Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/RWF

Lịch sử thay đổi trong KNC/RWF tỷ giá

KNC/RWF tỷ giá

05 13, 2024
1 KNC = 720.98 RWF
▲ 0.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KNC/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 6.61% (676.26 RWF — 720.98 RWF)

Thay đổi trong KNC/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -9.76% (798.93 RWF — 720.98 RWF)

Thay đổi trong KNC/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 6.8% (675.07 RWF — 720.98 RWF)

Thay đổi trong KNC/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 52.38% (473.16 RWF — 720.98 RWF)

Kyber Network/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

Kyber Network/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 693.54 RWF ▼ -3.81 %
16/05 734.81 RWF ▲ 5.95 %
17/05 727.83 RWF ▼ -0.95 %
18/05 721.77 RWF ▼ -0.83 %
19/05 727.93 RWF ▲ 0.85 %
20/05 741.71 RWF ▲ 1.89 %
21/05 773.23 RWF ▲ 4.25 %
22/05 786.71 RWF ▲ 1.74 %
23/05 806.91 RWF ▲ 2.57 %
24/05 814.42 RWF ▲ 0.93 %
25/05 800.81 RWF ▼ -1.67 %
26/05 779.28 RWF ▼ -2.69 %
27/05 782.23 RWF ▲ 0.38 %
28/05 774.96 RWF ▼ -0.93 %
29/05 788.54 RWF ▲ 1.75 %
30/05 767.88 RWF ▼ -2.62 %
31/05 742 RWF ▼ -3.37 %
01/06 733.54 RWF ▼ -1.14 %
02/06 766.74 RWF ▲ 4.53 %
03/06 786.66 RWF ▲ 2.6 %
04/06 792.3 RWF ▲ 0.72 %
05/06 789.79 RWF ▼ -0.32 %
06/06 800.38 RWF ▲ 1.34 %
07/06 786.37 RWF ▼ -1.75 %
08/06 784.99 RWF ▼ -0.17 %
09/06 790.4 RWF ▲ 0.69 %
10/06 784.07 RWF ▼ -0.8 %
11/06 762.34 RWF ▼ -2.77 %
12/06 742.9 RWF ▼ -2.55 %
13/06 736.5 RWF ▼ -0.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Kyber Network/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 731.82 RWF ▲ 1.5 %
27/05 — 02/06 859.83 RWF ▲ 17.49 %
03/06 — 09/06 755.91 RWF ▼ -12.09 %
10/06 — 16/06 865.88 RWF ▲ 14.55 %
17/06 — 23/06 886.52 RWF ▲ 2.38 %
24/06 — 30/06 877.02 RWF ▼ -1.07 %
01/07 — 07/07 792.12 RWF ▼ -9.68 %
08/07 — 14/07 572.68 RWF ▼ -27.7 %
15/07 — 21/07 638.95 RWF ▲ 11.57 %
22/07 — 28/07 594.97 RWF ▼ -6.88 %
29/07 — 04/08 610.14 RWF ▲ 2.55 %
05/08 — 11/08 552.48 RWF ▼ -9.45 %

Kyber Network/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 728.19 RWF ▲ 1 %
07/2024 977.94 RWF ▲ 34.3 %
08/2024 668.58 RWF ▼ -31.63 %
09/2024 955.02 RWF ▲ 42.84 %
10/2024 1,088 RWF ▲ 13.92 %
11/2024 980.7 RWF ▼ -9.86 %
12/2024 989.92 RWF ▲ 0.94 %
01/2025 762.85 RWF ▼ -22.94 %
02/2025 1,037 RWF ▲ 35.9 %
03/2025 1,236 RWF ▲ 19.21 %
04/2025 822.39 RWF ▼ -33.45 %
05/2025 822.56 RWF ▲ 0.02 %

Kyber Network/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 659.15 RWF
Tối đa 833.41 RWF
Bình quân gia quyền 760.43 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 641.02 RWF
Tối đa 1,424 RWF
Bình quân gia quyền 922.61 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 523.59 RWF
Tối đa 1,424 RWF
Bình quân gia quyền 813.27 RWF

Chia sẻ một liên kết đến KNC/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu