Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/VEF
Lịch sử thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá
KMF/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 KMF = 8,608 VEF
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.19% (8,341 VEF — 8,608 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (8,482 VEF — 8,608 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.37% (6,089 VEF — 8,608 VEF)
Thay đổi trong KMF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35450993.99% (0.02 VEF — 8,608 VEF)
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 8,596 VEF | ▼ -0.14 % |
17/05 | 8,571 VEF | ▼ -0.29 % |
18/05 | 8,577 VEF | ▲ 0.07 % |
19/05 | 8,596 VEF | ▲ 0.22 % |
20/05 | 8,594 VEF | ▼ -0.02 % |
21/05 | 8,609 VEF | ▲ 0.18 % |
22/05 | 8,605 VEF | ▼ -0.05 % |
23/05 | 8,603 VEF | ▼ -0.03 % |
24/05 | 8,632 VEF | ▲ 0.34 % |
25/05 | 8,664 VEF | ▲ 0.37 % |
26/05 | 8,715 VEF | ▲ 0.59 % |
27/05 | 8,730 VEF | ▲ 0.17 % |
28/05 | 8,718 VEF | ▼ -0.13 % |
29/05 | 8,715 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 8,725 VEF | ▲ 0.11 % |
31/05 | 8,673 VEF | ▼ -0.59 % |
01/06 | 8,657 VEF | ▼ -0.18 % |
02/06 | 8,703 VEF | ▲ 0.53 % |
03/06 | 8,789 VEF | ▲ 0.99 % |
04/06 | 8,823 VEF | ▲ 0.39 % |
05/06 | 8,820 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 8,822 VEF | ▲ 0.03 % |
07/06 | 8,820 VEF | ▼ -0.02 % |
08/06 | 8,796 VEF | ▼ -0.27 % |
09/06 | 8,794 VEF | ▼ -0.03 % |
10/06 | 8,811 VEF | ▲ 0.2 % |
11/06 | 8,815 VEF | ▲ 0.04 % |
12/06 | 8,809 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 8,832 VEF | ▲ 0.27 % |
14/06 | 8,856 VEF | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,613 VEF | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 8,797 VEF | ▲ 2.14 % |
03/06 — 09/06 | 8,735 VEF | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 8,619 VEF | ▼ -1.32 % |
17/06 — 23/06 | 8,508 VEF | ▼ -1.3 % |
24/06 — 30/06 | 8,606 VEF | ▲ 1.16 % |
01/07 — 07/07 | 8,288 VEF | ▼ -3.7 % |
08/07 — 14/07 | 8,303 VEF | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 8,391 VEF | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 8,446 VEF | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 8,453 VEF | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 8,474 VEF | ▲ 0.25 % |
franc Comoros/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,666 VEF | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 9,438 VEF | ▲ 8.91 % |
08/2024 | 10,212 VEF | ▲ 8.2 % |
09/2024 | 10,273 VEF | ▲ 0.6 % |
10/2024 | 10,455 VEF | ▲ 1.76 % |
11/2024 | 11,009 VEF | ▲ 5.3 % |
12/2024 | 11,593 VEF | ▲ 5.31 % |
01/2025 | 11,160 VEF | ▼ -3.74 % |
02/2025 | 11,084 VEF | ▼ -0.68 % |
03/2025 | 11,012 VEF | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 10,871 VEF | ▼ -1.28 % |
05/2025 | 11,086 VEF | ▲ 1.98 % |
franc Comoros/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,307 VEF |
Tối đa | 8,583 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,442 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,307 VEF |
Tối đa | 8,788 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,564 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,049 VEF |
Tối đa | 8,913 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,940 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: