Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ZEN

Lịch sử thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá

KHR/ZEN tỷ giá

05 14, 2024
1 KHR = 0.00002978 ZEN
▲ 1.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (0.00002832 ZEN — 0.00002978 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (0.00002959 ZEN — 0.00002978 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.68% (0.00002958 ZEN — 0.00002978 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -27.47% (0.00004106 ZEN — 0.00002978 ZEN)

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00002865 ZEN ▼ -3.8 %
16/05 0.00002926 ZEN ▲ 2.15 %
17/05 0.00002968 ZEN ▲ 1.43 %
18/05 0.00002946 ZEN ▼ -0.75 %
19/05 0.00002894 ZEN ▼ -1.78 %
20/05 0.00002754 ZEN ▼ -4.83 %
21/05 0.00002695 ZEN ▼ -2.12 %
22/05 0.00002654 ZEN ▼ -1.55 %
23/05 0.0000262 ZEN ▼ -1.27 %
24/05 0.00002648 ZEN ▲ 1.05 %
25/05 0.00002742 ZEN ▲ 3.56 %
26/05 0.0000276 ZEN ▲ 0.66 %
27/05 0.00002796 ZEN ▲ 1.3 %
28/05 0.00002738 ZEN ▼ -2.07 %
29/05 0.00002847 ZEN ▲ 3.96 %
30/05 0.00002905 ZEN ▲ 2.07 %
31/05 0.00002945 ZEN ▲ 1.38 %
01/06 0.0000286 ZEN ▼ -2.92 %
02/06 0.0000279 ZEN ▼ -2.42 %
03/06 0.00002757 ZEN ▼ -1.18 %
04/06 0.00002741 ZEN ▼ -0.58 %
05/06 0.00002691 ZEN ▼ -1.83 %
06/06 0.0000274 ZEN ▲ 1.83 %
07/06 0.00002791 ZEN ▲ 1.84 %
08/06 0.00002747 ZEN ▼ -1.57 %
09/06 0.00002766 ZEN ▲ 0.68 %
10/06 0.00002905 ZEN ▲ 5.03 %
11/06 0.00002968 ZEN ▲ 2.17 %
12/06 0.00002981 ZEN ▲ 0.44 %
13/06 0.00002975 ZEN ▼ -0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00002971 ZEN ▼ -0.25 %
27/05 — 02/06 0.00002846 ZEN ▼ -4.2 %
03/06 — 09/06 0.00002449 ZEN ▼ -13.96 %
10/06 — 16/06 0.00002471 ZEN ▲ 0.93 %
17/06 — 23/06 0.00002442 ZEN ▼ -1.21 %
24/06 — 30/06 0.00002762 ZEN ▲ 13.12 %
01/07 — 07/07 0.00003986 ZEN ▲ 44.31 %
08/07 — 14/07 0.0000368 ZEN ▼ -7.66 %
15/07 — 21/07 0.0000406 ZEN ▲ 10.33 %
22/07 — 28/07 0.00003834 ZEN ▼ -5.57 %
29/07 — 04/08 0.00004208 ZEN ▲ 9.76 %
05/08 — 11/08 0.000042 ZEN ▼ -0.19 %

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002864 ZEN ▼ -3.84 %
07/2024 0.00002549 ZEN ▼ -10.97 %
08/2024 0.00003164 ZEN ▲ 24.08 %
09/2024 0.00002988 ZEN ▼ -5.54 %
10/2024 0.00002652 ZEN ▼ -11.27 %
11/2024 0.00002344 ZEN ▼ -11.58 %
12/2024 0.00002622 ZEN ▲ 11.85 %
01/2025 0.00003114 ZEN ▲ 18.75 %
02/2025 0.00001802 ZEN ▼ -42.13 %
03/2025 0.00001438 ZEN ▼ -20.17 %
04/2025 0.00002468 ZEN ▲ 71.58 %
05/2025 0.00002462 ZEN ▼ -0.25 %

riel Campuchia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002634 ZEN
Tối đa 0.00002937 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00002815 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000149 ZEN
Tối đa 0.00002937 ZEN
Bình quân gia quyền 0.000023 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000149 ZEN
Tối đa 0.00003966 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00002772 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu