Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/ZEL
Lịch sử thay đổi trong KNC/ZEL tỷ giá
KNC/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 KNC = 23.2151 ZEL
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -16.69% (27.8669 ZEL — 23.2151 ZEL)
Thay đổi trong KNC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -46.37% (43.2862 ZEL — 23.2151 ZEL)
Thay đổi trong KNC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 27.38% (18.2249 ZEL — 23.2151 ZEL)
Thay đổi trong KNC/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 27.38% (18.2249 ZEL — 23.2151 ZEL)
Kyber Network/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 21.0854 ZEL | ▼ -9.17 % |
31/05 | 20.418 ZEL | ▼ -3.17 % |
01/06 | 21.0585 ZEL | ▲ 3.14 % |
02/06 | 20.0946 ZEL | ▼ -4.58 % |
03/06 | 20.2299 ZEL | ▲ 0.67 % |
04/06 | 21.3476 ZEL | ▲ 5.53 % |
05/06 | 22.1279 ZEL | ▲ 3.66 % |
06/06 | 22.6323 ZEL | ▲ 2.28 % |
07/06 | 21.9659 ZEL | ▼ -2.94 % |
08/06 | 21.5923 ZEL | ▼ -1.7 % |
09/06 | 23.5892 ZEL | ▲ 9.25 % |
10/06 | 21.6384 ZEL | ▼ -8.27 % |
11/06 | 18.8994 ZEL | ▼ -12.66 % |
12/06 | 17.9488 ZEL | ▼ -5.03 % |
13/06 | 16.9893 ZEL | ▼ -5.35 % |
14/06 | 17.318 ZEL | ▲ 1.93 % |
15/06 | 17.1432 ZEL | ▼ -1.01 % |
16/06 | 15.7157 ZEL | ▼ -8.33 % |
17/06 | 15.4317 ZEL | ▼ -1.81 % |
18/06 | 14.5641 ZEL | ▼ -5.62 % |
19/06 | 13.6607 ZEL | ▼ -6.2 % |
20/06 | 13.3315 ZEL | ▼ -2.41 % |
21/06 | 13.2599 ZEL | ▼ -0.54 % |
22/06 | 13.7256 ZEL | ▲ 3.51 % |
23/06 | 14.0551 ZEL | ▲ 2.4 % |
24/06 | 14.4928 ZEL | ▲ 3.11 % |
25/06 | 13.9884 ZEL | ▼ -3.48 % |
26/06 | 16.661 ZEL | ▲ 19.11 % |
27/06 | 18.6634 ZEL | ▲ 12.02 % |
28/06 | 19.4577 ZEL | ▲ 4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22.0169 ZEL | ▼ -5.16 % |
10/06 — 16/06 | 27.0438 ZEL | ▲ 22.83 % |
17/06 — 23/06 | 18.8059 ZEL | ▼ -30.46 % |
24/06 — 30/06 | 22.8543 ZEL | ▲ 21.53 % |
01/07 — 07/07 | 11.4512 ZEL | ▼ -49.89 % |
08/07 — 14/07 | 10.2194 ZEL | ▼ -10.76 % |
15/07 — 21/07 | 8.813447 ZEL | ▼ -13.76 % |
22/07 — 28/07 | 10.2569 ZEL | ▲ 16.38 % |
29/07 — 04/08 | 11.8014 ZEL | ▲ 15.06 % |
05/08 — 11/08 | 8.452987 ZEL | ▼ -28.37 % |
12/08 — 18/08 | 5.920723 ZEL | ▼ -29.96 % |
19/08 — 25/08 | 8.864471 ZEL | ▲ 49.72 % |
Kyber Network/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.8754 ZEL | ▲ 2.84 % |
07/2024 | 28.6514 ZEL | ▲ 20 % |
08/2024 | 32.1976 ZEL | ▲ 12.38 % |
09/2024 | 37.9671 ZEL | ▲ 17.92 % |
10/2024 | 36.5736 ZEL | ▼ -3.67 % |
11/2024 | 33.8198 ZEL | ▼ -7.53 % |
12/2024 | 38.345 ZEL | ▲ 13.38 % |
01/2025 | 42.75 ZEL | ▲ 11.49 % |
02/2025 | 51.0235 ZEL | ▲ 19.35 % |
03/2025 | 28.0279 ZEL | ▼ -45.07 % |
04/2025 | 24.0537 ZEL | ▼ -14.18 % |
05/2025 | 31.7319 ZEL | ▲ 31.92 % |
Kyber Network/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.8004 ZEL |
Tối đa | 33.0509 ZEL |
Bình quân gia quyền | 22.4651 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.8004 ZEL |
Tối đa | 61.827 ZEL |
Bình quân gia quyền | 33.2326 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.2917 ZEL |
Tối đa | 61.827 ZEL |
Bình quân gia quyền | 33.699 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: