Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/DAT
Lịch sử thay đổi trong KPW/DAT tỷ giá
KPW/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 KPW = 0.91457849 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.43783235 DAT — 0.91457849 DAT)
Thay đổi trong KPW/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.37% (0.21350144 DAT — 0.91457849 DAT)
Thay đổi trong KPW/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.24% (1.091958 DAT — 0.91457849 DAT)
Thay đổi trong KPW/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.21% (1.800826 DAT — 0.91457849 DAT)
won Triều Tiên/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1.059355 DAT | ▲ 15.83 % |
04/05 | 1.088002 DAT | ▲ 2.7 % |
05/05 | 1.109478 DAT | ▲ 1.97 % |
06/05 | 1.151856 DAT | ▲ 3.82 % |
07/05 | 1.083796 DAT | ▼ -5.91 % |
08/05 | 1.066351 DAT | ▼ -1.61 % |
09/05 | 1.029343 DAT | ▼ -3.47 % |
10/05 | 1.163045 DAT | ▲ 12.99 % |
11/05 | 1.200788 DAT | ▲ 3.25 % |
12/05 | 1.180026 DAT | ▼ -1.73 % |
13/05 | 1.107634 DAT | ▼ -6.13 % |
14/05 | 1.057397 DAT | ▼ -4.54 % |
15/05 | 1.419942 DAT | ▲ 34.29 % |
16/05 | 1.671731 DAT | ▲ 17.73 % |
17/05 | 1.771764 DAT | ▲ 5.98 % |
18/05 | 1.759087 DAT | ▼ -0.72 % |
19/05 | 1.733498 DAT | ▼ -1.45 % |
20/05 | 1.734424 DAT | ▲ 0.05 % |
21/05 | 1.733814 DAT | ▼ -0.04 % |
22/05 | 1.714061 DAT | ▼ -1.14 % |
23/05 | 1.743139 DAT | ▲ 1.7 % |
24/05 | 1.804111 DAT | ▲ 3.5 % |
25/05 | 1.887532 DAT | ▲ 4.62 % |
26/05 | 1.861008 DAT | ▼ -1.41 % |
27/05 | 1.966101 DAT | ▲ 5.65 % |
28/05 | 1.978712 DAT | ▲ 0.64 % |
29/05 | 1.964443 DAT | ▼ -0.72 % |
30/05 | 2.039791 DAT | ▲ 3.84 % |
31/05 | 2.113011 DAT | ▲ 3.59 % |
01/06 | 2.178196 DAT | ▲ 3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.159035 DAT | ▲ 26.73 % |
13/05 — 19/05 | 0.97763094 DAT | ▼ -15.65 % |
20/05 — 26/05 | 1.474127 DAT | ▲ 50.79 % |
27/05 — 02/06 | 2.176226 DAT | ▲ 47.63 % |
03/06 — 09/06 | 2.30944 DAT | ▲ 6.12 % |
10/06 — 16/06 | 2.347437 DAT | ▲ 1.65 % |
17/06 — 23/06 | 2.775551 DAT | ▲ 18.24 % |
24/06 — 30/06 | 3.251714 DAT | ▲ 17.16 % |
01/07 — 07/07 | 3.529673 DAT | ▲ 8.55 % |
08/07 — 14/07 | 4.335655 DAT | ▲ 22.83 % |
15/07 — 21/07 | 4.457775 DAT | ▲ 2.82 % |
22/07 — 28/07 | -0.41603208 DAT | ▼ -109.33 % |
won Triều Tiên/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.91087558 DAT | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 0.88851749 DAT | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 0.85622547 DAT | ▼ -3.63 % |
08/2024 | 0.80668759 DAT | ▼ -5.79 % |
09/2024 | 0.71787334 DAT | ▼ -11.01 % |
10/2024 | 0.92103045 DAT | ▲ 28.3 % |
11/2024 | 1.20093 DAT | ▲ 30.39 % |
12/2024 | 0.02915404 DAT | ▼ -97.57 % |
01/2025 | 0.03585235 DAT | ▲ 22.98 % |
02/2025 | 0.09189085 DAT | ▲ 156.3 % |
03/2025 | 0.14452031 DAT | ▲ 57.27 % |
04/2025 | 0.19431579 DAT | ▲ 34.46 % |
won Triều Tiên/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.70761961 DAT |
Tối đa | 0.88567527 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.74827382 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18820228 DAT |
Tối đa | 0.88567527 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.5111461 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13391869 DAT |
Tối đa | 1.728659 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.98600341 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: