Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/RYO
Lịch sử thay đổi trong KNC/RYO tỷ giá
KNC/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 KNC = 29.7262 RYO
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 33.66% (22.2397 RYO — 29.7262 RYO)
Thay đổi trong KNC/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -56.14% (67.7761 RYO — 29.7262 RYO)
Thay đổi trong KNC/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -53.81% (64.3507 RYO — 29.7262 RYO)
Thay đổi trong KNC/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -54.65% (65.5455 RYO — 29.7262 RYO)
Kyber Network/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 29.8259 RYO | ▲ 0.34 % |
17/05 | 30.6707 RYO | ▲ 2.83 % |
18/05 | 30.7766 RYO | ▲ 0.35 % |
19/05 | 29.9741 RYO | ▼ -2.61 % |
20/05 | 32.1809 RYO | ▲ 7.36 % |
21/05 | 32.6962 RYO | ▲ 1.6 % |
22/05 | 35.4179 RYO | ▲ 8.32 % |
23/05 | 39.9912 RYO | ▲ 12.91 % |
24/05 | 39.3869 RYO | ▼ -1.51 % |
25/05 | 34.6626 RYO | ▼ -11.99 % |
26/05 | 32.8421 RYO | ▼ -5.25 % |
27/05 | 32.7934 RYO | ▼ -0.15 % |
28/05 | 32.0773 RYO | ▼ -2.18 % |
29/05 | 1.330562 RYO | ▼ -95.85 % |
30/05 | 1.508513 RYO | ▲ 13.37 % |
31/05 | 1.568455 RYO | ▲ 3.97 % |
01/06 | 1.328114 RYO | ▼ -15.32 % |
02/06 | 1.265707 RYO | ▼ -4.7 % |
03/06 | 1.988119 RYO | ▲ 57.08 % |
04/06 | 1.891542 RYO | ▼ -4.86 % |
05/06 | 1.937481 RYO | ▲ 2.43 % |
06/06 | 2.118454 RYO | ▲ 9.34 % |
07/06 | 1.885415 RYO | ▼ -11 % |
08/06 | 2.091233 RYO | ▲ 10.92 % |
09/06 | 2.16052 RYO | ▲ 3.31 % |
10/06 | 2.089177 RYO | ▼ -3.3 % |
11/06 | 2.19884 RYO | ▲ 5.25 % |
12/06 | 1.810688 RYO | ▼ -17.65 % |
13/06 | 1.829819 RYO | ▲ 1.06 % |
14/06 | 1.88878 RYO | ▲ 3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.6507 RYO | ▲ 16.57 % |
27/05 — 02/06 | 30.2866 RYO | ▼ -12.59 % |
03/06 — 09/06 | 29.7405 RYO | ▼ -1.8 % |
10/06 — 16/06 | 33.3117 RYO | ▲ 12.01 % |
17/06 — 23/06 | 32.5129 RYO | ▼ -2.4 % |
24/06 — 30/06 | 35.5791 RYO | ▲ 9.43 % |
01/07 — 07/07 | 10.433 RYO | ▼ -70.68 % |
08/07 — 14/07 | 9.673061 RYO | ▼ -7.28 % |
15/07 — 21/07 | 12.7985 RYO | ▲ 32.31 % |
22/07 — 28/07 | 14.4667 RYO | ▲ 13.03 % |
29/07 — 04/08 | 12.9463 RYO | ▼ -10.51 % |
05/08 — 11/08 | 46.2485 RYO | ▲ 257.23 % |
Kyber Network/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3911 RYO | ▼ -1.13 % |
07/2024 | 25.4518 RYO | ▼ -13.4 % |
08/2024 | 16.2603 RYO | ▼ -36.11 % |
09/2024 | 18.5542 RYO | ▲ 14.11 % |
10/2024 | 9.24097 RYO | ▼ -50.19 % |
11/2024 | 6.820844 RYO | ▼ -26.19 % |
12/2024 | 30.2137 RYO | ▲ 342.96 % |
01/2025 | 32.4423 RYO | ▲ 7.38 % |
02/2025 | 34.191 RYO | ▲ 5.39 % |
03/2025 | 12.3168 RYO | ▼ -63.98 % |
04/2025 | 11.3986 RYO | ▼ -7.45 % |
05/2025 | 15.8571 RYO | ▲ 39.11 % |
Kyber Network/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.1426 RYO |
Tối đa | 32.4734 RYO |
Bình quân gia quyền | 29.0039 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.1426 RYO |
Tối đa | 92.6362 RYO |
Bình quân gia quyền | 54.3274 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.1426 RYO |
Tối đa | 92.6362 RYO |
Bình quân gia quyền | 61.1193 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: