Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/NLG

Lịch sử thay đổi trong KMF/NLG tỷ giá

KMF/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 KMF = 0.93975928 NLG
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.89% (0.7291151 NLG — 0.93975928 NLG)

Thay đổi trong KMF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.29% (0.78778402 NLG — 0.93975928 NLG)

Thay đổi trong KMF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 610.92% (0.13218935 NLG — 0.93975928 NLG)

Thay đổi trong KMF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 369.31% (0.20024196 NLG — 0.93975928 NLG)

franc Comoros/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.93918014 NLG ▼ -0.06 %
01/05 0.92896087 NLG ▼ -1.09 %
02/05 0.79086009 NLG ▼ -14.87 %
03/05 0.63040785 NLG ▼ -20.29 %
04/05 0.63283936 NLG ▲ 0.39 %
05/05 0.62261736 NLG ▼ -1.62 %
06/05 0.79376325 NLG ▲ 27.49 %
07/05 0.93427761 NLG ▲ 17.7 %
08/05 0.93220919 NLG ▼ -0.22 %
09/05 0.94143896 NLG ▲ 0.99 %
10/05 0.94467352 NLG ▲ 0.34 %
11/05 0.92346094 NLG ▼ -2.25 %
12/05 0.89908861 NLG ▼ -2.64 %
13/05 0.90530204 NLG ▲ 0.69 %
14/05 0.93310353 NLG ▲ 3.07 %
15/05 1.003464 NLG ▲ 7.54 %
16/05 1.179295 NLG ▲ 17.52 %
17/05 1.175988 NLG ▼ -0.28 %
18/05 1.177639 NLG ▲ 0.14 %
19/05 1.217393 NLG ▲ 3.38 %
20/05 1.231502 NLG ▲ 1.16 %
21/05 1.256534 NLG ▲ 2.03 %
22/05 1.238684 NLG ▼ -1.42 %
23/05 1.243193 NLG ▲ 0.36 %
24/05 1.248691 NLG ▲ 0.44 %
25/05 1.188967 NLG ▼ -4.78 %
26/05 1.234222 NLG ▲ 3.81 %
27/05 1.250288 NLG ▲ 1.3 %
28/05 1.27797 NLG ▲ 2.21 %
29/05 1.283455 NLG ▲ 0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.9124656 NLG ▼ -2.9 %
13/05 — 19/05 1.23872 NLG ▲ 35.76 %
20/05 — 26/05 0.52998108 NLG ▼ -57.22 %
27/05 — 02/06 0.57162861 NLG ▲ 7.86 %
03/06 — 09/06 0.65504013 NLG ▲ 14.59 %
10/06 — 16/06 0.65517246 NLG ▲ 0.02 %
17/06 — 23/06 0.65756318 NLG ▲ 0.36 %
24/06 — 30/06 0.63578921 NLG ▼ -3.31 %
01/07 — 07/07 0.62871441 NLG ▼ -1.11 %
08/07 — 14/07 0.8846654 NLG ▲ 40.71 %
15/07 — 21/07 0.90440884 NLG ▲ 2.23 %
22/07 — 28/07 0.91005133 NLG ▲ 0.62 %

franc Comoros/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.92010899 NLG ▼ -2.09 %
06/2024 1.637072 NLG ▲ 77.92 %
07/2024 1.41964 NLG ▼ -13.28 %
08/2024 1.849336 NLG ▲ 30.27 %
09/2024 2.35775 NLG ▲ 27.49 %
10/2024 3.525369 NLG ▲ 49.52 %
11/2024 4.300561 NLG ▲ 21.99 %
12/2024 2.954686 NLG ▼ -31.3 %
01/2025 3.576384 NLG ▲ 21.04 %
02/2025 2.868611 NLG ▼ -19.79 %
03/2025 3.369713 NLG ▲ 17.47 %
04/2025 4.879054 NLG ▲ 44.79 %

franc Comoros/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49248029 NLG
Tối đa 0.93975928 NLG
Bình quân gia quyền 0.76357134 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49248029 NLG
Tối đa 0.94546599 NLG
Bình quân gia quyền 0.75489383 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11717284 NLG
Tối đa 0.94546599 NLG
Bình quân gia quyền 0.53808874 NLG

Chia sẻ một liên kết đến KMF/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu