Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/PAY

Lịch sử thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá

KHR/PAY tỷ giá

05 09, 2024
1 KHR = 0.0298584 PAY
▼ -3.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.93% (0.02333977 PAY — 0.0298584 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (0.03013251 PAY — 0.0298584 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.92% (0.02390281 PAY — 0.0298584 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 269.47% (0.00808133 PAY — 0.0298584 PAY)

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.02942718 PAY ▼ -1.44 %
11/05 0.03066723 PAY ▲ 4.21 %
12/05 0.03216174 PAY ▲ 4.87 %
13/05 0.03225905 PAY ▲ 0.3 %
14/05 0.03324947 PAY ▲ 3.07 %
15/05 0.03625005 PAY ▲ 9.02 %
16/05 0.0358325 PAY ▼ -1.15 %
17/05 0.03451176 PAY ▼ -3.69 %
18/05 0.03623547 PAY ▲ 4.99 %
19/05 0.0348283 PAY ▼ -3.88 %
20/05 0.03280164 PAY ▼ -5.82 %
21/05 0.03260891 PAY ▼ -0.59 %
22/05 0.03269651 PAY ▲ 0.27 %
23/05 0.03206754 PAY ▼ -1.92 %
24/05 0.03262409 PAY ▲ 1.74 %
25/05 0.0341605 PAY ▲ 4.71 %
26/05 0.03626755 PAY ▲ 6.17 %
27/05 0.03560004 PAY ▼ -1.84 %
28/05 0.03594603 PAY ▲ 0.97 %
29/05 0.03626461 PAY ▲ 0.89 %
30/05 0.03831797 PAY ▲ 5.66 %
31/05 0.03960295 PAY ▲ 3.35 %
01/06 0.03777693 PAY ▼ -4.61 %
02/06 0.0370905 PAY ▼ -1.82 %
03/06 0.03767157 PAY ▲ 1.57 %
04/06 0.0383982 PAY ▲ 1.93 %
05/06 0.03625873 PAY ▼ -5.57 %
06/06 0.03660554 PAY ▲ 0.96 %
07/06 0.03815436 PAY ▲ 4.23 %
08/06 0.03967256 PAY ▲ 3.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02662954 PAY ▼ -10.81 %
20/05 — 26/05 0.02023556 PAY ▼ -24.01 %
27/05 — 02/06 0.02047653 PAY ▲ 1.19 %
03/06 — 09/06 0.02435201 PAY ▲ 18.93 %
10/06 — 16/06 0.0227179 PAY ▼ -6.71 %
17/06 — 23/06 0.02350985 PAY ▲ 3.49 %
24/06 — 30/06 0.0236172 PAY ▲ 0.46 %
01/07 — 07/07 0.02888018 PAY ▲ 22.28 %
08/07 — 14/07 0.02469849 PAY ▼ -14.48 %
15/07 — 21/07 0.02700864 PAY ▲ 9.35 %
22/07 — 28/07 0.02782062 PAY ▲ 3.01 %
29/07 — 04/08 0.03178992 PAY ▲ 14.27 %

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02991256 PAY ▲ 0.18 %
07/2024 0.03097895 PAY ▲ 3.57 %
08/2024 0.03059891 PAY ▼ -1.23 %
09/2024 0.02990719 PAY ▼ -2.26 %
10/2024 0.02411191 PAY ▼ -19.38 %
11/2024 0.03621081 PAY ▲ 50.18 %
12/2024 0.03282376 PAY ▼ -9.35 %
01/2025 0.03340493 PAY ▲ 1.77 %
02/2025 0.02920614 PAY ▼ -12.57 %
03/2025 0.02774733 PAY ▼ -4.99 %
04/2025 0.0323066 PAY ▲ 16.43 %
05/2025 0.03348136 PAY ▲ 3.64 %

riel Campuchia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02388187 PAY
Tối đa 0.0298584 PAY
Bình quân gia quyền 0.02708956 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02261798 PAY
Tối đa 0.03287833 PAY
Bình quân gia quyền 0.02625434 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01720167 PAY
Tối đa 0.03395187 PAY
Bình quân gia quyền 0.02646541 PAY

Chia sẻ một liên kết đến KHR/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu