Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/BNTY
Lịch sử thay đổi trong KMF/BNTY tỷ giá
KMF/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 4.467436 BNTY
▼ -4.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.45% (4.119279 BNTY — 4.467436 BNTY)
Thay đổi trong KMF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 21.77% (3.668776 BNTY — 4.467436 BNTY)
Thay đổi trong KMF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 21.77% (3.668776 BNTY — 4.467436 BNTY)
Thay đổi trong KMF/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -13.05% (5.137951 BNTY — 4.467436 BNTY)
franc Comoros/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4.340199 BNTY | ▼ -2.85 % |
17/05 | 4.30545 BNTY | ▼ -0.8 % |
18/05 | 4.293427 BNTY | ▼ -0.28 % |
19/05 | 4.28489 BNTY | ▼ -0.2 % |
20/05 | 4.296358 BNTY | ▲ 0.27 % |
21/05 | 52.5011 BNTY | ▲ 1121.99 % |
22/05 | -6.51958318 BNTY | ▼ -112.42 % |
23/05 | -6.72548486 BNTY | ▲ 3.16 % |
24/05 | -7.18262594 BNTY | ▲ 6.8 % |
25/05 | -7.26461731 BNTY | ▲ 1.14 % |
26/05 | -7.28785745 BNTY | ▲ 0.32 % |
27/05 | -7.24508894 BNTY | ▼ -0.59 % |
28/05 | -7.20455036 BNTY | ▼ -0.56 % |
29/05 | -6.80260617 BNTY | ▼ -5.58 % |
30/05 | -6.73850163 BNTY | ▼ -0.94 % |
31/05 | -6.74773436 BNTY | ▲ 0.14 % |
01/06 | -6.7871036 BNTY | ▲ 0.58 % |
02/06 | -6.79128281 BNTY | ▲ 0.06 % |
03/06 | -6.70650035 BNTY | ▼ -1.25 % |
04/06 | -7.00810956 BNTY | ▲ 4.5 % |
05/06 | -7.16595008 BNTY | ▲ 2.25 % |
06/06 | -7.09156553 BNTY | ▼ -1.04 % |
07/06 | -7.05866076 BNTY | ▼ -0.46 % |
08/06 | -7.18028963 BNTY | ▲ 1.72 % |
09/06 | -7.41524265 BNTY | ▲ 3.27 % |
10/06 | -7.44406778 BNTY | ▲ 0.39 % |
11/06 | -7.47574431 BNTY | ▲ 0.43 % |
12/06 | -6.51915655 BNTY | ▼ -12.8 % |
13/06 | -7.08039577 BNTY | ▲ 8.61 % |
14/06 | -7.30175539 BNTY | ▲ 3.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.420353 BNTY | ▼ -1.05 % |
27/05 — 02/06 | 5.230795 BNTY | ▲ 18.33 % |
03/06 — 09/06 | 57.122 BNTY | ▲ 992.03 % |
10/06 — 16/06 | -12.16909526 BNTY | ▼ -121.3 % |
17/06 — 23/06 | -12.01911599 BNTY | ▼ -1.23 % |
24/06 — 30/06 | -12.58608305 BNTY | ▲ 4.72 % |
01/07 — 07/07 | -12.36222616 BNTY | ▼ -1.78 % |
08/07 — 14/07 | -11.60133951 BNTY | ▼ -6.15 % |
15/07 — 21/07 | -12.34583091 BNTY | ▲ 6.42 % |
22/07 — 28/07 | -12.05324703 BNTY | ▼ -2.37 % |
29/07 — 04/08 | -11.11270443 BNTY | ▼ -7.8 % |
05/08 — 11/08 | -11.47514708 BNTY | ▲ 3.26 % |
franc Comoros/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.331859 BNTY | ▼ -25.42 % |
07/2024 | 2.517613 BNTY | ▼ -24.44 % |
08/2024 | 2.182784 BNTY | ▼ -13.3 % |
09/2024 | 2.121779 BNTY | ▼ -2.79 % |
10/2024 | 2.272149 BNTY | ▲ 7.09 % |
11/2024 | 3.009169 BNTY | ▲ 32.44 % |
12/2024 | 3.198165 BNTY | ▲ 6.28 % |
01/2025 | 2.776658 BNTY | ▼ -13.18 % |
02/2025 | 2.720462 BNTY | ▼ -2.02 % |
03/2025 | 3.269917 BNTY | ▲ 20.2 % |
04/2025 | 3.391507 BNTY | ▲ 3.72 % |
franc Comoros/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.039986 BNTY |
Tối đa | 178.07 BNTY |
Bình quân gia quyền | 5.82769 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.717569 BNTY |
Tối đa | 178.07 BNTY |
Bình quân gia quyền | 5.176714 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.717569 BNTY |
Tối đa | 178.07 BNTY |
Bình quân gia quyền | 5.176714 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: