Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/QLC
Lịch sử thay đổi trong KMF/QLC tỷ giá
KMF/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 KMF = 0.37224292 QLC
▲ 2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1243.88% (0.02769921 QLC — 0.37224292 QLC)
Thay đổi trong KMF/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 811.69% (0.04083021 QLC — 0.37224292 QLC)
Thay đổi trong KMF/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 120.18% (0.16906341 QLC — 0.37224292 QLC)
Thay đổi trong KMF/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 44.36% (0.25786112 QLC — 0.37224292 QLC)
franc Comoros/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.36397614 QLC | ▼ -2.22 % |
28/06 | 0.36136998 QLC | ▼ -0.72 % |
29/06 | 0.35133537 QLC | ▼ -2.78 % |
30/06 | 0.34648165 QLC | ▼ -1.38 % |
01/07 | 0.37408728 QLC | ▲ 7.97 % |
02/07 | 0.39342737 QLC | ▲ 5.17 % |
03/07 | 0.39839026 QLC | ▲ 1.26 % |
04/07 | 0.41867784 QLC | ▲ 5.09 % |
05/07 | 0.41652647 QLC | ▼ -0.51 % |
06/07 | 0.78550081 QLC | ▲ 88.58 % |
07/07 | 1.460883 QLC | ▲ 85.98 % |
08/07 | 2.172285 QLC | ▲ 48.7 % |
09/07 | 3.156607 QLC | ▲ 45.31 % |
10/07 | 2.168442 QLC | ▼ -31.3 % |
11/07 | 2.23095 QLC | ▲ 2.88 % |
12/07 | 32.5958 QLC | ▲ 1361.07 % |
13/07 | 9.285409 QLC | ▼ -71.51 % |
14/07 | 11.3597 QLC | ▲ 22.34 % |
15/07 | 12.8852 QLC | ▲ 13.43 % |
16/07 | 13.6142 QLC | ▲ 5.66 % |
17/07 | 14.1532 QLC | ▲ 3.96 % |
18/07 | 12.8709 QLC | ▼ -9.06 % |
19/07 | 15.013 QLC | ▲ 16.64 % |
20/07 | 20.5406 QLC | ▲ 36.82 % |
21/07 | 22.4028 QLC | ▲ 9.07 % |
22/07 | 24.0987 QLC | ▲ 7.57 % |
23/07 | 24.2929 QLC | ▲ 0.81 % |
24/07 | 13.6899 QLC | ▼ -43.65 % |
25/07 | 10.3866 QLC | ▼ -24.13 % |
26/07 | 10.4221 QLC | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.3865438 QLC | ▲ 3.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.35980183 QLC | ▼ -6.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.3635195 QLC | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.44166076 QLC | ▲ 21.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.40361674 QLC | ▼ -8.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.41445124 QLC | ▲ 2.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.30348481 QLC | ▼ -26.77 % |
19/08 — 25/08 | 0.33207295 QLC | ▲ 9.42 % |
26/08 — 01/09 | 0.37152123 QLC | ▲ 11.88 % |
02/09 — 08/09 | 34.7415 QLC | ▲ 9251.15 % |
09/09 — 15/09 | 1.665972 QLC | ▼ -95.2 % |
16/09 — 22/09 | 1.222615 QLC | ▼ -26.61 % |
franc Comoros/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.46529445 QLC | ▲ 25 % |
08/2024 | 0.64655197 QLC | ▲ 38.96 % |
09/2024 | 0.39749148 QLC | ▼ -38.52 % |
10/2024 | 0.24683896 QLC | ▼ -37.9 % |
11/2024 | 0.04576437 QLC | ▼ -81.46 % |
12/2024 | 0.07521193 QLC | ▲ 64.35 % |
01/2025 | 0.04305364 QLC | ▼ -42.76 % |
02/2025 | 0.07977703 QLC | ▲ 85.3 % |
03/2025 | 0.03851072 QLC | ▼ -51.73 % |
04/2025 | 0.02375042 QLC | ▼ -38.33 % |
05/2025 | 0.02501751 QLC | ▲ 5.34 % |
06/2025 | 0.37168276 QLC | ▲ 1385.69 % |
franc Comoros/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02671917 QLC |
Tối đa | 8.815715 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.37788407 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02296512 QLC |
Tối đa | 8.815715 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.1454559 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02296512 QLC |
Tối đa | 8.815715 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.14535861 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: