Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MED

Lịch sử thay đổi trong KHR/MED tỷ giá

KHR/MED tỷ giá

05 14, 2024
1 KHR = 0.02061126 MED
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 11.07% (0.01855676 MED — 0.02061126 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -7.53% (0.02228932 MED — 0.02061126 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 21.58% (0.01695323 MED — 0.02061126 MED)

Thay đổi trong KHR/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -78.97% (0.09801459 MED — 0.02061126 MED)

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.0204373 MED ▼ -0.84 %
16/05 0.02057671 MED ▲ 0.68 %
17/05 0.02032106 MED ▼ -1.24 %
18/05 0.02080055 MED ▲ 2.36 %
19/05 0.02070322 MED ▼ -0.47 %
20/05 0.01926328 MED ▼ -6.96 %
21/05 0.01891199 MED ▼ -1.82 %
22/05 0.01932484 MED ▲ 2.18 %
23/05 0.01923993 MED ▼ -0.44 %
24/05 0.01950914 MED ▲ 1.4 %
25/05 0.02012282 MED ▲ 3.15 %
26/05 0.02021055 MED ▲ 0.44 %
27/05 0.02053895 MED ▲ 1.62 %
28/05 0.01985607 MED ▼ -3.32 %
29/05 0.02056541 MED ▲ 3.57 %
30/05 0.0211783 MED ▲ 2.98 %
31/05 0.02200651 MED ▲ 3.91 %
01/06 0.02201874 MED ▲ 0.06 %
02/06 0.02122893 MED ▼ -3.59 %
03/06 0.02073777 MED ▼ -2.31 %
04/06 0.02063136 MED ▼ -0.51 %
05/06 0.02062261 MED ▼ -0.04 %
06/06 0.02095435 MED ▲ 1.61 %
07/06 0.02144939 MED ▲ 2.36 %
08/06 0.02166692 MED ▲ 1.01 %
09/06 0.02176995 MED ▲ 0.48 %
10/06 0.02197391 MED ▲ 0.94 %
11/06 0.02199354 MED ▲ 0.09 %
12/06 0.0223982 MED ▲ 1.84 %
13/06 0.02243841 MED ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01919201 MED ▼ -6.89 %
27/05 — 02/06 0.01670702 MED ▼ -12.95 %
03/06 — 09/06 0.02039373 MED ▲ 22.07 %
10/06 — 16/06 0.01899744 MED ▼ -6.85 %
17/06 — 23/06 0.01973561 MED ▲ 3.89 %
24/06 — 30/06 0.02008093 MED ▲ 1.75 %
01/07 — 07/07 0.024768 MED ▲ 23.34 %
08/07 — 14/07 0.0231825 MED ▼ -6.4 %
15/07 — 21/07 0.02534173 MED ▲ 9.31 %
22/07 — 28/07 0.02601208 MED ▲ 2.65 %
29/07 — 04/08 0.02794972 MED ▲ 7.45 %
05/08 — 11/08 0.02799966 MED ▲ 0.18 %

riel Campuchia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02043457 MED ▼ -0.86 %
07/2024 0.01793567 MED ▼ -12.23 %
08/2024 0.02473837 MED ▲ 37.93 %
09/2024 0.02448045 MED ▼ -1.04 %
10/2024 0.02155088 MED ▼ -11.97 %
11/2024 0.01830538 MED ▼ -15.06 %
12/2024 0.01741615 MED ▼ -4.86 %
01/2025 0.02195001 MED ▲ 26.03 %
02/2025 0.01320755 MED ▼ -39.83 %
03/2025 0.01195581 MED ▼ -9.48 %
04/2025 0.01628001 MED ▲ 36.17 %
05/2025 0.01659327 MED ▲ 1.92 %

riel Campuchia/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01768078 MED
Tối đa 0.02038058 MED
Bình quân gia quyền 0.01905865 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01270009 MED
Tối đa 0.02170974 MED
Bình quân gia quyền 0.01714197 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01270009 MED
Tối đa 0.02845998 MED
Bình quân gia quyền 0.02078525 MED

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu