Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/SNT
Lịch sử thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá
KNC/SNT tỷ giá
05 30, 2024
1 KNC = 17.4742 SNT
▼ -1.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 18.26% (14.7765 SNT — 17.4742 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.61% (15.9427 SNT — 17.4742 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.64% (25.9418 SNT — 17.4742 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 30, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -23.92% (22.9693 SNT — 17.4742 SNT)
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 17.7151 SNT | ▲ 1.38 % |
01/06 | 18.0284 SNT | ▲ 1.77 % |
02/06 | 18.0004 SNT | ▼ -0.16 % |
03/06 | 17.7373 SNT | ▼ -1.46 % |
04/06 | 17.508 SNT | ▼ -1.29 % |
05/06 | 17.6635 SNT | ▲ 0.89 % |
06/06 | 18.0451 SNT | ▲ 2.16 % |
07/06 | 18.4517 SNT | ▲ 2.25 % |
08/06 | 18.4046 SNT | ▼ -0.26 % |
09/06 | 18.309 SNT | ▼ -0.52 % |
10/06 | 18.1052 SNT | ▼ -1.11 % |
11/06 | 17.8769 SNT | ▼ -1.26 % |
12/06 | 17.1163 SNT | ▼ -4.25 % |
13/06 | 18.4586 SNT | ▲ 7.84 % |
14/06 | 18.8952 SNT | ▲ 2.37 % |
15/06 | 19.1205 SNT | ▲ 1.19 % |
16/06 | 19.1459 SNT | ▲ 0.13 % |
17/06 | 19.2485 SNT | ▲ 0.54 % |
18/06 | 19.0954 SNT | ▼ -0.79 % |
19/06 | 19.216 SNT | ▲ 0.63 % |
20/06 | 19.4736 SNT | ▲ 1.34 % |
21/06 | 19.5641 SNT | ▲ 0.46 % |
22/06 | 19.8151 SNT | ▲ 1.28 % |
23/06 | 21.4861 SNT | ▲ 8.43 % |
24/06 | 22.1916 SNT | ▲ 3.28 % |
25/06 | 22.2514 SNT | ▲ 0.27 % |
26/06 | 22.6822 SNT | ▲ 1.94 % |
27/06 | 22.5143 SNT | ▼ -0.74 % |
28/06 | 21.5793 SNT | ▼ -4.15 % |
29/06 | 21.1065 SNT | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 17.1622 SNT | ▼ -1.79 % |
10/06 — 16/06 | 16.6176 SNT | ▼ -3.17 % |
17/06 — 23/06 | 16.0492 SNT | ▼ -3.42 % |
24/06 — 30/06 | 14.7562 SNT | ▼ -8.06 % |
01/07 — 07/07 | 13.7899 SNT | ▼ -6.55 % |
08/07 — 14/07 | 13.8094 SNT | ▲ 0.14 % |
15/07 — 21/07 | 13.5162 SNT | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 13.607 SNT | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 13.2595 SNT | ▼ -2.55 % |
05/08 — 11/08 | 14.4801 SNT | ▲ 9.21 % |
12/08 — 18/08 | 16.6559 SNT | ▲ 15.03 % |
19/08 — 25/08 | 15.8221 SNT | ▼ -5.01 % |
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.574 SNT | ▼ -5.15 % |
07/2024 | 21.169 SNT | ▲ 27.72 % |
08/2024 | 17.5835 SNT | ▼ -16.94 % |
09/2024 | 22.0172 SNT | ▲ 25.22 % |
10/2024 | 13.3471 SNT | ▼ -39.38 % |
11/2024 | 15.585 SNT | ▲ 16.77 % |
12/2024 | 14.0503 SNT | ▼ -9.85 % |
01/2025 | 13.5789 SNT | ▼ -3.36 % |
02/2025 | 14.0692 SNT | ▲ 3.61 % |
03/2025 | 16.0096 SNT | ▲ 13.79 % |
04/2025 | 13.9706 SNT | ▼ -12.74 % |
05/2025 | 16.6422 SNT | ▲ 19.12 % |
Kyber Network/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8967 SNT |
Tối đa | 19.4278 SNT |
Bình quân gia quyền | 16.086 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2287 SNT |
Tối đa | 20.5228 SNT |
Bình quân gia quyền | 16.5023 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.4233 SNT |
Tối đa | 32.4475 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.2515 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: