Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/PPT
Lịch sử thay đổi trong KHR/PPT tỷ giá
KHR/PPT tỷ giá
05 14, 2024
1 KHR = 0.00490848 PPT
▲ 12.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -0.38% (0.00492735 PPT — 0.00490848 PPT)
Thay đổi trong KHR/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -21.65% (0.00626497 PPT — 0.00490848 PPT)
Thay đổi trong KHR/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -37.04% (0.00779616 PPT — 0.00490848 PPT)
Thay đổi trong KHR/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 331.79% (0.00113678 PPT — 0.00490848 PPT)
riel Campuchia/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00440826 PPT | ▼ -10.19 % |
16/05 | 0.00492197 PPT | ▲ 11.65 % |
17/05 | 0.00469446 PPT | ▼ -4.62 % |
18/05 | 0.00473555 PPT | ▲ 0.88 % |
19/05 | 0.00560507 PPT | ▲ 18.36 % |
20/05 | 0.00556826 PPT | ▼ -0.66 % |
21/05 | 0.00544178 PPT | ▼ -2.27 % |
22/05 | 0.00480589 PPT | ▼ -11.69 % |
23/05 | 0.00498217 PPT | ▲ 3.67 % |
24/05 | 0.00502934 PPT | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.00497762 PPT | ▼ -1.03 % |
26/05 | 0.00494581 PPT | ▼ -0.64 % |
27/05 | 0.00512025 PPT | ▲ 3.53 % |
28/05 | 0.00554687 PPT | ▲ 8.33 % |
29/05 | 0.00545843 PPT | ▼ -1.59 % |
30/05 | 0.00513584 PPT | ▼ -5.91 % |
31/05 | 0.00532068 PPT | ▲ 3.6 % |
01/06 | 0.00488873 PPT | ▼ -8.12 % |
02/06 | 0.00445846 PPT | ▼ -8.8 % |
03/06 | 0.00441315 PPT | ▼ -1.02 % |
04/06 | 0.00429706 PPT | ▼ -2.63 % |
05/06 | 0.0044194 PPT | ▲ 2.85 % |
06/06 | 0.0044334 PPT | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.00414227 PPT | ▼ -6.57 % |
08/06 | 0.00396293 PPT | ▼ -4.33 % |
09/06 | 0.00399649 PPT | ▲ 0.85 % |
10/06 | 0.00392265 PPT | ▼ -1.85 % |
11/06 | 0.00374758 PPT | ▼ -4.46 % |
12/06 | 0.00399177 PPT | ▲ 6.52 % |
13/06 | 0.00371011 PPT | ▼ -7.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00514486 PPT | ▲ 4.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.00714517 PPT | ▲ 38.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.00644085 PPT | ▼ -9.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00566464 PPT | ▼ -12.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.00495674 PPT | ▼ -12.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00452065 PPT | ▼ -8.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.0062075 PPT | ▲ 37.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.00705207 PPT | ▲ 13.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.00807724 PPT | ▲ 14.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.00630858 PPT | ▼ -21.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.00560662 PPT | ▼ -11.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00521283 PPT | ▼ -7.02 % |
riel Campuchia/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00511351 PPT | ▲ 4.18 % |
07/2024 | 0.00498598 PPT | ▼ -2.49 % |
08/2024 | 0.01479052 PPT | ▲ 196.64 % |
09/2024 | 0.01112588 PPT | ▼ -24.78 % |
10/2024 | 0.00870558 PPT | ▼ -21.75 % |
11/2024 | 0.00929908 PPT | ▲ 6.82 % |
12/2024 | 0.00706298 PPT | ▼ -24.05 % |
01/2025 | 0.00809445 PPT | ▲ 14.6 % |
02/2025 | 0.00462822 PPT | ▼ -42.82 % |
03/2025 | 0.00420578 PPT | ▼ -9.13 % |
04/2025 | 0.00613666 PPT | ▲ 45.91 % |
05/2025 | 0.00398244 PPT | ▼ -35.1 % |
riel Campuchia/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00493517 PPT |
Tối đa | 0.00653516 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.00606157 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00464781 PPT |
Tối đa | 0.00653516 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.00581578 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00327101 PPT |
Tối đa | 0.01249964 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.00723721 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: