Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Neblio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NEBL

Lịch sử thay đổi trong KHR/NEBL tỷ giá

KHR/NEBL tỷ giá

05 16, 2024
1 KHR = 0.03832385 NEBL
▲ 9.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Neblio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 29.14% (0.02967661 NEBL — 0.03832385 NEBL)

Thay đổi trong KHR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 106.11% (0.01859388 NEBL — 0.03832385 NEBL)

Thay đổi trong KHR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 1097.61% (0.00320002 NEBL — 0.03832385 NEBL)

Thay đổi trong KHR/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 5942.58% (0.00063423 NEBL — 0.03832385 NEBL)

riel Campuchia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.04243605 NEBL ▲ 10.73 %
18/05 0.04507353 NEBL ▲ 6.22 %
19/05 0.04322373 NEBL ▼ -4.1 %
20/05 0.03860165 NEBL ▼ -10.69 %
21/05 0.03887524 NEBL ▲ 0.71 %
22/05 0.03930163 NEBL ▲ 1.1 %
23/05 0.04119698 NEBL ▲ 4.82 %
24/05 0.04210393 NEBL ▲ 2.2 %
25/05 0.04306032 NEBL ▲ 2.27 %
26/05 0.04282399 NEBL ▼ -0.55 %
27/05 0.04185378 NEBL ▼ -2.27 %
28/05 0.04028881 NEBL ▼ -3.74 %
29/05 0.03895377 NEBL ▼ -3.31 %
30/05 0.0389 NEBL ▼ -0.14 %
31/05 0.04150507 NEBL ▲ 6.7 %
01/06 0.03739027 NEBL ▼ -9.91 %
02/06 0.03715691 NEBL ▼ -0.62 %
03/06 0.03773337 NEBL ▲ 1.55 %
04/06 0.03889719 NEBL ▲ 3.08 %
05/06 0.0401296 NEBL ▲ 3.17 %
06/06 0.04145645 NEBL ▲ 3.31 %
07/06 0.0340786 NEBL ▼ -17.8 %
08/06 0.03591252 NEBL ▲ 5.38 %
09/06 0.03800773 NEBL ▲ 5.83 %
10/06 0.0394391 NEBL ▲ 3.77 %
11/06 0.04002597 NEBL ▲ 1.49 %
12/06 0.03856043 NEBL ▼ -3.66 %
13/06 0.03931044 NEBL ▲ 1.95 %
14/06 0.04433221 NEBL ▲ 12.77 %
15/06 0.04728359 NEBL ▲ 6.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04490295 NEBL ▲ 17.17 %
27/05 — 02/06 0.0477693 NEBL ▲ 6.38 %
03/06 — 09/06 0.05200008 NEBL ▲ 8.86 %
10/06 — 16/06 0.05692198 NEBL ▲ 9.47 %
17/06 — 23/06 0.04944771 NEBL ▼ -13.13 %
24/06 — 30/06 0.05432151 NEBL ▲ 9.86 %
01/07 — 07/07 0.05943968 NEBL ▲ 9.42 %
08/07 — 14/07 0.06311313 NEBL ▲ 6.18 %
15/07 — 21/07 0.06276721 NEBL ▼ -0.55 %
22/07 — 28/07 0.06827882 NEBL ▲ 8.78 %
29/07 — 04/08 0.06156335 NEBL ▼ -9.84 %
05/08 — 11/08 0.07505976 NEBL ▲ 21.92 %

riel Campuchia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03889705 NEBL ▲ 1.5 %
07/2024 0.05486212 NEBL ▲ 41.04 %
08/2024 0.03956479 NEBL ▼ -27.88 %
09/2024 0.04176685 NEBL ▲ 5.57 %
10/2024 0.06390698 NEBL ▲ 53.01 %
11/2024 0.10267619 NEBL ▲ 60.67 %
12/2024 0.09899497 NEBL ▼ -3.59 %
01/2025 0.21059669 NEBL ▲ 112.73 %
02/2025 0.18664617 NEBL ▼ -11.37 %
03/2025 0.19947383 NEBL ▲ 6.87 %
04/2025 0.26503057 NEBL ▲ 32.86 %
05/2025 0.30570516 NEBL ▲ 15.35 %

riel Campuchia/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02865984 NEBL
Tối đa 0.03442705 NEBL
Bình quân gia quyền 0.02973717 NEBL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01780042 NEBL
Tối đa 0.03442705 NEBL
Bình quân gia quyền 0.02720635 NEBL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00333607 NEBL
Tối đa 0.03442705 NEBL
Bình quân gia quyền 0.01312088 NEBL

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NEBL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu