716 GBYTE | ▼ -0.39 % |
27/06 | 0.00002698 GBYTE | ▼ -0.64 % |
28/06 | 0.00002584 GBYTE | ▼ -4.24 % |
29/06 | 0.00002366 GBYTE | ▼ -8.45 % |
30/06 | 0.00002137 GBYTE | ▼ -9.67 % |
01/07 | 0.00001969 GBYTE | ▼ -7.85 % |
02/07 | 0.00002036 GBYTE | ▲ 3.38 % |
03/07 | 0.0000208 GBYTE | ▲ 2.18 % |
04/07 | 0.00002105 GBYTE | ▲ 1.2 % |
05/07 | 0.00002193 GBYTE | ▲ 4.17 % |
06/07 | 0.00002422 GBYTE | ▲ 10.46 % |
07/07 | 0.00002476 GBYTE | ▲ 2.23 % |
08/07 | 0.00002471 GBYTE | ▼ -0.19 % |
09/07 | 0.00002471 GBYTE | ▼ -0.01 % |
10/07 | 0.00002514 GBYTE | ▲ 1.72 % |
11/07 | 0.00002607 GBYTE | ▲ 3.71 % |
12/07 | 0.00002604 GBYTE | ▼ -0.11 % |
13/07 | 0.00002624 GBYTE | ▲ 0.78 % |
14/07 | 0.00002638 GBYTE | ▲ 0.53 % |
15/07 | 0.00002644 GBYTE | ▲ 0.24 % |
16/07 | 0.00002634 GBYTE | ▼ -0.39 % |
17/07 | 0.00002639 GBYTE | ▲ 0.18 % |
18/07 | 0.0000265 GBYTE | ▲ 0.43 % |
19/07 | 0.00002623 GBYTE | ▼ -1.03 % |
20/07 | 0.00002707 GBYTE | ▲ 3.19 % |
21/07 | 0.00002688 GBYTE | ▼ -0.69 % |
22/07 | 0.00002733 GBYTE | ▲ 1.68 % |
23/07 | 0.00002847 GBYTE | ▲ 4.17 % |
24/07 | 0.00002905 GBYTE | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.000027 GBYTE | ▲ 0.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002687 GBYTE | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002498 GBYTE | ▼ -7.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002488 GBYTE | ▼ -0.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002664 GBYTE | ▲ 7.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002581 GBYTE | ▼ -3.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002449 GBYTE | ▼ -5.14 % |
19/08 — 25/08 | 0.00002541 GBYTE | ▲ 3.74 % |
26/08 — 01/09 | 0.00001641 GBYTE | ▼ -35.42 % |
02/09 — 08/09 | 0.00002005 GBYTE | ▲ 22.2 % |
09/09 — 15/09 | 0.00002071 GBYTE | ▲ 3.28 % |
16/09 — 22/09 | 0.00002367 GBYTE | ▲ 14.28 % |
riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00002682 GBYTE | ▼ -0.1 % |
08/2024 | 0.00002722 GBYTE | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 0.00002689 GBYTE | ▼ -1.21 % |
10/2024 | 0.00002582 GBYTE | ▼ -3.97 % |
11/2024 | 0.00006783 GBYTE | ▲ 162.65 % |
12/2024 | 0.0000097 GBYTE | ▼ -85.69 % |
01/2025 | 0.00000958 GBYTE | ▼ -1.24 % |
02/2025 | 0.00000831 GBYTE | ▼ -13.28 % |
03/2025 | 0.00001171 GBYTE | ▲ 40.89 % |
04/2025 | 0.00001185 GBYTE | ▲ 1.25 % |
05/2025 | 0.00000869 GBYTE | ▼ -26.73 % |
06/2025 | 0.0000117 GBYTE | ▲ 34.65 % |
riel Campuchia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001865 GBYTE |
Tối đa | 0.00002631 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002324 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001865 GBYTE |
Tối đa | 0.00002817 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002549 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001865 GBYTE |
Tối đa | 0.00006787 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002587 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: