Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/TAU
Lịch sử thay đổi trong KPW/TAU tỷ giá
KPW/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 KPW = 0.21861164 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (0.19775086 TAU — 0.21861164 TAU)
Thay đổi trong KPW/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.41% (0.07579859 TAU — 0.21861164 TAU)
Thay đổi trong KPW/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.01% (0.04278037 TAU — 0.21861164 TAU)
Thay đổi trong KPW/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.86% (0.09229665 TAU — 0.21861164 TAU)
won Triều Tiên/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.22573187 TAU | ▲ 3.26 % |
11/05 | 0.21279658 TAU | ▼ -5.73 % |
12/05 | 0.19715879 TAU | ▼ -7.35 % |
13/05 | 0.20196238 TAU | ▲ 2.44 % |
14/05 | 0.21495567 TAU | ▲ 6.43 % |
15/05 | 0.21715607 TAU | ▲ 1.02 % |
16/05 | 0.21547352 TAU | ▼ -0.77 % |
17/05 | 0.22786973 TAU | ▲ 5.75 % |
18/05 | 0.23983899 TAU | ▲ 5.25 % |
19/05 | 0.24925937 TAU | ▲ 3.93 % |
20/05 | 0.26116861 TAU | ▲ 4.78 % |
21/05 | 0.24427092 TAU | ▼ -6.47 % |
22/05 | 0.24573636 TAU | ▲ 0.6 % |
23/05 | 0.24191003 TAU | ▼ -1.56 % |
24/05 | 0.20709203 TAU | ▼ -14.39 % |
25/05 | 0.18014495 TAU | ▼ -13.01 % |
26/05 | 0.18462673 TAU | ▲ 2.49 % |
27/05 | 0.18455493 TAU | ▼ -0.04 % |
28/05 | 0.20650087 TAU | ▲ 11.89 % |
29/05 | 0.21949608 TAU | ▲ 6.29 % |
30/05 | 0.21709792 TAU | ▼ -1.09 % |
31/05 | 0.21913013 TAU | ▲ 0.94 % |
01/06 | 0.22783526 TAU | ▲ 3.97 % |
02/06 | 0.23321823 TAU | ▲ 2.36 % |
03/06 | 0.23540929 TAU | ▲ 0.94 % |
04/06 | 0.24109969 TAU | ▲ 2.42 % |
05/06 | 0.25033824 TAU | ▲ 3.83 % |
06/06 | 0.24018638 TAU | ▼ -4.06 % |
07/06 | 0.23840192 TAU | ▼ -0.74 % |
08/06 | 0.23761101 TAU | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.22418341 TAU | ▲ 2.55 % |
20/05 — 26/05 | 0.25742849 TAU | ▲ 14.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.24297862 TAU | ▼ -5.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.32065764 TAU | ▲ 31.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.32501212 TAU | ▲ 1.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.4538797 TAU | ▲ 39.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.44141448 TAU | ▼ -2.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.3806788 TAU | ▼ -13.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.44393963 TAU | ▲ 16.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.33844227 TAU | ▼ -23.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.4407826 TAU | ▲ 30.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.4669737 TAU | ▲ 5.94 % |
won Triều Tiên/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.19848272 TAU | ▼ -9.21 % |
07/2024 | 0.17622486 TAU | ▼ -11.21 % |
08/2024 | 0.22414645 TAU | ▲ 27.19 % |
09/2024 | 0.21015024 TAU | ▼ -6.24 % |
10/2024 | 0.20339435 TAU | ▼ -3.21 % |
11/2024 | 0.32020797 TAU | ▲ 57.43 % |
12/2024 | 0.24009739 TAU | ▼ -25.02 % |
01/2025 | 0.19163419 TAU | ▼ -20.18 % |
02/2025 | 0.41607075 TAU | ▲ 117.12 % |
03/2025 | 0.64965628 TAU | ▲ 56.14 % |
04/2025 | 0.55429531 TAU | ▼ -14.68 % |
05/2025 | 0.72571856 TAU | ▲ 30.93 % |
won Triều Tiên/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17118645 TAU |
Tối đa | 0.23360234 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.20571287 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07747841 TAU |
Tối đa | 0.23360234 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.16938965 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03262643 TAU |
Tối đa | 0.23360234 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.08686677 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: