Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/STAK
Lịch sử thay đổi trong KHR/STAK tỷ giá
KHR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 KHR = 2.283868 STAK
▼ -4.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.65% (2.370315 STAK — 2.283868 STAK)
Thay đổi trong KHR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 9.38% (2.088057 STAK — 2.283868 STAK)
Thay đổi trong KHR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 468.79% (0.40152932 STAK — 2.283868 STAK)
Thay đổi trong KHR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 602.27% (0.32521374 STAK — 2.283868 STAK)
riel Campuchia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2.210508 STAK | ▼ -3.21 % |
18/05 | 1.863175 STAK | ▼ -15.71 % |
19/05 | 1.79384 STAK | ▼ -3.72 % |
20/05 | 1.603746 STAK | ▼ -10.6 % |
21/05 | 1.789449 STAK | ▲ 11.58 % |
22/05 | 1.873902 STAK | ▲ 4.72 % |
23/05 | 1.662363 STAK | ▼ -11.29 % |
24/05 | 1.663517 STAK | ▲ 0.07 % |
25/05 | 1.855664 STAK | ▲ 11.55 % |
26/05 | 2.118558 STAK | ▲ 14.17 % |
27/05 | 2.090344 STAK | ▼ -1.33 % |
28/05 | 1.990011 STAK | ▼ -4.8 % |
29/05 | 1.27349 STAK | ▼ -36.01 % |
30/05 | 1.544356 STAK | ▲ 21.27 % |
31/05 | 2.095223 STAK | ▲ 35.67 % |
01/06 | 2.025366 STAK | ▼ -3.33 % |
02/06 | 1.68202 STAK | ▼ -16.95 % |
03/06 | 1.585121 STAK | ▼ -5.76 % |
04/06 | 1.961336 STAK | ▲ 23.73 % |
05/06 | 1.958054 STAK | ▼ -0.17 % |
06/06 | 1.991068 STAK | ▲ 1.69 % |
07/06 | 2.003452 STAK | ▲ 0.62 % |
08/06 | 1.832667 STAK | ▼ -8.52 % |
09/06 | 1.41235 STAK | ▼ -22.93 % |
10/06 | 1.410535 STAK | ▼ -0.13 % |
11/06 | 1.514743 STAK | ▲ 7.39 % |
12/06 | 1.618502 STAK | ▲ 6.85 % |
13/06 | 2.000401 STAK | ▲ 23.6 % |
14/06 | 2.005595 STAK | ▲ 0.26 % |
15/06 | 2.002756 STAK | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.285839 STAK | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 2.267954 STAK | ▼ -0.78 % |
03/06 — 09/06 | 1.610845 STAK | ▼ -28.97 % |
10/06 — 16/06 | 1.637963 STAK | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 1.429841 STAK | ▼ -12.71 % |
24/06 — 30/06 | 3.240701 STAK | ▲ 126.65 % |
01/07 — 07/07 | 1.818013 STAK | ▼ -43.9 % |
08/07 — 14/07 | 2.279933 STAK | ▲ 25.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.307006 STAK | ▼ -42.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.946217 STAK | ▲ 48.91 % |
29/07 — 04/08 | 1.364929 STAK | ▼ -29.87 % |
05/08 — 11/08 | 1.84388 STAK | ▲ 35.09 % |
riel Campuchia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.274684 STAK | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 25.5722 STAK | ▲ 1024.21 % |
08/2024 | 25.5584 STAK | ▼ -0.05 % |
09/2024 | -2.26195478 STAK | ▼ -108.85 % |
10/2024 | -3.2374423 STAK | ▲ 43.13 % |
11/2024 | -7.67725844 STAK | ▲ 137.14 % |
12/2024 | -11.3725112 STAK | ▲ 48.13 % |
01/2025 | -7.92773331 STAK | ▼ -30.29 % |
02/2025 | -12.23822736 STAK | ▲ 54.37 % |
03/2025 | -9.1737873 STAK | ▼ -25.04 % |
04/2025 | -11.46240692 STAK | ▲ 24.95 % |
05/2025 | -11.47879843 STAK | ▲ 0.14 % |
riel Campuchia/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.370584 STAK |
Tối đa | 2.38454 STAK |
Bình quân gia quyền | 2.364352 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.284961 STAK |
Tối đa | 3.408957 STAK |
Bình quân gia quyền | 2.352994 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26568737 STAK |
Tối đa | 3.516382 STAK |
Bình quân gia quyền | 1.914159 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: