Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NEXO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NEXO
Lịch sử thay đổi trong KHR/NEXO tỷ giá
KHR/NEXO tỷ giá
05 25, 2024
1 KHR = 0.00017498 NEXO
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NEXO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NEXO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NEXO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NEXO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NEXO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/NEXO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -11.49% (0.00019769 NEXO — 0.00017498 NEXO)
Thay đổi trong KHR/NEXO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -17.6% (0.00021236 NEXO — 0.00017498 NEXO)
Thay đổi trong KHR/NEXO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -51.34% (0.00035957 NEXO — 0.00017498 NEXO)
Thay đổi trong KHR/NEXO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEXO tiền tệ thay đổi bởi -91.39% (0.0020314 NEXO — 0.00017498 NEXO)
riel Campuchia/NEXO dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/NEXO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.00017582 NEXO | ▲ 0.48 % |
27/05 | 0.00017533 NEXO | ▼ -0.28 % |
28/05 | 0.00017222 NEXO | ▼ -1.77 % |
29/05 | 0.00017429 NEXO | ▲ 1.2 % |
30/05 | 0.00017964 NEXO | ▲ 3.07 % |
31/05 | 0.00018562 NEXO | ▲ 3.33 % |
01/06 | 0.00018129 NEXO | ▼ -2.34 % |
02/06 | 0.00017505 NEXO | ▼ -3.44 % |
03/06 | 0.00017203 NEXO | ▼ -1.72 % |
04/06 | 0.00017207 NEXO | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.00017184 NEXO | ▼ -0.13 % |
06/06 | 0.00017353 NEXO | ▲ 0.98 % |
07/06 | 0.0001777 NEXO | ▲ 2.41 % |
08/06 | 0.00017841 NEXO | ▲ 0.4 % |
09/06 | 0.00017874 NEXO | ▲ 0.19 % |
10/06 | 0.00018093 NEXO | ▲ 1.22 % |
11/06 | 0.00018075 NEXO | ▼ -0.1 % |
12/06 | 0.00018132 NEXO | ▲ 0.31 % |
13/06 | 0.00018352 NEXO | ▲ 1.21 % |
14/06 | 0.00017851 NEXO | ▼ -2.73 % |
15/06 | 0.0001741 NEXO | ▼ -2.47 % |
16/06 | 0.00016859 NEXO | ▼ -3.16 % |
17/06 | 0.0001665 NEXO | ▼ -1.24 % |
18/06 | 0.00016698 NEXO | ▲ 0.29 % |
19/06 | 0.00016214 NEXO | ▼ -2.9 % |
20/06 | 0.0001549 NEXO | ▼ -4.47 % |
21/06 | 0.00015621 NEXO | ▲ 0.85 % |
22/06 | 0.00015758 NEXO | ▲ 0.88 % |
23/06 | 0.00015813 NEXO | ▲ 0.35 % |
24/06 | 0.00015811 NEXO | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NEXO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/NEXO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00017495 NEXO | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.00018626 NEXO | ▲ 6.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.00018314 NEXO | ▼ -1.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.00018975 NEXO | ▲ 3.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.00017769 NEXO | ▼ -6.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00019424 NEXO | ▲ 9.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00019363 NEXO | ▼ -0.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.00019852 NEXO | ▲ 2.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00019029 NEXO | ▼ -4.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00019945 NEXO | ▲ 4.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.00018347 NEXO | ▼ -8.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.00017784 NEXO | ▼ -3.07 % |
riel Campuchia/NEXO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00017514 NEXO | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 0.00017159 NEXO | ▼ -2.03 % |
08/2024 | 0.00019421 NEXO | ▲ 13.18 % |
09/2024 | 0.00020228 NEXO | ▲ 4.16 % |
10/2024 | 0.00017625 NEXO | ▼ -12.87 % |
11/2024 | 0.00013924 NEXO | ▼ -21 % |
12/2024 | 0.000128 NEXO | ▼ -8.07 % |
01/2025 | 0.00012571 NEXO | ▼ -1.79 % |
02/2025 | 0.00006262 NEXO | ▼ -50.19 % |
03/2025 | 0.00006671 NEXO | ▲ 6.54 % |
04/2025 | 0.00007571 NEXO | ▲ 13.49 % |
05/2025 | 0.00006558 NEXO | ▼ -13.39 % |
riel Campuchia/NEXO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00017178 NEXO |
Tối đa | 0.00020541 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.00019131 NEXO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016411 NEXO |
Tối đa | 0.00020541 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.00018668 NEXO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016411 NEXO |
Tối đa | 0.00046008 NEXO |
Bình quân gia quyền | 0.00031236 NEXO |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/NEXO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEXO (NEXO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEXO (NEXO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: