Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MNX
Lịch sử thay đổi trong KMF/MNX tỷ giá
KMF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 KMF = 0.06907487 MNX
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (0.06908209 MNX — 0.06907487 MNX)
Thay đổi trong KMF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (0.0767631 MNX — 0.06907487 MNX)
Thay đổi trong KMF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (0.0767631 MNX — 0.06907487 MNX)
Thay đổi trong KMF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (0.0767631 MNX — 0.06907487 MNX)
franc Comoros/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.06886196 MNX | ▼ -0.31 % |
03/06 | 0.06887543 MNX | ▲ 0.02 % |
04/06 | 0.06909909 MNX | ▲ 0.32 % |
05/06 | 0.06944588 MNX | ▲ 0.5 % |
06/06 | 0.06946793 MNX | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.06909181 MNX | ▼ -0.54 % |
08/06 | 0.06867763 MNX | ▼ -0.6 % |
09/06 | 0.06867764 MNX | ▲ 0 % |
10/06 | 0.06873035 MNX | ▲ 0.08 % |
11/06 | 0.06880397 MNX | ▲ 0.11 % |
12/06 | 0.06867622 MNX | ▼ -0.19 % |
13/06 | 0.06860207 MNX | ▼ -0.11 % |
14/06 | 0.06843339 MNX | ▼ -0.25 % |
15/06 | 0.06826986 MNX | ▼ -0.24 % |
16/06 | 0.06826818 MNX | ▼ -0 % |
17/06 | 0.06856486 MNX | ▲ 0.43 % |
18/06 | 0.06913191 MNX | ▲ 0.83 % |
19/06 | 0.06928145 MNX | ▲ 0.22 % |
20/06 | 0.06907923 MNX | ▼ -0.29 % |
21/06 | 0.06896975 MNX | ▼ -0.16 % |
22/06 | 0.06886205 MNX | ▼ -0.16 % |
23/06 | 0.06886216 MNX | ▲ 0 % |
24/06 | 0.06906672 MNX | ▲ 0.3 % |
25/06 | 0.06903447 MNX | ▼ -0.05 % |
26/06 | 0.06894236 MNX | ▼ -0.13 % |
27/06 | 0.0689713 MNX | ▲ 0.04 % |
28/06 | 0.06891878 MNX | ▼ -0.08 % |
29/06 | 0.06893609 MNX | ▲ 0.03 % |
30/06 | 0.0689361 MNX | ▲ 0 % |
01/07 | 0.06893616 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.07087824 MNX | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.06696509 MNX | ▼ -5.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.0617085 MNX | ▼ -7.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.06323682 MNX | ▲ 2.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.05965552 MNX | ▼ -5.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.05977973 MNX | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.06097462 MNX | ▲ 2 % |
22/07 — 28/07 | 0.06221289 MNX | ▲ 2.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.0620825 MNX | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.06180275 MNX | ▼ -0.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.06199701 MNX | ▲ 0.31 % |
19/08 — 25/08 | 0.06192022 MNX | ▼ -0.12 % |
franc Comoros/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05878608 MNX | ▼ -14.9 % |
07/2024 | 0.05861961 MNX | ▼ -0.28 % |
08/2024 | 0.05945239 MNX | ▲ 1.42 % |
09/2024 | 0.05944842 MNX | ▼ -0.01 % |
franc Comoros/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0684029 MNX |
Tối đa | 0.06962814 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.06890905 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0643768 MNX |
Tối đa | 0.08208731 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.07000339 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0643768 MNX |
Tối đa | 0.08208731 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.07000339 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: