Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/NMC

Lịch sử thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá

KMF/NMC tỷ giá

06 10, 2024
1 KMF = 0.00526616 NMC
▼ -1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -12.49% (0.00601811 NMC — 0.00526616 NMC)

Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 28.35% (0.00410281 NMC — 0.00526616 NMC)

Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 259.69% (0.00146407 NMC — 0.00526616 NMC)

Thay đổi trong KMF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.71% (0.00583234 NMC — 0.00526616 NMC)

franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/06 0.00531801 NMC ▲ 0.98 %
12/06 0.0051532 NMC ▼ -3.1 %
13/06 0.00518794 NMC ▲ 0.67 %
14/06 0.00499211 NMC ▼ -3.77 %
15/06 0.00485856 NMC ▼ -2.68 %
16/06 0.00504775 NMC ▲ 3.89 %
17/06 0.00488376 NMC ▼ -3.25 %
18/06 0.0047508 NMC ▼ -2.72 %
19/06 0.00466689 NMC ▼ -1.77 %
20/06 0.00458844 NMC ▼ -1.68 %
21/06 0.00459984 NMC ▲ 0.25 %
22/06 0.00465185 NMC ▲ 1.13 %
23/06 0.00479992 NMC ▲ 3.18 %
24/06 0.00471981 NMC ▼ -1.67 %
25/06 0.00449161 NMC ▼ -4.83 %
26/06 0.00423076 NMC ▼ -5.81 %
27/06 0.00427152 NMC ▲ 0.96 %
28/06 0.00448329 NMC ▲ 4.96 %
29/06 0.00464588 NMC ▲ 3.63 %
30/06 0.00452663 NMC ▼ -2.57 %
01/07 0.00464265 NMC ▲ 2.56 %
02/07 0.00462572 NMC ▼ -0.36 %
03/07 0.0045566 NMC ▼ -1.49 %
04/07 0.00436183 NMC ▼ -4.27 %
05/07 0.00438652 NMC ▲ 0.57 %
06/07 0.00439901 NMC ▲ 0.28 %
07/07 0.00457392 NMC ▲ 3.98 %
08/07 0.00475619 NMC ▲ 3.98 %
09/07 0.0046578 NMC ▼ -2.07 %
10/07 0.00461141 NMC ▼ -1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00517491 NMC ▼ -1.73 %
24/06 — 30/06 0.00517 NMC ▼ -0.09 %
01/07 — 07/07 0.00557358 NMC ▲ 7.81 %
08/07 — 14/07 0.0058796 NMC ▲ 5.49 %
15/07 — 21/07 0.00573878 NMC ▼ -2.4 %
22/07 — 28/07 0.00610279 NMC ▲ 6.34 %
29/07 — 04/08 0.0065852 NMC ▲ 7.9 %
05/08 — 11/08 0.0069449 NMC ▲ 5.46 %
12/08 — 18/08 0.00641295 NMC ▼ -7.66 %
19/08 — 25/08 0.00565057 NMC ▼ -11.89 %
26/08 — 01/09 0.00601103 NMC ▲ 6.38 %
02/09 — 08/09 0.00615675 NMC ▲ 2.42 %

franc Comoros/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00561567 NMC ▲ 6.64 %
08/2024 0.0061464 NMC ▲ 9.45 %
09/2024 0.0063192 NMC ▲ 2.81 %
10/2024 0.00790725 NMC ▲ 25.13 %
11/2024 0.00748871 NMC ▼ -5.29 %
12/2024 0.01285413 NMC ▲ 71.65 %
01/2025 0.01658146 NMC ▲ 29 %
02/2025 0.01820993 NMC ▲ 9.82 %
03/2025 0.01941759 NMC ▲ 6.63 %
04/2025 0.02291812 NMC ▲ 18.03 %
05/2025 0.02165766 NMC ▼ -5.5 %
06/2025 0.0216872 NMC ▲ 0.14 %

franc Comoros/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00488555 NMC
Tối đa 0.0059511 NMC
Bình quân gia quyền 0.005331 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00426554 NMC
Tối đa 0.0059511 NMC
Bình quân gia quyền 0.00503981 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00129211 NMC
Tối đa 0.00596902 NMC
Bình quân gia quyền 0.00299062 NMC

Chia sẻ một liên kết đến KMF/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu