Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/MNX
Lịch sử thay đổi trong KPW/MNX tỷ giá
KPW/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 KPW = 0.03348757 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (0.03348975 MNX — 0.03348757 MNX)
Thay đổi trong KPW/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.03840441 MNX — 0.03348757 MNX)
Thay đổi trong KPW/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.03840441 MNX — 0.03348757 MNX)
Thay đổi trong KPW/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.03840441 MNX — 0.03348757 MNX)
won Triều Tiên/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.03347906 MNX | ▼ -0.03 % |
16/05 | 0.03348693 MNX | ▲ 0.02 % |
17/05 | 0.03348705 MNX | ▲ 0 % |
18/05 | 0.03348694 MNX | ▼ -0 % |
19/05 | 0.0334864 MNX | ▼ -0 % |
20/05 | 0.03348716 MNX | ▲ 0 % |
21/05 | 0.0334883 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 0.03348756 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 0.03348653 MNX | ▼ -0 % |
24/05 | 0.03348657 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 0.03348632 MNX | ▼ -0 % |
26/05 | 0.03348568 MNX | ▼ -0 % |
27/05 | 0.03348796 MNX | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.03348983 MNX | ▲ 0.01 % |
29/05 | 0.03348632 MNX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.03348739 MNX | ▲ 0 % |
31/05 | 0.03348749 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 0.03348646 MNX | ▼ -0 % |
02/06 | 0.0334862 MNX | ▼ -0 % |
03/06 | 0.0334864 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 0.03348739 MNX | ▲ 0 % |
05/06 | 0.03348705 MNX | ▼ -0 % |
06/06 | 0.03348529 MNX | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.03348565 MNX | ▲ 0 % |
08/06 | 0.03348558 MNX | ▼ -0 % |
09/06 | 0.03348529 MNX | ▼ -0 % |
10/06 | 0.03348602 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 0.03348721 MNX | ▲ 0 % |
12/06 | 0.03348697 MNX | ▼ -0 % |
13/06 | 0.03348411 MNX | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03437326 MNX | ▲ 2.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.03212201 MNX | ▼ -6.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.02923138 MNX | ▼ -9 % |
10/06 — 16/06 | 0.030407 MNX | ▲ 4.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.02884551 MNX | ▼ -5.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.02884594 MNX | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 0.0288463 MNX | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 0.02884582 MNX | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 0.02884584 MNX | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 0.02884658 MNX | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 0.02884522 MNX | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 0.02884477 MNX | ▼ -0 % |
won Triều Tiên/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03075198 MNX | ▼ -8.17 % |
07/2024 | 0.0301 MNX | ▼ -2.12 % |
08/2024 | 0.03009892 MNX | ▼ -0 % |
09/2024 | 0.03009836 MNX | ▼ -0 % |
won Triều Tiên/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03345421 MNX |
Tối đa | 0.03349242 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.03348822 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.032697 MNX |
Tối đa | 0.04118068 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.0347054 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.032697 MNX |
Tối đa | 0.04118068 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.0347054 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: