Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/DRGN

Lịch sử thay đổi trong KMD/DRGN tỷ giá

KMD/DRGN tỷ giá

05 02, 2024
1 KMD = 6.265139 DRGN
▲ 2.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -21.57% (7.987757 DRGN — 6.265139 DRGN)

Thay đổi trong KMD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -13.09% (7.208594 DRGN — 6.265139 DRGN)

Thay đổi trong KMD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.49% (54.4407 DRGN — 6.265139 DRGN)

Thay đổi trong KMD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -67.26% (19.1336 DRGN — 6.265139 DRGN)

Komodo/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

Komodo/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 6.435129 DRGN ▲ 2.71 %
04/05 6.421842 DRGN ▼ -0.21 %
05/05 6.706864 DRGN ▲ 4.44 %
06/05 6.671883 DRGN ▼ -0.52 %
07/05 5.383816 DRGN ▼ -19.31 %
08/05 5.261332 DRGN ▼ -2.28 %
09/05 5.577882 DRGN ▲ 6.02 %
10/05 5.89517 DRGN ▲ 5.69 %
11/05 5.212131 DRGN ▼ -11.59 %
12/05 4.994585 DRGN ▼ -4.17 %
13/05 5.38822 DRGN ▲ 7.88 %
14/05 6.188244 DRGN ▲ 14.85 %
15/05 6.868071 DRGN ▲ 10.99 %
16/05 6.697523 DRGN ▼ -2.48 %
17/05 6.044083 DRGN ▼ -9.76 %
18/05 6.233021 DRGN ▲ 3.13 %
19/05 6.982453 DRGN ▲ 12.02 %
20/05 7.180201 DRGN ▲ 2.83 %
21/05 7.522538 DRGN ▲ 4.77 %
22/05 7.722374 DRGN ▲ 2.66 %
23/05 7.007709 DRGN ▼ -9.25 %
24/05 6.501339 DRGN ▼ -7.23 %
25/05 4.92916 DRGN ▼ -24.18 %
26/05 4.284601 DRGN ▼ -13.08 %
27/05 4.181868 DRGN ▼ -2.4 %
28/05 4.273361 DRGN ▲ 2.19 %
29/05 4.355511 DRGN ▲ 1.92 %
30/05 4.27198 DRGN ▼ -1.92 %
31/05 4.526602 DRGN ▲ 5.96 %
01/06 5.044697 DRGN ▲ 11.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Komodo/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 6.731783 DRGN ▲ 7.45 %
13/05 — 19/05 7.476858 DRGN ▲ 11.07 %
20/05 — 26/05 8.372989 DRGN ▲ 11.99 %
27/05 — 02/06 10.1501 DRGN ▲ 21.22 %
03/06 — 09/06 9.215671 DRGN ▼ -9.21 %
10/06 — 16/06 9.011305 DRGN ▼ -2.22 %
17/06 — 23/06 11.9534 DRGN ▲ 32.65 %
24/06 — 30/06 11.293 DRGN ▼ -5.52 %
01/07 — 07/07 15.4638 DRGN ▲ 36.93 %
08/07 — 14/07 17.9951 DRGN ▲ 16.37 %
15/07 — 21/07 7.781367 DRGN ▼ -56.76 %
22/07 — 28/07 9.064025 DRGN ▲ 16.48 %

Komodo/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.339138 DRGN ▲ 1.18 %
07/2024 5.102226 DRGN ▼ -19.51 %
07/2024 6.09685 DRGN ▲ 19.49 %
08/2024 4.545565 DRGN ▼ -25.44 %
09/2024 4.790854 DRGN ▲ 5.4 %
10/2024 4.924069 DRGN ▲ 2.78 %
11/2024 2.934376 DRGN ▼ -40.41 %
12/2024 1.667336 DRGN ▼ -43.18 %
01/2025 1.024067 DRGN ▼ -38.58 %
02/2025 1.981338 DRGN ▲ 93.48 %
03/2025 1.29864 DRGN ▼ -34.46 %
04/2025 1.446605 DRGN ▲ 11.39 %

Komodo/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.480771 DRGN
Tối đa 9.761613 DRGN
Bình quân gia quyền 7.706154 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.535922 DRGN
Tối đa 10.3219 DRGN
Bình quân gia quyền 6.386301 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.535922 DRGN
Tối đa 55.3337 DRGN
Bình quân gia quyền 24.57 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến KMD/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu