Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TKN
Lịch sử thay đổi trong KHR/TKN tỷ giá
KHR/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 KHR = 0.00331383 TKN
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.91% (0.00429851 TKN — 0.00331383 TKN)
Thay đổi trong KHR/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (0.00338282 TKN — 0.00331383 TKN)
Thay đổi trong KHR/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (0.00303325 TKN — 0.00331383 TKN)
Thay đổi trong KHR/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 65.59% (0.00200127 TKN — 0.00331383 TKN)
riel Campuchia/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00315138 TKN | ▼ -4.9 % |
11/05 | 0.00308637 TKN | ▼ -2.06 % |
12/05 | 0.0027702 TKN | ▼ -10.24 % |
13/05 | 0.00276708 TKN | ▼ -0.11 % |
14/05 | 0.00301181 TKN | ▲ 8.84 % |
15/05 | 0.00273378 TKN | ▼ -9.23 % |
16/05 | 0.00298049 TKN | ▲ 9.02 % |
17/05 | 0.00302477 TKN | ▲ 1.49 % |
18/05 | 0.00307192 TKN | ▲ 1.56 % |
19/05 | 0.00277776 TKN | ▼ -9.58 % |
20/05 | 0.0024661 TKN | ▼ -11.22 % |
21/05 | 0.00304689 TKN | ▲ 23.55 % |
22/05 | 0.0029938 TKN | ▼ -1.74 % |
23/05 | 0.00294935 TKN | ▼ -1.48 % |
24/05 | 0.00298668 TKN | ▲ 1.27 % |
25/05 | 0.00277089 TKN | ▼ -7.23 % |
26/05 | 0.00316087 TKN | ▲ 14.07 % |
27/05 | 0.00296391 TKN | ▼ -6.23 % |
28/05 | 0.00279741 TKN | ▼ -5.62 % |
29/05 | 0.00267685 TKN | ▼ -4.31 % |
30/05 | 0.00297881 TKN | ▲ 11.28 % |
31/05 | 0.00297785 TKN | ▼ -0.03 % |
01/06 | 0.00320423 TKN | ▲ 7.6 % |
02/06 | 0.00286596 TKN | ▼ -10.56 % |
03/06 | 0.00260039 TKN | ▼ -9.27 % |
04/06 | 0.00308266 TKN | ▲ 18.55 % |
05/06 | 0.00270509 TKN | ▼ -12.25 % |
06/06 | 0.00270971 TKN | ▲ 0.17 % |
07/06 | 0.0027163 TKN | ▲ 0.24 % |
08/06 | 0.00244606 TKN | ▼ -9.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00339058 TKN | ▲ 2.32 % |
20/05 — 26/05 | 0.0036073 TKN | ▲ 6.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.0035455 TKN | ▼ -1.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.00380621 TKN | ▲ 7.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.00372087 TKN | ▼ -2.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.00371047 TKN | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00460112 TKN | ▲ 24 % |
01/07 — 07/07 | 0.00355204 TKN | ▼ -22.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.00381685 TKN | ▲ 7.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00330534 TKN | ▼ -13.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.0036206 TKN | ▲ 9.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.0031344 TKN | ▼ -13.43 % |
riel Campuchia/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00333007 TKN | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 0.00348812 TKN | ▲ 4.75 % |
08/2024 | 0.00285861 TKN | ▼ -18.05 % |
09/2024 | 0.00355374 TKN | ▲ 24.32 % |
10/2024 | 0.00404216 TKN | ▲ 13.74 % |
11/2024 | 0.00284289 TKN | ▼ -29.67 % |
12/2024 | 0.00287411 TKN | ▲ 1.1 % |
01/2025 | 0.00247682 TKN | ▼ -13.82 % |
02/2025 | 0.00287174 TKN | ▲ 15.94 % |
03/2025 | 0.00290666 TKN | ▲ 1.22 % |
04/2025 | 0.00279696 TKN | ▼ -3.77 % |
05/2025 | 0.00282757 TKN | ▲ 1.09 % |
riel Campuchia/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00330587 TKN |
Tối đa | 0.00417879 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.00381969 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0032987 TKN |
Tối đa | 0.00444477 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.00369911 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00262077 TKN |
Tối đa | 0.36551146 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.00380016 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: