Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/ETN
Lịch sử thay đổi trong KMD/ETN tỷ giá
KMD/ETN tỷ giá
05 14, 2024
1 KMD = 115.67 ETN
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 47.1% (78.6348 ETN — 115.67 ETN)
Thay đổi trong KMD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (111.84 ETN — 115.67 ETN)
Thay đổi trong KMD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (122.73 ETN — 115.67 ETN)
Thay đổi trong KMD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -45.46% (212.07 ETN — 115.67 ETN)
Komodo/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 109.33 ETN | ▼ -5.48 % |
16/05 | 116.03 ETN | ▲ 6.13 % |
17/05 | 119.69 ETN | ▲ 3.16 % |
18/05 | 118.19 ETN | ▼ -1.26 % |
19/05 | 115.59 ETN | ▼ -2.2 % |
20/05 | 127.58 ETN | ▲ 10.37 % |
21/05 | 134.17 ETN | ▲ 5.16 % |
22/05 | 147.98 ETN | ▲ 10.29 % |
23/05 | 165.53 ETN | ▲ 11.86 % |
24/05 | 163.33 ETN | ▼ -1.33 % |
25/05 | 156.48 ETN | ▼ -4.19 % |
26/05 | 159.23 ETN | ▲ 1.75 % |
27/05 | 158.72 ETN | ▼ -0.32 % |
28/05 | 168.55 ETN | ▲ 6.19 % |
29/05 | 172.39 ETN | ▲ 2.28 % |
30/05 | 179.27 ETN | ▲ 3.99 % |
31/05 | 174.94 ETN | ▼ -2.42 % |
01/06 | 181.52 ETN | ▲ 3.76 % |
02/06 | 153.02 ETN | ▼ -15.7 % |
03/06 | 166.15 ETN | ▲ 8.58 % |
04/06 | 164.66 ETN | ▼ -0.9 % |
05/06 | 159.33 ETN | ▼ -3.23 % |
06/06 | 156.42 ETN | ▼ -1.83 % |
07/06 | 181.72 ETN | ▲ 16.17 % |
08/06 | 200.82 ETN | ▲ 10.51 % |
09/06 | 180.8 ETN | ▼ -9.97 % |
10/06 | 188.18 ETN | ▲ 4.08 % |
11/06 | 197.2 ETN | ▲ 4.8 % |
12/06 | 183.42 ETN | ▼ -6.99 % |
13/06 | 172.12 ETN | ▼ -6.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 85.4215 ETN | ▼ -26.15 % |
27/05 — 02/06 | 83.776 ETN | ▼ -1.93 % |
03/06 — 09/06 | 102.14 ETN | ▲ 21.91 % |
10/06 — 16/06 | 86.3879 ETN | ▼ -15.42 % |
17/06 — 23/06 | 122.67 ETN | ▲ 42 % |
24/06 — 30/06 | 106.03 ETN | ▼ -13.56 % |
01/07 — 07/07 | 108.93 ETN | ▲ 2.74 % |
08/07 — 14/07 | 147.13 ETN | ▲ 35.07 % |
15/07 — 21/07 | 172.07 ETN | ▲ 16.95 % |
22/07 — 28/07 | 165.69 ETN | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 184 ETN | ▲ 11.05 % |
05/08 — 11/08 | 172.71 ETN | ▼ -6.13 % |
Komodo/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 117.77 ETN | ▲ 1.82 % |
07/2024 | 101.99 ETN | ▼ -13.4 % |
08/2024 | 114.58 ETN | ▲ 12.34 % |
09/2024 | 90.7206 ETN | ▼ -20.82 % |
10/2024 | 123.53 ETN | ▲ 36.17 % |
11/2024 | 134.11 ETN | ▲ 8.56 % |
12/2024 | 88.8226 ETN | ▼ -33.77 % |
01/2025 | 92.4939 ETN | ▲ 4.13 % |
02/2025 | 89.2473 ETN | ▼ -3.51 % |
03/2025 | 77.4996 ETN | ▼ -13.16 % |
04/2025 | 101.98 ETN | ▲ 31.59 % |
05/2025 | 101.62 ETN | ▼ -0.35 % |
Komodo/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.7041 ETN |
Tối đa | 133.13 ETN |
Bình quân gia quyền | 103.52 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.6611 ETN |
Tối đa | 133.13 ETN |
Bình quân gia quyền | 86.8939 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.6611 ETN |
Tối đa | 161.4 ETN |
Bình quân gia quyền | 110.19 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: