Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại All Sports
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/SOC
Lịch sử thay đổi trong KMF/SOC tỷ giá
KMF/SOC tỷ giá
08 24, 2023
1 KMF = 19.9847 SOC
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/All Sports, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong All Sports.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/SOC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/SOC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/All Sports, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/SOC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (20.2918 SOC — 19.9847 SOC)
Thay đổi trong KMF/SOC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (20.2918 SOC — 19.9847 SOC)
Thay đổi trong KMF/SOC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 25, 2022 — 08 24, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 11581.93% (0.1710734 SOC — 19.9847 SOC)
Thay đổi trong KMF/SOC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 24, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 2501.39% (0.76823002 SOC — 19.9847 SOC)
franc Comoros/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/All Sports dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 27.3372 SOC | ▲ 36.79 % |
01/06 | 32.4749 SOC | ▲ 18.79 % |
02/06 | 32.4736 SOC | ▼ -0 % |
03/06 | 31.5308 SOC | ▼ -2.9 % |
04/06 | 29.3085 SOC | ▼ -7.05 % |
05/06 | 27.7974 SOC | ▼ -5.16 % |
06/06 | 27.7562 SOC | ▼ -0.15 % |
07/06 | 8.018544 SOC | ▼ -71.11 % |
08/06 | 8.003544 SOC | ▼ -0.19 % |
09/06 | 7.992292 SOC | ▼ -0.14 % |
10/06 | 7.994076 SOC | ▲ 0.02 % |
11/06 | 7.993355 SOC | ▼ -0.01 % |
12/06 | 7.996187 SOC | ▲ 0.04 % |
13/06 | 7.988322 SOC | ▼ -0.1 % |
14/06 | 7.987241 SOC | ▼ -0.01 % |
15/06 | 7.989828 SOC | ▲ 0.03 % |
16/06 | 7.991396 SOC | ▲ 0.02 % |
17/06 | 7.987782 SOC | ▼ -0.05 % |
18/06 | 7.987361 SOC | ▼ -0.01 % |
19/06 | 7.982723 SOC | ▼ -0.06 % |
20/06 | 7.968857 SOC | ▼ -0.17 % |
21/06 | 7.959028 SOC | ▼ -0.12 % |
22/06 | 7.942418 SOC | ▼ -0.21 % |
23/06 | 7.928039 SOC | ▼ -0.18 % |
24/06 | 7.929531 SOC | ▲ 0.02 % |
25/06 | 7.929535 SOC | ▲ 0 % |
26/06 | 7.934844 SOC | ▲ 0.07 % |
27/06 | 7.924497 SOC | ▼ -0.13 % |
28/06 | 7.900844 SOC | ▼ -0.3 % |
29/06 | 7.907772 SOC | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/All Sports cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/All Sports dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 225.22 SOC | ▲ 1026.96 % |
10/06 — 16/06 | 299.15 SOC | ▲ 32.83 % |
17/06 — 23/06 | 296.47 SOC | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 1,062 SOC | ▲ 258.12 % |
01/07 — 07/07 | 256.9 SOC | ▼ -75.8 % |
08/07 — 14/07 | 459.57 SOC | ▲ 78.89 % |
15/07 — 21/07 | 274.65 SOC | ▼ -40.24 % |
22/07 — 28/07 | 59.9198 SOC | ▼ -78.18 % |
29/07 — 04/08 | 59.781 SOC | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 59.7047 SOC | ▼ -0.13 % |
12/08 — 18/08 | 59.4671 SOC | ▼ -0.4 % |
19/08 — 25/08 | 59.3101 SOC | ▼ -0.26 % |
franc Comoros/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.0915 SOC | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 18.2297 SOC | ▼ -9.27 % |
08/2024 | 18.0205 SOC | ▼ -1.15 % |
09/2024 | 61.7078 SOC | ▲ 242.43 % |
10/2024 | 83.3954 SOC | ▲ 35.15 % |
11/2024 | 130.22 SOC | ▲ 56.15 % |
12/2024 | 69.3839 SOC | ▼ -46.72 % |
01/2025 | 54.4312 SOC | ▼ -21.55 % |
02/2025 | 2,499 SOC | ▲ 4490.85 % |
03/2025 | 6,575 SOC | ▲ 163.13 % |
04/2025 | 2,437 SOC | ▼ -62.93 % |
05/2025 | 2,409 SOC | ▼ -1.16 % |
franc Comoros/All Sports thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9847 SOC |
Tối đa | 20.2891 SOC |
Bình quân gia quyền | 20.1754 SOC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9847 SOC |
Tối đa | 20.2891 SOC |
Bình quân gia quyền | 20.1754 SOC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30097963 SOC |
Tối đa | 521.34 SOC |
Bình quân gia quyền | 9.74681 SOC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/SOC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: