Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/BRD
Lịch sử thay đổi trong KPW/BRD tỷ giá
KPW/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 KPW = 0.09895189 BRD
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.02% (0.1736685 BRD — 0.09895189 BRD)
Thay đổi trong KPW/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (0.18692519 BRD — 0.09895189 BRD)
Thay đổi trong KPW/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.22% (0.01750664 BRD — 0.09895189 BRD)
Thay đổi trong KPW/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 911.09% (0.00978663 BRD — 0.09895189 BRD)
won Triều Tiên/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.10976049 BRD | ▲ 10.92 % |
10/06 | 0.10966266 BRD | ▼ -0.09 % |
11/06 | 0.1215104 BRD | ▲ 10.8 % |
12/06 | 0.11197235 BRD | ▼ -7.85 % |
13/06 | 0.12309953 BRD | ▲ 9.94 % |
14/06 | 0.1077322 BRD | ▼ -12.48 % |
15/06 | 0.13060284 BRD | ▲ 21.23 % |
16/06 | 0.08231978 BRD | ▼ -36.97 % |
17/06 | 0.09875793 BRD | ▲ 19.97 % |
18/06 | 0.11838831 BRD | ▲ 19.88 % |
19/06 | 0.1187152 BRD | ▲ 0.28 % |
20/06 | 0.09867646 BRD | ▼ -16.88 % |
21/06 | 0.10278822 BRD | ▲ 4.17 % |
22/06 | 0.09829637 BRD | ▼ -4.37 % |
23/06 | 0.09126666 BRD | ▼ -7.15 % |
24/06 | 0.10617907 BRD | ▲ 16.34 % |
25/06 | 0.12092916 BRD | ▲ 13.89 % |
26/06 | 0.10748389 BRD | ▼ -11.12 % |
27/06 | 0.10972448 BRD | ▲ 2.08 % |
28/06 | 0.10843396 BRD | ▼ -1.18 % |
29/06 | 0.12755347 BRD | ▲ 17.63 % |
30/06 | 0.1274424 BRD | ▼ -0.09 % |
01/07 | 0.12911862 BRD | ▲ 1.32 % |
02/07 | 0.08633602 BRD | ▼ -33.13 % |
03/07 | 0.08980756 BRD | ▲ 4.02 % |
04/07 | 0.08989639 BRD | ▲ 0.1 % |
05/07 | 0.0899608 BRD | ▲ 0.07 % |
06/07 | 0.07199541 BRD | ▼ -19.97 % |
07/07 | 0.04821871 BRD | ▼ -33.03 % |
08/07 | 0.04688549 BRD | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.10128449 BRD | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.1068537 BRD | ▲ 5.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.23128276 BRD | ▲ 116.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.19834504 BRD | ▼ -14.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.24733647 BRD | ▲ 24.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.16985872 BRD | ▼ -31.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.17678266 BRD | ▲ 4.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.19673253 BRD | ▲ 11.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.19913685 BRD | ▲ 1.22 % |
12/08 — 18/08 | 0.16557254 BRD | ▼ -16.85 % |
19/08 — 25/08 | 0.17251832 BRD | ▲ 4.2 % |
26/08 — 01/09 | 0.11000305 BRD | ▼ -36.24 % |
won Triều Tiên/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.10982628 BRD | ▲ 10.99 % |
08/2024 | 0.14435011 BRD | ▲ 31.43 % |
09/2024 | 0.1035869 BRD | ▼ -28.24 % |
10/2024 | 0.76356987 BRD | ▲ 637.13 % |
11/2024 | 0.79954324 BRD | ▲ 4.71 % |
12/2024 | 0.81633359 BRD | ▲ 2.1 % |
01/2025 | 0.84041301 BRD | ▲ 2.95 % |
02/2025 | 2.106471 BRD | ▲ 150.65 % |
03/2025 | 1.920249 BRD | ▼ -8.84 % |
04/2025 | 1.700327 BRD | ▼ -11.45 % |
05/2025 | 1.438496 BRD | ▼ -15.4 % |
06/2025 | 0.64686201 BRD | ▼ -55.03 % |
won Triều Tiên/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10035992 BRD |
Tối đa | 0.18200106 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.15352964 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10035992 BRD |
Tối đa | 0.21636109 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.19265896 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01367085 BRD |
Tối đa | 0.23957568 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.13892025 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: