Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SUMO
Lịch sử thay đổi trong KHR/SUMO tỷ giá
KHR/SUMO tỷ giá
06 25, 2024
1 KHR = 0.04150779 SUMO
▼ -6.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (0.03307834 SUMO — 0.04150779 SUMO)
Thay đổi trong KHR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 59.67% (0.02599613 SUMO — 0.04150779 SUMO)
Thay đổi trong KHR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 06 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 103.65% (0.02038157 SUMO — 0.04150779 SUMO)
Thay đổi trong KHR/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1604.65% (0.00243498 SUMO — 0.04150779 SUMO)
riel Campuchia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.0415262 SUMO | ▲ 0.04 % |
28/06 | 0.04136427 SUMO | ▼ -0.39 % |
29/06 | 0.04129862 SUMO | ▼ -0.16 % |
30/06 | 0.04204556 SUMO | ▲ 1.81 % |
01/07 | 0.04216883 SUMO | ▲ 0.29 % |
02/07 | 0.04299568 SUMO | ▲ 1.96 % |
03/07 | 0.04318744 SUMO | ▲ 0.45 % |
04/07 | 0.04235078 SUMO | ▼ -1.94 % |
05/07 | 0.04348263 SUMO | ▲ 2.67 % |
06/07 | 0.04363892 SUMO | ▲ 0.36 % |
07/07 | 0.04326497 SUMO | ▼ -0.86 % |
08/07 | 0.04369821 SUMO | ▲ 1 % |
09/07 | 0.04309286 SUMO | ▼ -1.39 % |
10/07 | 0.04371985 SUMO | ▲ 1.45 % |
11/07 | 0.0444942 SUMO | ▲ 1.77 % |
12/07 | 0.044639 SUMO | ▲ 0.33 % |
13/07 | 0.04513265 SUMO | ▲ 1.11 % |
14/07 | 0.04486164 SUMO | ▼ -0.6 % |
15/07 | 0.04622779 SUMO | ▲ 3.05 % |
16/07 | 0.04691072 SUMO | ▲ 1.48 % |
17/07 | 0.0472039 SUMO | ▲ 0.62 % |
18/07 | 0.04663286 SUMO | ▼ -1.21 % |
19/07 | 0.04803666 SUMO | ▲ 3.01 % |
20/07 | 0.04991191 SUMO | ▲ 3.9 % |
21/07 | 0.05012087 SUMO | ▲ 0.42 % |
22/07 | 0.05079042 SUMO | ▲ 1.34 % |
23/07 | 0.05033509 SUMO | ▼ -0.9 % |
24/07 | 0.05128698 SUMO | ▲ 1.89 % |
25/07 | 0.0529006 SUMO | ▲ 3.15 % |
26/07 | 0.05602547 SUMO | ▲ 5.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.04150834 SUMO | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 0.04260128 SUMO | ▲ 2.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.04620893 SUMO | ▲ 8.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.04394319 SUMO | ▼ -4.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.04837024 SUMO | ▲ 10.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.04720302 SUMO | ▼ -2.41 % |
12/08 — 18/08 | 0.04905363 SUMO | ▲ 3.92 % |
19/08 — 25/08 | 0.04973071 SUMO | ▲ 1.38 % |
26/08 — 01/09 | 0.05194027 SUMO | ▲ 4.44 % |
02/09 — 08/09 | 0.05591914 SUMO | ▲ 7.66 % |
09/09 — 15/09 | 0.06454277 SUMO | ▲ 15.42 % |
16/09 — 22/09 | 0.0667261 SUMO | ▲ 3.38 % |
riel Campuchia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.04139514 SUMO | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 0.0462153 SUMO | ▲ 11.64 % |
09/2024 | 0.05880817 SUMO | ▲ 27.25 % |
10/2024 | 0.05665493 SUMO | ▼ -3.66 % |
11/2024 | 0.0551232 SUMO | ▼ -2.7 % |
12/2024 | 0.04950874 SUMO | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 0.05490542 SUMO | ▲ 10.9 % |
02/2025 | 0.04918904 SUMO | ▼ -10.41 % |
03/2025 | 0.04651677 SUMO | ▼ -5.43 % |
04/2025 | 0.0592927 SUMO | ▲ 27.47 % |
05/2025 | 0.06193826 SUMO | ▲ 4.46 % |
06/2025 | 0.08298674 SUMO | ▲ 33.98 % |
riel Campuchia/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0339306 SUMO |
Tối đa | 0.04170631 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.03690018 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02622164 SUMO |
Tối đa | 0.04170631 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.03260195 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02005383 SUMO |
Tối đa | 0.04170631 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.02857721 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: