Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/STAK
Lịch sử thay đổi trong KMF/STAK tỷ giá
KMF/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 KMF = 20.8316 STAK
▼ -3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (21.6027 STAK — 20.8316 STAK)
Thay đổi trong KMF/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 12.45% (18.5248 STAK — 20.8316 STAK)
Thay đổi trong KMF/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 473.61% (3.631703 STAK — 20.8316 STAK)
Thay đổi trong KMF/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 609.57% (2.935806 STAK — 20.8316 STAK)
franc Comoros/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 20.2327 STAK | ▼ -2.88 % |
16/05 | 17.2072 STAK | ▼ -14.95 % |
17/05 | 16.7344 STAK | ▼ -2.75 % |
18/05 | 15.3966 STAK | ▼ -7.99 % |
19/05 | 16.7801 STAK | ▲ 8.99 % |
20/05 | 17.7931 STAK | ▲ 6.04 % |
21/05 | 16.0179 STAK | ▼ -9.98 % |
22/05 | 16.0158 STAK | ▼ -0.01 % |
23/05 | 18.1387 STAK | ▲ 13.26 % |
24/05 | 19.6708 STAK | ▲ 8.45 % |
25/05 | 19.5041 STAK | ▼ -0.85 % |
26/05 | 18.7833 STAK | ▼ -3.7 % |
27/05 | 8.729545 STAK | ▼ -53.52 % |
28/05 | 11.8107 STAK | ▲ 35.3 % |
29/05 | 17.2328 STAK | ▲ 45.91 % |
30/05 | 16.8299 STAK | ▼ -2.34 % |
31/05 | 14.4205 STAK | ▼ -14.32 % |
01/06 | 13.6868 STAK | ▼ -5.09 % |
02/06 | 18.2541 STAK | ▲ 33.37 % |
03/06 | 18.2656 STAK | ▲ 0.06 % |
04/06 | 18.5751 STAK | ▲ 1.69 % |
05/06 | 18.6904 STAK | ▲ 0.62 % |
06/06 | 17.3998 STAK | ▼ -6.91 % |
07/06 | 13.2075 STAK | ▼ -24.09 % |
08/06 | 13.238 STAK | ▲ 0.23 % |
09/06 | 13.8537 STAK | ▲ 4.65 % |
10/06 | 14.8572 STAK | ▲ 7.24 % |
11/06 | 16.8933 STAK | ▲ 13.7 % |
12/06 | 16.8955 STAK | ▲ 0.01 % |
13/06 | 16.8979 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.8366 STAK | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 20.7465 STAK | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 13.6187 STAK | ▼ -34.36 % |
10/06 — 16/06 | 13.7221 STAK | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 12.2549 STAK | ▼ -10.69 % |
24/06 — 30/06 | 22.6155 STAK | ▲ 84.54 % |
01/07 — 07/07 | 13.5714 STAK | ▼ -39.99 % |
08/07 — 14/07 | 17.323 STAK | ▲ 27.64 % |
15/07 — 21/07 | 9.775812 STAK | ▼ -43.57 % |
22/07 — 28/07 | 13.9454 STAK | ▲ 42.65 % |
29/07 — 04/08 | 11.065 STAK | ▼ -20.65 % |
05/08 — 11/08 | 15.9775 STAK | ▲ 44.4 % |
franc Comoros/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.8836 STAK | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 343.98 STAK | ▲ 1547.12 % |
08/2024 | 353.65 STAK | ▲ 2.81 % |
09/2024 | 17.6236 STAK | ▼ -95.02 % |
10/2024 | 25.127 STAK | ▲ 42.58 % |
11/2024 | 61.2281 STAK | ▲ 143.67 % |
12/2024 | 101.7 STAK | ▲ 66.1 % |
01/2025 | 61.712 STAK | ▼ -39.32 % |
02/2025 | 95.0147 STAK | ▲ 53.96 % |
03/2025 | 72.8007 STAK | ▼ -23.38 % |
04/2025 | 90.3368 STAK | ▲ 24.09 % |
05/2025 | 90.359 STAK | ▲ 0.02 % |
franc Comoros/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6051 STAK |
Tối đa | 21.6014 STAK |
Bình quân gia quyền | 21.4762 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3542 STAK |
Tối đa | 30.1639 STAK |
Bình quân gia quyền | 21.0096 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.400493 STAK |
Tối đa | 147.61 STAK |
Bình quân gia quyền | 17.4291 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: