Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NAV

Lịch sử thay đổi trong KHR/NAV tỷ giá

KHR/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 KHR = 0.002864 NAV
▼ -41.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.01% (0.00289314 NAV — 0.002864 NAV)

Thay đổi trong KHR/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -41.39% (0.00488655 NAV — 0.002864 NAV)

Thay đổi trong KHR/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -65.16% (0.00822008 NAV — 0.002864 NAV)

Thay đổi trong KHR/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.13% (0.00322273 NAV — 0.002864 NAV)

riel Campuchia/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.00289021 NAV ▲ 0.92 %
30/04 0.00310247 NAV ▲ 7.34 %
01/05 0.00337903 NAV ▲ 8.91 %
02/05 0.00325692 NAV ▼ -3.61 %
03/05 0.00312033 NAV ▼ -4.19 %
04/05 0.00324457 NAV ▲ 3.98 %
05/05 0.00346516 NAV ▲ 6.8 %
06/05 0.00348448 NAV ▲ 0.56 %
07/05 0.00318224 NAV ▼ -8.67 %
08/05 0.00253264 NAV ▼ -20.41 %
09/05 0.00238624 NAV ▼ -5.78 %
10/05 0.00223181 NAV ▼ -6.47 %
11/05 0.00223407 NAV ▲ 0.1 %
12/05 0.0022876 NAV ▲ 2.4 %
13/05 0.00244261 NAV ▲ 6.78 %
14/05 0.00249748 NAV ▲ 2.25 %
15/05 0.00244362 NAV ▼ -2.16 %
16/05 0.00240086 NAV ▼ -1.75 %
17/05 0.00255828 NAV ▲ 6.56 %
18/05 0.00257546 NAV ▲ 0.67 %
19/05 0.00267286 NAV ▲ 3.78 %
20/05 0.00256723 NAV ▼ -3.95 %
21/05 0.00263985 NAV ▲ 2.83 %
22/05 0.00256425 NAV ▼ -2.86 %
23/05 0.00276265 NAV ▲ 7.74 %
24/05 0.00290673 NAV ▲ 5.22 %
25/05 0.00292787 NAV ▲ 0.73 %
26/05 0.00304854 NAV ▲ 4.12 %
27/05 0.00335785 NAV ▲ 10.15 %
28/05 0.00192789 NAV ▼ -42.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00247473 NAV ▼ -13.59 %
06/05 — 12/05 0.00270572 NAV ▲ 9.33 %
13/05 — 19/05 0.00291248 NAV ▲ 7.64 %
20/05 — 26/05 0.00331257 NAV ▲ 13.74 %
27/05 — 02/06 0.00288 NAV ▼ -13.06 %
03/06 — 09/06 0.00287087 NAV ▼ -0.32 %
10/06 — 16/06 0.0028112 NAV ▼ -2.08 %
17/06 — 23/06 0.00226119 NAV ▼ -19.57 %
24/06 — 30/06 0.00222275 NAV ▼ -1.7 %
01/07 — 07/07 0.00255857 NAV ▲ 15.11 %
08/07 — 14/07 0.00317654 NAV ▲ 24.15 %
15/07 — 21/07 0.00193996 NAV ▼ -38.93 %

riel Campuchia/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00280436 NAV ▼ -2.08 %
06/2024 0.00183051 NAV ▼ -34.73 %
07/2024 0.00291541 NAV ▲ 59.27 %
08/2024 0.00368281 NAV ▲ 26.32 %
09/2024 0.00178459 NAV ▼ -51.54 %
10/2024 0.0022204 NAV ▲ 24.42 %
11/2024 0.00145572 NAV ▼ -34.44 %
12/2024 0.00228977 NAV ▲ 57.3 %
01/2025 0.00273129 NAV ▲ 19.28 %
02/2025 0.00230634 NAV ▼ -15.56 %
03/2025 0.00239992 NAV ▲ 4.06 %
04/2025 0.00165072 NAV ▼ -31.22 %

riel Campuchia/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.002864 NAV
Tối đa 0.00289314 NAV
Bình quân gia quyền 0.00287857 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.002864 NAV
Tối đa 0.00492127 NAV
Bình quân gia quyền 0.00389085 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00203604 NAV
Tối đa 0.00802428 NAV
Bình quân gia quyền 0.00446348 NAV

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu