Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/ZEN
Lịch sử thay đổi trong KMD/ZEN tỷ giá
KMD/ZEN tỷ giá
05 02, 2024
1 KMD = 0.04745561 ZEN
▲ 2.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 31.31% (0.03614018 ZEN — 0.04745561 ZEN)
Thay đổi trong KMD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 53.02% (0.03101247 ZEN — 0.04745561 ZEN)
Thay đổi trong KMD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 37.78% (0.03444424 ZEN — 0.04745561 ZEN)
Thay đổi trong KMD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 02, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (0.06913446 ZEN — 0.04745561 ZEN)
Komodo/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.04726285 ZEN | ▼ -0.41 % |
04/05 | 0.04903313 ZEN | ▲ 3.75 % |
05/05 | 0.05193339 ZEN | ▲ 5.91 % |
06/05 | 0.04986233 ZEN | ▼ -3.99 % |
07/05 | 0.04973703 ZEN | ▼ -0.25 % |
08/05 | 0.05212719 ZEN | ▲ 4.81 % |
09/05 | 0.0542642 ZEN | ▲ 4.1 % |
10/05 | 0.05221241 ZEN | ▼ -3.78 % |
11/05 | 0.05186466 ZEN | ▼ -0.67 % |
12/05 | 0.05523759 ZEN | ▲ 6.5 % |
13/05 | 0.05897396 ZEN | ▲ 6.76 % |
14/05 | 0.05949159 ZEN | ▲ 0.88 % |
15/05 | 0.05951794 ZEN | ▲ 0.04 % |
16/05 | 0.06151438 ZEN | ▲ 3.35 % |
17/05 | 0.06066562 ZEN | ▼ -1.38 % |
18/05 | 0.06007406 ZEN | ▼ -0.98 % |
19/05 | 0.06044236 ZEN | ▲ 0.61 % |
20/05 | 0.05981765 ZEN | ▼ -1.03 % |
21/05 | 0.06066862 ZEN | ▲ 1.42 % |
22/05 | 0.06208213 ZEN | ▲ 2.33 % |
23/05 | 0.0624651 ZEN | ▲ 0.62 % |
24/05 | 0.06210565 ZEN | ▼ -0.58 % |
25/05 | 0.06112114 ZEN | ▼ -1.59 % |
26/05 | 0.06020164 ZEN | ▼ -1.5 % |
27/05 | 0.05984046 ZEN | ▼ -0.6 % |
28/05 | 0.06006449 ZEN | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.06078138 ZEN | ▲ 1.19 % |
30/05 | 0.06027686 ZEN | ▼ -0.83 % |
31/05 | 0.05925972 ZEN | ▼ -1.69 % |
01/06 | 0.0597149 ZEN | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.05182841 ZEN | ▲ 9.21 % |
13/05 — 19/05 | 0.05844758 ZEN | ▲ 12.77 % |
20/05 — 26/05 | 0.05540175 ZEN | ▼ -5.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.05389788 ZEN | ▼ -2.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.04611293 ZEN | ▼ -14.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.05287169 ZEN | ▲ 14.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.08304948 ZEN | ▲ 57.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.08932306 ZEN | ▲ 7.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.10349833 ZEN | ▲ 15.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.10981515 ZEN | ▲ 6.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.10730318 ZEN | ▼ -2.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.10476288 ZEN | ▼ -2.37 % |
Komodo/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0462256 ZEN | ▼ -2.59 % |
07/2024 | 0.04171325 ZEN | ▼ -9.76 % |
07/2024 | 0.04980879 ZEN | ▲ 19.41 % |
08/2024 | 0.04527415 ZEN | ▼ -9.1 % |
09/2024 | 0.04285541 ZEN | ▼ -5.34 % |
10/2024 | 0.04314746 ZEN | ▲ 0.68 % |
11/2024 | 0.05327143 ZEN | ▲ 23.46 % |
12/2024 | 0.04919314 ZEN | ▼ -7.66 % |
01/2025 | 0.04767433 ZEN | ▼ -3.09 % |
02/2025 | 0.06269555 ZEN | ▲ 31.51 % |
03/2025 | 0.08233973 ZEN | ▲ 31.33 % |
04/2025 | 0.08296934 ZEN | ▲ 0.76 % |
Komodo/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03451792 ZEN |
Tối đa | 0.04928037 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.04446633 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02214434 ZEN |
Tối đa | 0.04928037 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03451235 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02028915 ZEN |
Tối đa | 0.04928037 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.03096246 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: