Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/RVN
Lịch sử thay đổi trong KMF/RVN tỷ giá
KMF/RVN tỷ giá
05 04, 2024
1 KMF = 0.07173611 RVN
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 28.8% (0.0556939 RVN — 0.07173611 RVN)
Thay đổi trong KMF/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.09% (0.12387033 RVN — 0.07173611 RVN)
Thay đổi trong KMF/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -25.6% (0.09641749 RVN — 0.07173611 RVN)
Thay đổi trong KMF/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -40.89% (0.12135198 RVN — 0.07173611 RVN)
franc Comoros/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.07237723 RVN | ▲ 0.89 % |
06/05 | 0.0711728 RVN | ▼ -1.66 % |
07/05 | 0.07095684 RVN | ▼ -0.3 % |
08/05 | 0.06932804 RVN | ▼ -2.3 % |
09/05 | 0.06845947 RVN | ▼ -1.25 % |
10/05 | 0.071013 RVN | ▲ 3.73 % |
11/05 | 0.06983016 RVN | ▼ -1.67 % |
12/05 | 0.0826836 RVN | ▲ 18.41 % |
13/05 | 0.09476129 RVN | ▲ 14.61 % |
14/05 | 0.0946356 RVN | ▼ -0.13 % |
15/05 | 0.09308373 RVN | ▼ -1.64 % |
16/05 | 0.09554451 RVN | ▲ 2.64 % |
17/05 | 0.09659122 RVN | ▲ 1.1 % |
18/05 | 0.09646041 RVN | ▼ -0.14 % |
19/05 | 0.09350585 RVN | ▼ -3.06 % |
20/05 | 0.0870793 RVN | ▼ -6.87 % |
21/05 | 0.08632605 RVN | ▼ -0.87 % |
22/05 | 0.08455335 RVN | ▼ -2.05 % |
23/05 | 0.08160542 RVN | ▼ -3.49 % |
24/05 | 0.08135398 RVN | ▼ -0.31 % |
25/05 | 0.08251253 RVN | ▲ 1.42 % |
26/05 | 0.0825165 RVN | ▲ 0 % |
27/05 | 0.08711773 RVN | ▲ 5.58 % |
28/05 | 0.08802897 RVN | ▲ 1.05 % |
29/05 | 0.09387124 RVN | ▲ 6.64 % |
30/05 | 0.09655223 RVN | ▲ 2.86 % |
31/05 | 0.0998633 RVN | ▲ 3.43 % |
01/06 | 0.09694723 RVN | ▼ -2.92 % |
02/06 | 0.09304463 RVN | ▼ -4.03 % |
03/06 | 0.08993355 RVN | ▼ -3.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.07020488 RVN | ▼ -2.13 % |
13/05 — 19/05 | 0.06300828 RVN | ▼ -10.25 % |
20/05 — 26/05 | 0.0583573 RVN | ▼ -7.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.05450104 RVN | ▼ -6.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.06459444 RVN | ▲ 18.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.06041931 RVN | ▼ -6.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.03896799 RVN | ▼ -35.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.04872315 RVN | ▲ 25.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.06530156 RVN | ▲ 34.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.06079488 RVN | ▼ -6.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.06507955 RVN | ▲ 7.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.06426178 RVN | ▼ -1.26 % |
franc Comoros/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06479494 RVN | ▼ -9.68 % |
07/2024 | 0.07434833 RVN | ▲ 14.74 % |
08/2024 | 0.08999247 RVN | ▲ 21.04 % |
09/2024 | 0.08320414 RVN | ▼ -7.54 % |
10/2024 | 0.07548296 RVN | ▼ -9.28 % |
10/2024 | 0.07155557 RVN | ▼ -5.2 % |
11/2024 | 0.06095042 RVN | ▼ -14.82 % |
12/2024 | 0.07141572 RVN | ▲ 17.17 % |
01/2025 | 0.05164476 RVN | ▼ -27.68 % |
02/2025 | 0.02713152 RVN | ▼ -47.47 % |
03/2025 | 0.05087862 RVN | ▲ 87.53 % |
04/2025 | 0.04530431 RVN | ▼ -10.96 % |
franc Comoros/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05375391 RVN |
Tối đa | 0.07575277 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.06626655 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04444932 RVN |
Tối đa | 0.12372664 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.07868863 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04444932 RVN |
Tối đa | 0.15598547 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.11153326 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: