Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/OST
Lịch sử thay đổi trong KMF/OST tỷ giá
KMF/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 4.750544 OST
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.61% (3.906349 OST — 4.750544 OST)
Thay đổi trong KMF/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 12.29% (4.230757 OST — 4.750544 OST)
Thay đổi trong KMF/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 12.29% (4.230757 OST — 4.750544 OST)
Thay đổi trong KMF/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1368.8% (0.32343091 OST — 4.750544 OST)
franc Comoros/OST dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4.688331 OST | ▼ -1.31 % |
11/05 | 4.70246 OST | ▲ 0.3 % |
12/05 | 4.832763 OST | ▲ 2.77 % |
13/05 | 4.823116 OST | ▼ -0.2 % |
14/05 | 4.906708 OST | ▲ 1.73 % |
15/05 | 65.1942 OST | ▲ 1228.68 % |
16/05 | 8.987836 OST | ▼ -86.21 % |
17/05 | 9.151032 OST | ▲ 1.82 % |
18/05 | 9.266 OST | ▲ 1.26 % |
19/05 | 9.355658 OST | ▲ 0.97 % |
20/05 | 9.377857 OST | ▲ 0.24 % |
21/05 | 9.572662 OST | ▲ 2.08 % |
22/05 | 9.638736 OST | ▲ 0.69 % |
23/05 | 9.75363 OST | ▲ 1.19 % |
24/05 | 9.776912 OST | ▲ 0.24 % |
25/05 | 9.883038 OST | ▲ 1.09 % |
26/05 | 9.797179 OST | ▼ -0.87 % |
27/05 | 9.713772 OST | ▼ -0.85 % |
28/05 | 9.792951 OST | ▲ 0.82 % |
29/05 | 9.774335 OST | ▼ -0.19 % |
30/05 | 9.74178 OST | ▼ -0.33 % |
31/05 | 9.774359 OST | ▲ 0.33 % |
01/06 | 9.737009 OST | ▼ -0.38 % |
02/06 | 9.53587 OST | ▼ -2.07 % |
03/06 | 9.603306 OST | ▲ 0.71 % |
04/06 | 9.725346 OST | ▲ 1.27 % |
05/06 | 9.86829 OST | ▲ 1.47 % |
06/06 | 10.3124 OST | ▲ 4.5 % |
07/06 | 10.6939 OST | ▲ 3.7 % |
08/06 | 10.4409 OST | ▼ -2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 34.3262 OST | ▲ 622.57 % |
20/05 — 26/05 | 33.444 OST | ▼ -2.57 % |
27/05 — 02/06 | 33.013 OST | ▼ -1.29 % |
03/06 — 09/06 | 498.87 OST | ▲ 1411.13 % |
10/06 — 16/06 | 153.85 OST | ▼ -69.16 % |
17/06 — 23/06 | 155.13 OST | ▲ 0.84 % |
24/06 — 30/06 | 156.75 OST | ▲ 1.04 % |
01/07 — 07/07 | 169.28 OST | ▲ 7.99 % |
08/07 — 14/07 | 173.55 OST | ▲ 2.52 % |
15/07 — 21/07 | 168.97 OST | ▼ -2.64 % |
22/07 — 28/07 | 285 OST | ▲ 68.67 % |
29/07 — 04/08 | 447.18 OST | ▲ 56.9 % |
franc Comoros/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.132185 OST | ▲ 8.03 % |
07/2024 | 13.5676 OST | ▲ 164.36 % |
08/2024 | 24.4204 OST | ▲ 79.99 % |
09/2024 | 14.288 OST | ▼ -41.49 % |
10/2024 | 38.1041 OST | ▲ 166.69 % |
11/2024 | 10.8817 OST | ▼ -71.44 % |
12/2024 | 17.7162 OST | ▲ 62.81 % |
01/2025 | 25.5394 OST | ▲ 44.16 % |
02/2025 | 160.57 OST | ▲ 528.73 % |
03/2025 | 157.1 OST | ▼ -2.16 % |
04/2025 | 166.46 OST | ▲ 5.96 % |
05/2025 | 178.31 OST | ▲ 7.12 % |
franc Comoros/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.8571 OST |
Tối đa | 175.58 OST |
Bình quân gia quyền | 5.718359 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.8571 OST |
Tối đa | 175.58 OST |
Bình quân gia quyền | 5.168479 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.8571 OST |
Tối đa | 175.58 OST |
Bình quân gia quyền | 5.168479 OST |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: