Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ELF
Lịch sử thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá
KMF/ELF tỷ giá
05 16, 2024
1 KMF = 0.00419225 ELF
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 9.63% (0.00382392 ELF — 0.00419225 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 17.22% (0.00357651 ELF — 0.00419225 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -45.54% (0.00769763 ELF — 0.00419225 ELF)
Thay đổi trong KMF/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.47% (0.03344993 ELF — 0.00419225 ELF)
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00421816 ELF | ▲ 0.62 % |
18/05 | 0.00423548 ELF | ▲ 0.41 % |
19/05 | 0.00413232 ELF | ▼ -2.44 % |
20/05 | 0.00408467 ELF | ▼ -1.15 % |
21/05 | 0.004023 ELF | ▼ -1.51 % |
22/05 | 0.00399544 ELF | ▼ -0.69 % |
23/05 | 0.00390638 ELF | ▼ -2.23 % |
24/05 | 0.00391365 ELF | ▲ 0.19 % |
25/05 | 0.00397449 ELF | ▲ 1.55 % |
26/05 | 0.00388442 ELF | ▼ -2.27 % |
27/05 | 0.0036089 ELF | ▼ -7.09 % |
28/05 | 0.00369669 ELF | ▲ 2.43 % |
29/05 | 0.00381986 ELF | ▲ 3.33 % |
30/05 | 0.00385006 ELF | ▲ 0.79 % |
31/05 | 0.00424854 ELF | ▲ 10.35 % |
01/06 | 0.00401829 ELF | ▼ -5.42 % |
02/06 | 0.00410278 ELF | ▲ 2.1 % |
03/06 | 0.00403019 ELF | ▼ -1.77 % |
04/06 | 0.00403744 ELF | ▲ 0.18 % |
05/06 | 0.00402921 ELF | ▼ -0.2 % |
06/06 | 0.00408979 ELF | ▲ 1.5 % |
07/06 | 0.00412114 ELF | ▲ 0.77 % |
08/06 | 0.00415933 ELF | ▲ 0.93 % |
09/06 | 0.00418476 ELF | ▲ 0.61 % |
10/06 | 0.00424495 ELF | ▲ 1.44 % |
11/06 | 0.00423652 ELF | ▼ -0.2 % |
12/06 | 0.00434163 ELF | ▲ 2.48 % |
13/06 | 0.00446128 ELF | ▲ 2.76 % |
14/06 | 0.00449435 ELF | ▲ 0.74 % |
15/06 | 0.00439487 ELF | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00416237 ELF | ▼ -0.71 % |
27/05 — 02/06 | 0.00437647 ELF | ▲ 5.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.0049801 ELF | ▲ 13.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00459166 ELF | ▼ -7.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.00456669 ELF | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.00457773 ELF | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.00507823 ELF | ▲ 10.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.00497269 ELF | ▼ -2.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00481174 ELF | ▼ -3.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.00529844 ELF | ▲ 10.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.00579653 ELF | ▲ 9.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.00583052 ELF | ▲ 0.59 % |
franc Comoros/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00416906 ELF | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 0.00414293 ELF | ▼ -0.63 % |
08/2024 | 0.00384436 ELF | ▼ -7.21 % |
09/2024 | 0.00300463 ELF | ▼ -21.84 % |
10/2024 | 0.00301342 ELF | ▲ 0.29 % |
11/2024 | 0.00201284 ELF | ▼ -33.2 % |
12/2024 | 0.00186045 ELF | ▼ -7.57 % |
01/2025 | 0.00193671 ELF | ▲ 4.1 % |
02/2025 | 0.00148086 ELF | ▼ -23.54 % |
03/2025 | 0.0015422 ELF | ▲ 4.14 % |
04/2025 | 0.00183286 ELF | ▲ 18.85 % |
05/2025 | 0.00189435 ELF | ▲ 3.36 % |
franc Comoros/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00347839 ELF |
Tối đa | 0.0042099 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00389269 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.003154 ELF |
Tối đa | 0.0042099 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00361799 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00267302 ELF |
Tối đa | 0.00852334 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00541183 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: