Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MAID
Lịch sử thay đổi trong KHR/MAID tỷ giá
KHR/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 KHR = 0.0017757 MAID
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.58% (0.0019423 MAID — 0.0017757 MAID)
Thay đổi trong KHR/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -30.46% (0.00255342 MAID — 0.0017757 MAID)
Thay đổi trong KHR/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 145.39% (0.00072361 MAID — 0.0017757 MAID)
Thay đổi trong KHR/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -60.75% (0.00452428 MAID — 0.0017757 MAID)
riel Campuchia/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.00175094 MAID | ▼ -1.39 % |
06/06 | 0.00170969 MAID | ▼ -2.36 % |
07/06 | 0.00171334 MAID | ▲ 0.21 % |
08/06 | 0.0016834 MAID | ▼ -1.75 % |
09/06 | 0.00168582 MAID | ▲ 0.14 % |
10/06 | 0.00172172 MAID | ▲ 2.13 % |
11/06 | 0.00165308 MAID | ▼ -3.99 % |
12/06 | 0.00162479 MAID | ▼ -1.71 % |
13/06 | 0.00168646 MAID | ▲ 3.8 % |
14/06 | 0.00169283 MAID | ▲ 0.38 % |
15/06 | 0.00159912 MAID | ▼ -5.54 % |
16/06 | 0.00167707 MAID | ▲ 4.87 % |
17/06 | 0.00177248 MAID | ▲ 5.69 % |
18/06 | 0.00171458 MAID | ▼ -3.27 % |
19/06 | 0.0016732 MAID | ▼ -2.41 % |
20/06 | 0.00160796 MAID | ▼ -3.9 % |
21/06 | 0.00159533 MAID | ▼ -0.79 % |
22/06 | 0.00154901 MAID | ▼ -2.9 % |
23/06 | 0.00155609 MAID | ▲ 0.46 % |
24/06 | 0.00159253 MAID | ▲ 2.34 % |
25/06 | 0.00161071 MAID | ▲ 1.14 % |
26/06 | 0.00160816 MAID | ▼ -0.16 % |
27/06 | 0.00163743 MAID | ▲ 1.82 % |
28/06 | 0.00164851 MAID | ▲ 0.68 % |
29/06 | 0.00169208 MAID | ▲ 2.64 % |
30/06 | 0.00170318 MAID | ▲ 0.66 % |
01/07 | 0.00164403 MAID | ▼ -3.47 % |
02/07 | 0.00170368 MAID | ▲ 3.63 % |
03/07 | 0.0016664 MAID | ▼ -2.19 % |
04/07 | 0.00166027 MAID | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00170674 MAID | ▼ -3.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.0014922 MAID | ▼ -12.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00135116 MAID | ▼ -9.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00134014 MAID | ▼ -0.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.00137175 MAID | ▲ 2.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.00143743 MAID | ▲ 4.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.0012933 MAID | ▼ -10.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00132712 MAID | ▲ 2.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.0013314 MAID | ▲ 0.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.00128857 MAID | ▼ -3.22 % |
19/08 — 25/08 | 0.00158422 MAID | ▲ 22.94 % |
26/08 — 01/09 | 0.00188888 MAID | ▲ 19.23 % |
riel Campuchia/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00178813 MAID | ▲ 0.7 % |
08/2024 | 0.0033061 MAID | ▲ 84.89 % |
09/2024 | 0.00314301 MAID | ▼ -4.93 % |
10/2024 | 0.00211827 MAID | ▼ -32.6 % |
11/2024 | 0.00218761 MAID | ▲ 3.27 % |
12/2024 | 0.00376698 MAID | ▲ 72.2 % |
12/2024 | 0.00518843 MAID | ▲ 37.73 % |
01/2025 | 0.00761091 MAID | ▲ 46.69 % |
03/2025 | 0.00665301 MAID | ▼ -12.59 % |
03/2025 | 0.00550312 MAID | ▼ -17.28 % |
04/2025 | 0.00532137 MAID | ▼ -3.3 % |
05/2025 | 0.00529296 MAID | ▼ -0.53 % |
riel Campuchia/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00174834 MAID |
Tối đa | 0.00183861 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00178775 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00165819 MAID |
Tối đa | 0.00255416 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00196015 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060948 MAID |
Tối đa | 0.17107054 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00153786 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: