Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/REN
Lịch sử thay đổi trong KPW/REN tỷ giá
KPW/REN tỷ giá
05 14, 2024
1 KPW = 0.02055995 REN
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.94% (0.01773256 REN — 0.02055995 REN)
Thay đổi trong KPW/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 18.21% (0.01739241 REN — 0.02055995 REN)
Thay đổi trong KPW/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 44.12% (0.01426536 REN — 0.02055995 REN)
Thay đổi trong KPW/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (0.02029282 REN — 0.02055995 REN)
won Triều Tiên/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.01989752 REN | ▼ -3.22 % |
17/05 | 0.02042229 REN | ▲ 2.64 % |
18/05 | 0.0206267 REN | ▲ 1 % |
19/05 | 0.02051615 REN | ▼ -0.54 % |
20/05 | 0.02024202 REN | ▼ -1.34 % |
21/05 | 0.0191996 REN | ▼ -5.15 % |
22/05 | 0.01885919 REN | ▼ -1.77 % |
23/05 | 0.01868434 REN | ▼ -0.93 % |
24/05 | 0.01820527 REN | ▼ -2.56 % |
25/05 | 0.01780939 REN | ▼ -2.17 % |
26/05 | 0.01857198 REN | ▲ 4.28 % |
27/05 | 0.01892677 REN | ▲ 1.91 % |
28/05 | 0.01945503 REN | ▲ 2.79 % |
29/05 | 0.01942954 REN | ▼ -0.13 % |
30/05 | 0.02024172 REN | ▲ 4.18 % |
31/05 | 0.02110893 REN | ▲ 4.28 % |
01/06 | 0.02142961 REN | ▲ 1.52 % |
02/06 | 0.02056472 REN | ▼ -4.04 % |
03/06 | 0.02007145 REN | ▼ -2.4 % |
04/06 | 0.01973389 REN | ▼ -1.68 % |
05/06 | 0.01972361 REN | ▼ -0.05 % |
06/06 | 0.01941014 REN | ▼ -1.59 % |
07/06 | 0.02001391 REN | ▲ 3.11 % |
08/06 | 0.02046968 REN | ▲ 2.28 % |
09/06 | 0.02022774 REN | ▼ -1.18 % |
10/06 | 0.02017563 REN | ▼ -0.26 % |
11/06 | 0.02093279 REN | ▲ 3.75 % |
12/06 | 0.0216557 REN | ▲ 3.45 % |
13/06 | 0.02206272 REN | ▲ 1.88 % |
14/06 | 0.02186048 REN | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02046604 REN | ▼ -0.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.01948522 REN | ▼ -4.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.02054535 REN | ▲ 5.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.01868944 REN | ▼ -9.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.0178781 REN | ▼ -4.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.01828163 REN | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.02920839 REN | ▲ 59.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.02782292 REN | ▼ -4.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.02962197 REN | ▲ 6.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.02897644 REN | ▼ -2.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.03212476 REN | ▲ 10.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.03185731 REN | ▼ -0.83 % |
won Triều Tiên/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.020024 REN | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 0.02183521 REN | ▲ 9.05 % |
08/2024 | 0.02926274 REN | ▲ 34.02 % |
09/2024 | 0.02789614 REN | ▼ -4.67 % |
10/2024 | 0.02785485 REN | ▼ -0.15 % |
11/2024 | 0.02426656 REN | ▼ -12.88 % |
12/2024 | 0.0189111 REN | ▼ -22.07 % |
01/2025 | 0.02652017 REN | ▲ 40.24 % |
02/2025 | 0.01464317 REN | ▼ -44.78 % |
03/2025 | 0.01232783 REN | ▼ -15.81 % |
04/2025 | 0.0204061 REN | ▲ 65.53 % |
05/2025 | 0.02114248 REN | ▲ 3.61 % |
won Triều Tiên/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01659348 REN |
Tối đa | 0.02018543 REN |
Bình quân gia quyền | 0.01826308 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01025484 REN |
Tối đa | 0.02018543 REN |
Bình quân gia quyền | 0.01476017 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01025484 REN |
Tối đa | 0.02668954 REN |
Bình quân gia quyền | 0.01846311 REN |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: