Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại TomoChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TOMO

Lịch sử thay đổi trong KHR/TOMO tỷ giá

KHR/TOMO tỷ giá

11 01, 2023
1 KHR = 0.00013337 TOMO
▼ -2.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong TomoChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -20.95% (0.00016872 TOMO — 0.00013337 TOMO)

Thay đổi trong KHR/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -19.52% (0.00016571 TOMO — 0.00013337 TOMO)

Thay đổi trong KHR/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -76.33% (0.00056338 TOMO — 0.00013337 TOMO)

Thay đổi trong KHR/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -85.8% (0.00093954 TOMO — 0.00013337 TOMO)

riel Campuchia/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.000131 TOMO ▼ -1.78 %
01/05 0.00013734 TOMO ▲ 4.84 %
02/05 0.0001359 TOMO ▼ -1.05 %
03/05 0.00013198 TOMO ▼ -2.88 %
04/05 0.00012992 TOMO ▼ -1.57 %
05/05 0.00013087 TOMO ▲ 0.73 %
06/05 0.00013603 TOMO ▲ 3.94 %
07/05 0.00013426 TOMO ▼ -1.3 %
08/05 0.00013127 TOMO ▼ -2.22 %
09/05 0.00013006 TOMO ▼ -0.92 %
10/05 0.00012932 TOMO ▼ -0.57 %
11/05 0.00012612 TOMO ▼ -2.47 %
12/05 0.00012689 TOMO ▲ 0.61 %
13/05 0.00012991 TOMO ▲ 2.38 %
14/05 0.0001288 TOMO ▼ -0.85 %
15/05 0.00012705 TOMO ▼ -1.36 %
16/05 0.00012609 TOMO ▼ -0.75 %
17/05 0.00012575 TOMO ▼ -0.27 %
18/05 0.00012691 TOMO ▲ 0.92 %
19/05 0.00013058 TOMO ▲ 2.89 %
20/05 0.0001316 TOMO ▲ 0.78 %
21/05 0.00011831 TOMO ▼ -10.1 %
22/05 0.00010775 TOMO ▼ -8.93 %
23/05 0.00010583 TOMO ▼ -1.78 %
24/05 0.00010488 TOMO ▼ -0.89 %
25/05 0.00010902 TOMO ▲ 3.95 %
26/05 0.00011046 TOMO ▲ 1.31 %
27/05 0.00010766 TOMO ▼ -2.53 %
28/05 0.00010825 TOMO ▲ 0.54 %
29/05 0.00010942 TOMO ▲ 1.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00013415 TOMO ▲ 0.59 %
13/05 — 19/05 0.00021701 TOMO ▲ 61.76 %
20/05 — 26/05 0.00016487 TOMO ▼ -24.03 %
27/05 — 02/06 0.0001707 TOMO ▲ 3.54 %
03/06 — 09/06 0.00017217 TOMO ▲ 0.86 %
10/06 — 16/06 0.00016074 TOMO ▼ -6.64 %
17/06 — 23/06 0.00013904 TOMO ▼ -13.5 %
24/06 — 30/06 0.00013975 TOMO ▲ 0.51 %
01/07 — 07/07 0.00013217 TOMO ▼ -5.42 %
08/07 — 14/07 0.00013334 TOMO ▲ 0.88 %
15/07 — 21/07 0.00011432 TOMO ▼ -14.26 %
22/07 — 28/07 0.00011711 TOMO ▲ 2.44 %

riel Campuchia/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00013298 TOMO ▼ -0.29 %
06/2024 0.00016572 TOMO ▲ 24.62 %
07/2024 0.00009589 TOMO ▼ -42.14 %
08/2024 0.00008892 TOMO ▼ -7.27 %
09/2024 0.00006403 TOMO ▼ -27.99 %
10/2024 0.00004525 TOMO ▼ -29.33 %
11/2024 0.0000311 TOMO ▼ -31.27 %
12/2024 0.00004087 TOMO ▲ 31.4 %
01/2025 0.00003094 TOMO ▼ -24.29 %
02/2025 0.000041 TOMO ▲ 32.52 %
03/2025 0.00003368 TOMO ▼ -17.86 %
04/2025 0.0000222 TOMO ▼ -34.09 %

riel Campuchia/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00013494 TOMO
Tối đa 0.00017465 TOMO
Bình quân gia quyền 0.00015754 TOMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00013494 TOMO
Tối đa 0.00023616 TOMO
Bình quân gia quyền 0.00017777 TOMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00013494 TOMO
Tối đa 0.00094415 TOMO
Bình quân gia quyền 0.00041015 TOMO

Chia sẻ một liên kết đến KHR/TOMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu