Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TAAS

Lịch sử thay đổi trong KHR/TAAS tỷ giá

KHR/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 KHR = 0.00029177 TAAS
▲ 22.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -5.01% (0.00030717 TAAS — 0.00029177 TAAS)

Thay đổi trong KHR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 15.62% (0.00025236 TAAS — 0.00029177 TAAS)

Thay đổi trong KHR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.09% (0.00059652 TAAS — 0.00029177 TAAS)

Thay đổi trong KHR/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.09% (0.00059652 TAAS — 0.00029177 TAAS)

riel Campuchia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00025924 TAAS ▼ -11.15 %
26/05 0.00033087 TAAS ▲ 27.63 %
27/05 0.00030571 TAAS ▼ -7.61 %
28/05 0.00020131 TAAS ▼ -34.15 %
29/05 0.00017917 TAAS ▼ -11 %
30/05 0.00019415 TAAS ▲ 8.36 %
31/05 0.00019489 TAAS ▲ 0.38 %
01/06 0.00018736 TAAS ▼ -3.86 %
02/06 0.00017988 TAAS ▼ -3.99 %
03/06 0.00021045 TAAS ▲ 17 %
04/06 0.00022735 TAAS ▲ 8.03 %
05/06 0.00022934 TAAS ▲ 0.87 %
06/06 0.00025146 TAAS ▲ 9.64 %
07/06 0.000231 TAAS ▼ -8.14 %
08/06 0.0002308 TAAS ▼ -0.08 %
09/06 0.00023514 TAAS ▲ 1.88 %
10/06 0.00024112 TAAS ▲ 2.54 %
11/06 0.00024444 TAAS ▲ 1.38 %
12/06 0.0002417 TAAS ▼ -1.12 %
13/06 0.00024555 TAAS ▲ 1.59 %
14/06 0.00024124 TAAS ▼ -1.75 %
15/06 0.00024956 TAAS ▲ 3.45 %
16/06 0.00024635 TAAS ▼ -1.29 %
17/06 0.0002634 TAAS ▲ 6.92 %
18/06 0.0002499 TAAS ▼ -5.13 %
19/06 0.0002244 TAAS ▼ -10.2 %
20/06 0.0002177 TAAS ▼ -2.99 %
21/06 0.00021862 TAAS ▲ 0.42 %
22/06 0.00022685 TAAS ▲ 3.77 %
23/06 0.00022298 TAAS ▼ -1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00028982 TAAS ▼ -0.67 %
03/06 — 09/06 0.00041355 TAAS ▲ 42.69 %
10/06 — 16/06 0.00047078 TAAS ▲ 13.84 %
17/06 — 23/06 0.00048606 TAAS ▲ 3.25 %
24/06 — 30/06 0.00029081 TAAS ▼ -40.17 %
01/07 — 07/07 0.00029744 TAAS ▲ 2.28 %
08/07 — 14/07 0.00024077 TAAS ▼ -19.05 %
15/07 — 21/07 0.00017788 TAAS ▼ -26.12 %
22/07 — 28/07 0.00022977 TAAS ▲ 29.17 %
29/07 — 04/08 0.00023592 TAAS ▲ 2.68 %
05/08 — 11/08 0.00024828 TAAS ▲ 5.24 %
12/08 — 18/08 0.00021562 TAAS ▼ -13.16 %

riel Campuchia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00019498 TAAS ▼ -33.17 %
07/2024 0.00011784 TAAS ▼ -39.56 %
08/2024 0.00021106 TAAS ▲ 79.11 %
09/2024 0.00011338 TAAS ▼ -46.28 %
10/2024 0.00008539 TAAS ▼ -24.69 %
11/2024 0.00007844 TAAS ▼ -8.14 %

riel Campuchia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00024915 TAAS
Tối đa 0.00027361 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00025809 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0002021 TAAS
Tối đa 0.0006758 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00035856 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0002021 TAAS
Tối đa 0.0006758 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00036884 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu