Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GRS

Lịch sử thay đổi trong KHR/GRS tỷ giá

KHR/GRS tỷ giá

05 14, 2024
1 KHR = 0.0004678 GRS
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 6.55% (0.00043906 GRS — 0.0004678 GRS)

Thay đổi trong KHR/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (0.00046247 GRS — 0.0004678 GRS)

Thay đổi trong KHR/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -28.35% (0.00065289 GRS — 0.0004678 GRS)

Thay đổi trong KHR/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -70.84% (0.00160419 GRS — 0.0004678 GRS)

riel Campuchia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00045592 GRS ▼ -2.54 %
17/05 0.00046929 GRS ▲ 2.93 %
18/05 0.00046115 GRS ▼ -1.73 %
19/05 0.00046174 GRS ▲ 0.13 %
20/05 0.00046111 GRS ▼ -0.14 %
21/05 0.00044565 GRS ▼ -3.35 %
22/05 0.00043642 GRS ▼ -2.07 %
23/05 0.00043391 GRS ▼ -0.58 %
24/05 0.00043584 GRS ▲ 0.45 %
25/05 0.00044279 GRS ▲ 1.59 %
26/05 0.00045406 GRS ▲ 2.54 %
27/05 0.00046221 GRS ▲ 1.8 %
28/05 0.00046301 GRS ▲ 0.17 %
29/05 0.00045629 GRS ▼ -1.45 %
30/05 0.00046687 GRS ▲ 2.32 %
31/05 0.00047496 GRS ▲ 1.73 %
01/06 0.00048958 GRS ▲ 3.08 %
02/06 0.00049084 GRS ▲ 0.26 %
03/06 0.00047017 GRS ▼ -4.21 %
04/06 0.00044233 GRS ▼ -5.92 %
05/06 0.00044534 GRS ▲ 0.68 %
06/06 0.00044416 GRS ▼ -0.27 %
07/06 0.00044975 GRS ▲ 1.26 %
08/06 0.00045669 GRS ▲ 1.54 %
09/06 0.00046399 GRS ▲ 1.6 %
10/06 0.00046596 GRS ▲ 0.42 %
11/06 0.00047283 GRS ▲ 1.47 %
12/06 0.00047147 GRS ▼ -0.29 %
13/06 0.00047282 GRS ▲ 0.28 %
14/06 0.00047488 GRS ▲ 0.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00046321 GRS ▼ -0.98 %
27/05 — 02/06 0.00043268 GRS ▼ -6.59 %
03/06 — 09/06 0.00048569 GRS ▲ 12.25 %
10/06 — 16/06 0.00045934 GRS ▼ -5.43 %
17/06 — 23/06 0.00044057 GRS ▼ -4.09 %
24/06 — 30/06 0.00045143 GRS ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 0.0005455 GRS ▲ 20.84 %
08/07 — 14/07 0.00052214 GRS ▼ -4.28 %
15/07 — 21/07 0.00055409 GRS ▲ 6.12 %
22/07 — 28/07 0.00054225 GRS ▼ -2.14 %
29/07 — 04/08 0.00056813 GRS ▲ 4.77 %
05/08 — 11/08 0.00057038 GRS ▲ 0.4 %

riel Campuchia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00046062 GRS ▼ -1.54 %
07/2024 0.0004191 GRS ▼ -9.01 %
08/2024 0.00035941 GRS ▼ -14.24 %
09/2024 0.00029857 GRS ▼ -16.93 %
10/2024 0.00031054 GRS ▲ 4.01 %
11/2024 0.00026998 GRS ▼ -13.06 %
12/2024 0.00025987 GRS ▼ -3.75 %
01/2025 0.00030988 GRS ▲ 19.24 %
02/2025 0.00023803 GRS ▼ -23.19 %
03/2025 0.00021866 GRS ▼ -8.14 %
04/2025 0.00028209 GRS ▲ 29.01 %
05/2025 0.00027709 GRS ▼ -1.77 %

riel Campuchia/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0004247 GRS
Tối đa 0.00047522 GRS
Bình quân gia quyền 0.00044805 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0003224 GRS
Tối đa 0.00047522 GRS
Bình quân gia quyền 0.00040368 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0003224 GRS
Tối đa 0.00081351 GRS
Bình quân gia quyền 0.00051354 GRS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu