Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NXT

Lịch sử thay đổi trong KHR/NXT tỷ giá

KHR/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.10082536 NXT
▲ 5.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.22% (0.11618485 NXT — 0.10082536 NXT)

Thay đổi trong KHR/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 24.21% (0.08117117 NXT — 0.10082536 NXT)

Thay đổi trong KHR/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 37.47% (0.0733409 NXT — 0.10082536 NXT)

Thay đổi trong KHR/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 275.72% (0.02683489 NXT — 0.10082536 NXT)

riel Campuchia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.09620733 NXT ▼ -4.58 %
02/06 0.09225802 NXT ▼ -4.11 %
03/06 0.09466355 NXT ▲ 2.61 %
04/06 0.10424054 NXT ▲ 10.12 %
05/06 0.11168072 NXT ▲ 7.14 %
06/06 0.10698853 NXT ▼ -4.2 %
07/06 0.10807987 NXT ▲ 1.02 %
08/06 0.09794317 NXT ▼ -9.38 %
09/06 0.09823202 NXT ▲ 0.29 %
10/06 0.10013501 NXT ▲ 1.94 %
11/06 0.10581762 NXT ▲ 5.67 %
12/06 0.1028922 NXT ▼ -2.76 %
13/06 0.09942832 NXT ▼ -3.37 %
14/06 0.09466885 NXT ▼ -4.79 %
15/06 0.09838927 NXT ▲ 3.93 %
16/06 0.10109874 NXT ▲ 2.75 %
17/06 0.10079677 NXT ▼ -0.3 %
18/06 0.09751158 NXT ▼ -3.26 %
19/06 0.0959317 NXT ▼ -1.62 %
20/06 0.09557591 NXT ▼ -0.37 %
21/06 0.10033841 NXT ▲ 4.98 %
22/06 0.09839493 NXT ▼ -1.94 %
23/06 0.097895 NXT ▼ -0.51 %
24/06 0.09455815 NXT ▼ -3.41 %
25/06 0.09349586 NXT ▼ -1.12 %
26/06 0.09471296 NXT ▲ 1.3 %
27/06 0.09505745 NXT ▲ 0.36 %
28/06 0.08838886 NXT ▼ -7.02 %
29/06 0.08312387 NXT ▼ -5.96 %
30/06 0.09041409 NXT ▲ 8.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.10087973 NXT ▲ 0.05 %
10/06 — 16/06 0.11551274 NXT ▲ 14.51 %
17/06 — 23/06 0.11552819 NXT ▲ 0.01 %
24/06 — 30/06 0.12420892 NXT ▲ 7.51 %
01/07 — 07/07 0.13905355 NXT ▲ 11.95 %
08/07 — 14/07 0.1467898 NXT ▲ 5.56 %
15/07 — 21/07 0.14482411 NXT ▼ -1.34 %
22/07 — 28/07 0.16271668 NXT ▲ 12.35 %
29/07 — 04/08 0.14923862 NXT ▼ -8.28 %
05/08 — 11/08 0.14048743 NXT ▼ -5.86 %
12/08 — 18/08 0.1386578 NXT ▼ -1.3 %
19/08 — 25/08 0.12963281 NXT ▼ -6.51 %

riel Campuchia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10194067 NXT ▲ 1.11 %
07/2024 0.09694405 NXT ▼ -4.9 %
08/2024 0.08806051 NXT ▼ -9.16 %
09/2024 0.10376801 NXT ▲ 17.84 %
10/2024 0.09565701 NXT ▼ -7.82 %
11/2024 0.06891752 NXT ▼ -27.95 %
12/2024 0.07143791 NXT ▲ 3.66 %
01/2025 0.07893391 NXT ▲ 10.49 %
02/2025 0.09126577 NXT ▲ 15.62 %
03/2025 0.11045919 NXT ▲ 21.03 %
04/2025 0.14387241 NXT ▲ 30.25 %
05/2025 0.12005351 NXT ▼ -16.56 %

riel Campuchia/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0953181 NXT
Tối đa 0.12512066 NXT
Bình quân gia quyền 0.10996039 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07685574 NXT
Tối đa 0.12512066 NXT
Bình quân gia quyền 0.09822047 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05285161 NXT
Tối đa 7.598586 NXT
Bình quân gia quyền 0.08198916 NXT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu