Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/REN

Lịch sử thay đổi trong KHR/REN tỷ giá

KHR/REN tỷ giá

05 08, 2024
1 KHR = 0.00413887 REN
▲ 1.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 65.71% (0.0024976 REN — 0.00413887 REN)

Thay đổi trong KHR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.71% (0.00429814 REN — 0.00413887 REN)

Thay đổi trong KHR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 32.17% (0.00313138 REN — 0.00413887 REN)

Thay đổi trong KHR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.89% (0.0044932 REN — 0.00413887 REN)

riel Campuchia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.00414739 REN ▲ 0.21 %
11/05 0.00423003 REN ▲ 1.99 %
12/05 0.00439998 REN ▲ 4.02 %
13/05 0.00503077 REN ▲ 14.34 %
14/05 0.00661105 REN ▲ 31.41 %
15/05 0.00674548 REN ▲ 2.03 %
16/05 0.00656207 REN ▼ -2.72 %
17/05 0.00667501 REN ▲ 1.72 %
18/05 0.00680456 REN ▲ 1.94 %
19/05 0.00676611 REN ▼ -0.57 %
20/05 0.00664571 REN ▼ -1.78 %
21/05 0.00630817 REN ▼ -5.08 %
22/05 0.00623765 REN ▼ -1.12 %
23/05 0.0061122 REN ▼ -2.01 %
24/05 0.00599249 REN ▼ -1.96 %
25/05 0.00586831 REN ▼ -2.07 %
26/05 0.00615436 REN ▲ 4.87 %
27/05 0.00623137 REN ▲ 1.25 %
28/05 0.0063758 REN ▲ 2.32 %
29/05 0.00637003 REN ▼ -0.09 %
30/05 0.00677079 REN ▲ 6.29 %
31/05 0.00697832 REN ▲ 3.07 %
01/06 0.00710535 REN ▲ 1.82 %
02/06 0.00684783 REN ▼ -3.62 %
03/06 0.00667271 REN ▼ -2.56 %
04/06 0.00659491 REN ▼ -1.17 %
05/06 0.00658586 REN ▼ -0.14 %
06/06 0.00647285 REN ▼ -1.72 %
07/06 0.00661105 REN ▲ 2.14 %
08/06 0.00672548 REN ▲ 1.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00417288 REN ▲ 0.82 %
20/05 — 26/05 0.00336321 REN ▼ -19.4 %
27/05 — 02/06 0.00323312 REN ▼ -3.87 %
03/06 — 09/06 0.00346778 REN ▲ 7.26 %
10/06 — 16/06 0.00329493 REN ▼ -4.98 %
17/06 — 23/06 0.0031686 REN ▼ -3.83 %
24/06 — 30/06 0.00328007 REN ▲ 3.52 %
01/07 — 07/07 0.00600821 REN ▲ 83.17 %
08/07 — 14/07 0.00555282 REN ▼ -7.58 %
15/07 — 21/07 0.00601928 REN ▲ 8.4 %
22/07 — 28/07 0.0057902 REN ▼ -3.81 %
29/07 — 04/08 0.00614519 REN ▲ 6.13 %

riel Campuchia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00405371 REN ▼ -2.06 %
07/2024 0.00436821 REN ▲ 7.76 %
08/2024 0.00575798 REN ▲ 31.82 %
09/2024 0.00555536 REN ▼ -3.52 %
10/2024 0.0055277 REN ▼ -0.5 %
11/2024 0.00436858 REN ▼ -20.97 %
12/2024 0.00354501 REN ▼ -18.85 %
01/2025 0.00479199 REN ▲ 35.18 %
02/2025 0.00327774 REN ▼ -31.6 %
03/2025 0.00280199 REN ▼ -14.51 %
04/2025 0.00442667 REN ▲ 57.98 %
05/2025 0.00422242 REN ▼ -4.61 %

riel Campuchia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00256116 REN
Tối đa 0.00423904 REN
Bình quân gia quyền 0.00381607 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00227718 REN
Tối đa 0.00423904 REN
Bình quân gia quyền 0.00325937 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00227718 REN
Tối đa 0.00581595 REN
Bình quân gia quyền 0.00402771 REN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu