Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Raiden Network Token

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/RDN

Lịch sử thay đổi trong KHR/RDN tỷ giá

KHR/RDN tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.02991116 RDN
▼ -6.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Raiden Network Token.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.74% (0.03013392 RDN — 0.02991116 RDN)

Thay đổi trong KHR/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 49.29% (0.02003503 RDN — 0.02991116 RDN)

Thay đổi trong KHR/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 727.29% (0.00361557 RDN — 0.02991116 RDN)

Thay đổi trong KHR/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 951.39% (0.00284491 RDN — 0.02991116 RDN)

riel Campuchia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.02945026 RDN ▼ -1.54 %
18/05 0.03112915 RDN ▲ 5.7 %
19/05 0.03203869 RDN ▲ 2.92 %
20/05 0.03103131 RDN ▼ -3.14 %
21/05 0.02994416 RDN ▼ -3.5 %
22/05 0.02993624 RDN ▼ -0.03 %
23/05 0.03021817 RDN ▲ 0.94 %
24/05 0.02934807 RDN ▼ -2.88 %
25/05 0.02925113 RDN ▼ -0.33 %
26/05 0.0300227 RDN ▲ 2.64 %
27/05 0.03040122 RDN ▲ 1.26 %
28/05 0.03145167 RDN ▲ 3.46 %
29/05 0.03325859 RDN ▲ 5.75 %
30/05 0.03371445 RDN ▲ 1.37 %
31/05 0.03360627 RDN ▼ -0.32 %
01/06 0.0335785 RDN ▼ -0.08 %
02/06 0.03332062 RDN ▼ -0.77 %
03/06 0.03517535 RDN ▲ 5.57 %
04/06 0.03593524 RDN ▲ 2.16 %
05/06 0.03540005 RDN ▼ -1.49 %
06/06 0.03714794 RDN ▲ 4.94 %
07/06 0.0391095 RDN ▲ 5.28 %
08/06 0.0423718 RDN ▲ 8.34 %
09/06 0.04153883 RDN ▼ -1.97 %
10/06 0.03895004 RDN ▼ -6.23 %
11/06 0.03983981 RDN ▲ 2.28 %
12/06 0.04690932 RDN ▲ 17.74 %
13/06 0.0478013 RDN ▲ 1.9 %
14/06 0.04982963 RDN ▲ 4.24 %
15/06 0.04771868 RDN ▼ -4.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03027991 RDN ▲ 1.23 %
27/05 — 02/06 0.04019264 RDN ▲ 32.74 %
03/06 — 09/06 0.05256724 RDN ▲ 30.79 %
10/06 — 16/06 0.08864739 RDN ▲ 68.64 %
17/06 — 23/06 0.1033347 RDN ▲ 16.57 %
24/06 — 30/06 0.13345632 RDN ▲ 29.15 %
01/07 — 07/07 0.12539752 RDN ▼ -6.04 %
08/07 — 14/07 0.11720643 RDN ▼ -6.53 %
15/07 — 21/07 0.13983508 RDN ▲ 19.31 %
22/07 — 28/07 0.18278209 RDN ▲ 30.71 %
29/07 — 04/08 0.20780228 RDN ▲ 13.69 %
05/08 — 11/08 0.2102898 RDN ▲ 1.2 %

riel Campuchia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02981953 RDN ▼ -0.31 %
07/2024 0.03516141 RDN ▲ 17.91 %
08/2024 0.03635571 RDN ▲ 3.4 %
09/2024 0.03077034 RDN ▼ -15.36 %
10/2024 0.03844757 RDN ▲ 24.95 %
11/2024 0.0863435 RDN ▲ 124.57 %
12/2024 0.07903262 RDN ▼ -8.47 %
01/2025 0.04759476 RDN ▼ -39.78 %
02/2025 0.19404888 RDN ▲ 307.71 %
03/2025 0.22918528 RDN ▲ 18.11 %
04/2025 0.31226027 RDN ▲ 36.25 %
05/2025 0.31702027 RDN ▲ 1.52 %

riel Campuchia/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03024147 RDN
Tối đa 0.03157715 RDN
Bình quân gia quyền 0.03058438 RDN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01925162 RDN
Tối đa 0.03157715 RDN
Bình quân gia quyền 0.023926 RDN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00347975 RDN
Tối đa 0.42202184 RDN
Bình quân gia quyền 0.0091239 RDN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/RDN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu